Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Four
fɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
dört, dördüncü, dört tane, dört kişilik, dört gözle beklemek
Ý nghĩa của Four bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
dört
Ví dụ:
I have four apples.
Dört elmam var.
The car has four wheels.
Arabanın dört tekerleği var.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in counting, mathematics, and everyday situations.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to the number 4.
dördüncü
Ví dụ:
He finished in fourth place.
Dördüncü sırada bitirdi.
This is my fourth book.
Bu benim dördüncü kitabım.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in rankings, positions, and sequences.
Ghi chú: This refers to the ordinal form of the number, indicating position.
dört tane
Ví dụ:
I need four of those.
Bunlardan dört tane lazım.
Can you bring four chairs?
Dört sandalye getirebilir misin?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when specifying quantity in a casual manner.
Ghi chú: This phrase emphasizes the quantity and can be used in various contexts.
dört kişilik
Ví dụ:
We need a table for four.
Dört kişilik bir masaya ihtiyacımız var.
This room is for four people.
Bu oda dört kişilik.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to capacity or suitability for a group.
Ghi chú: Commonly used in dining and accommodation contexts.
dört gözle beklemek
Ví dụ:
I am waiting for you with four eyes.
Seni dört gözle bekliyorum.
I am looking forward to the concert with four eyes.
Konseri dört gözle bekliyorum.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in a figurative sense to express eagerness.
Ghi chú: This phrase indicates great anticipation or excitement.
Từ đồng nghĩa của Four
four
The cardinal number 4.
Ví dụ: There are four seasons in a year.
Ghi chú:
quartet
A group of four people or things.
Ví dụ: The quartet performed a beautiful piece of music.
Ghi chú: Quartet specifically refers to a group of four individuals or objects, often used in music or performance contexts.
tetrad
A group or set of four.
Ví dụ: The tetrad of friends went on a road trip together.
Ghi chú: Tetrad is a more formal or technical term to describe a group of four, often used in scientific or academic contexts.
quadruplet
One of four children born at the same time to the same mother.
Ví dụ: The quadruplets were born healthy and happy.
Ghi chú: Quadruplet specifically refers to one of four siblings born at the same time, usually used in the context of multiple births.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Four
Four-letter word
A term used to refer to a swear word or a simple, offensive word.
Ví dụ: He used a lot of four-letter words when he was angry.
Ghi chú: Refers to short, offensive words, not necessarily related to the number 4.
Four corners of the earth
To indicate all parts or directions of the world.
Ví dụ: They searched the four corners of the earth for the missing artifact.
Ghi chú: Refers to all directions, not specifically the number 4.
Four-eyes
A slang term for a person who wears glasses.
Ví dụ: He teased his friend by calling him 'four-eyes' because he wore glasses.
Ghi chú: Refers to a person wearing glasses, not directly related to the number 4.
Four on the floor
Refers to all four limbs (arms and legs) on the ground while dancing or exercising.
Ví dụ: The music was so lively that everyone was dancing with four on the floor.
Ghi chú: Refers to the position of limbs while dancing, not related to the number 4 itself.
Four score and seven years ago
An old-fashioned way of saying '87 years ago'.
Ví dụ: Four score and seven years ago, our fathers brought forth on this continent a new nation.
Ghi chú: Uses 'score' to mean 20, not directly related to the number 4.
Four-letter man
Refers to a person who speaks bluntly or uses short, direct language.
Ví dụ: He's known as the four-letter man because of his short, direct way of speaking.
Ghi chú: Describes a person's communication style, not tied to the number 4.
Four walls
Refers to the boundaries or limits of one's home or personal space.
Ví dụ: After a long day, she just wanted to be within the comfort of her four walls.
Ghi chú: Describes physical boundaries, not directly related to the number 4.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Four
Foursome
A group of four people or things.
Ví dụ: We're going to play golf with a foursome this afternoon.
Ghi chú: Refers specifically to a group of four, usually people engaging in an activity together.
Forty winks
A short nap or brief sleep.
Ví dụ: I need to take forty winks after that long drive.
Ghi chú: A colloquial way of saying 'nap' or 'rest', often used humorously.
Quarter past four
Refers to the time on the clock at 4:15.
Ví dụ: The meeting starts at a quarter past four, so don't be late!
Ghi chú: Precision in timekeeping, specifying 15 minutes past the hour.
Four-leaf clover
A clover plant with four leaves, considered lucky.
Ví dụ: She found a rare four-leaf clover in the garden.
Ghi chú: Refers to a specific type of clover that is believed to bring good luck.
Four eyes are better than two
Indicates that it's helpful to have two people check or examine something for accuracy.
Ví dụ: Let's proofread this document together. Four eyes are better than two!
Ghi chú: Emphasizes the benefit of having more than one person involved in a task for accuracy or quality control.
Score (four-score)
To achieve or win something, especially in a game or competition.
Ví dụ: He scored four goals in the match.
Ghi chú: While 'four-score' may sound similar to 'four', it actually refers to achieving a high number or performing well in a specific context.
Four - Ví dụ
Four is the number after three.
Dört, üçten sonraki sayıdır.
I need to multiply this number by four.
Bu sayıyı dört ile çarpmam gerekiyor.
The fourth book in the series is my favorite.
Serideki dördüncü kitap en sevdiğim.
Ngữ pháp của Four
Four - Số từ (Numeral) / Số lượng (Cardinal number)
Từ gốc: four
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
four chứa 1 âm tiết: four
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯr
four , ˈfȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Four - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
four: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.