Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Ground

ɡraʊnd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

zemin, toprak, dayanak, yer, temel

Ý nghĩa của Ground bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

zemin

Ví dụ:
The ground is wet after the rain.
Yağmurdan sonra zemin ıslak.
They laid a carpet on the ground.
Zeminin üzerine bir halı serdiler.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversations about physical surfaces.
Ghi chú: The word 'zemin' can refer to the floor of a room or the surface of the earth.

toprak

Ví dụ:
The plants grow well in this ground.
Bitkiler bu toprakta iyi büyüyor.
Farmers need fertile ground for their crops.
Çiftçilerin mahsulleri için verimli toprağa ihtiyacı var.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in agricultural contexts or when discussing soil types.
Ghi chú: 'Toprak' specifically refers to soil or earth, often in relation to farming and cultivation.

dayanak

Ví dụ:
Her argument has no solid ground.
Onun argümanının sağlam bir dayanağı yok.
You need to find common ground to resolve the conflict.
Çatışmayı çözmek için ortak bir dayanak bulmalısın.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or debates, especially in legal or philosophical contexts.
Ghi chú: 'Dayanak' is often used metaphorically to indicate a basis or foundation for arguments or beliefs.

yer

Ví dụ:
We need to find a good ground for the tent.
Çadır için iyi bir yer bulmalıyız.
The festival will take place in the open ground.
Festival açık alanda gerçekleşecek.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations about locations or spaces.
Ghi chú: 'Yer' is a more general term for place or space and can refer to any location.

temel

Ví dụ:
Education is the ground for a successful future.
Eğitim, başarılı bir gelecek için temeldir.
Trust is the ground of any relationship.
Güven, her ilişkinin temelidir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about foundations or principles in various contexts, such as personal relationships, business, and education.
Ghi chú: 'Temel' can imply a fundamental principle or foundation upon which other things are built.

Từ đồng nghĩa của Ground

earth

Earth refers to the solid surface of the planet as distinct from the sky or sea.
Ví dụ: The earth beneath our feet felt cool and damp.
Ghi chú: Earth is often used in a more poetic or descriptive sense compared to 'ground.'

soil

Soil is the top layer of the earth's surface in which plants grow, a black or dark brown material typically consisting of a mixture of organic substances, clay, and rock particles.
Ví dụ: The soil in this area is very fertile for farming.
Ghi chú: Soil specifically refers to the top layer of the earth's surface where plants grow, whereas 'ground' can have a broader meaning.

terrain

Terrain refers to a stretch of land, especially with regard to its physical features.
Ví dụ: The hikers struggled to traverse the rough terrain.
Ghi chú: Terrain emphasizes the physical characteristics and features of the land, whereas 'ground' is a more general term.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ground

common ground

A shared understanding or interest upon which people can agree.
Ví dụ: We were able to find common ground on the budget proposal.
Ghi chú: The term 'ground' in 'common ground' refers to an agreement or shared perspective rather than physical land.

stand your ground

To maintain one's position or opinion firmly, especially in the face of opposition.
Ví dụ: She stood her ground during the negotiation and didn't back down.
Ghi chú: In this idiom, 'ground' refers to holding one's position or stance rather than physical land.

break new ground

To pioneer or make a significant innovation or discovery.
Ví dụ: The research team broke new ground with their innovative approach to the problem.
Ghi chú: Here, 'ground' signifies new territory or achievements rather than literal land.

get off the ground

To start or begin successfully.
Ví dụ: The project struggled to get off the ground due to funding issues.
Ghi chú: In this idiom, 'ground' represents the initial stages or starting point rather than physical surface.

hit the ground running

To start something quickly and with great energy to achieve immediate success.
Ví dụ: She joined the company and hit the ground running, completing her first project in record time.
Ghi chú: Here, 'ground' implies starting a task or project swiftly rather than physical land.

lose ground

To fall behind or lose advantage in a competition or situation.
Ví dụ: The company began to lose ground to its competitors due to lack of innovation.
Ghi chú: In this context, 'ground' refers to losing a competitive position rather than physical land.

solid ground

A stable or secure basis or foundation.
Ví dụ: After weeks of uncertainty, they finally found themselves on solid ground with the new contract.
Ghi chú: In this idiom, 'ground' represents a secure and stable foundation rather than actual ground.

break the ground

To ceremonially begin the construction of a new building or project.
Ví dụ: The mayor will break the ground for the new community center next week.
Ghi chú: Here, 'ground' symbolizes the start of a construction project rather than the physical earth.

get in on the ground floor

To become involved in something at an early stage when it has the potential for future success.
Ví dụ: Investors who got in on the ground floor of the startup reaped significant profits.
Ghi chú: In this idiom, 'ground floor' refers to the initial stage of a venture rather than the actual first level of a building.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ground

back to the drawing board

This phrase is used when a plan or idea has failed, and you need to start over and come up with a new one.
Ví dụ: Our original plan didn't work out, so it's back to the drawing board for us.
Ghi chú: The slang term implies starting from the initial planning stage, while 'ground' refers more specifically to a foundation or basis.

hit the ground

To start something quickly and energetically, especially a new project or task.
Ví dụ: Our team needs to hit the ground running to meet the project deadline.
Ghi chú: While 'ground' typically refers to a surface or foundation, 'hit the ground' emphasizes starting swiftly or effectively.

on the ground

Being present at a particular location or situation, especially to gather firsthand information or provide direct assistance.
Ví dụ: Our reporter is on the ground to cover the breaking news story.
Ghi chú: The slang term emphasizes physical presence or direct involvement compared to the more general concept of 'ground.'

break the ice

To do something to make people feel more relaxed in a social situation, especially at the beginning of a meeting or gathering.
Ví dụ: I told a joke to break the ice at the meeting and lighten the mood.
Ghi chú: The slang term is used to describe initiating social interaction, contrasting with the literal meaning of 'ground.'

from the ground up

Starting from the very beginning or the most basic level, without any prior infrastructure or resources.
Ví dụ: He built his business from the ground up, starting with just a small loan.
Ghi chú: While 'ground' typically refers to a surface or foundation, 'from the ground up' emphasizes building or creating something entirely from scratch.

make up ground

To regain lost progress, especially in a competitive or challenging situation.
Ví dụ: We need to work extra hard to make up ground after falling behind the competition.
Ghi chú: While 'ground' relates to a physical surface, 'make up ground' refers to advancing or catching up in a metaphorical sense.

Ground - Ví dụ

The ground is wet after the rain.
Zemin yağmurdan sonra ıslak.
The building has a strong foundation in the ground.
Bina, zeminde güçlü bir temele sahiptir.
The plane is about to touch the ground.
Uçak yere inmek üzere.

Ngữ pháp của Ground

Ground - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: ground
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): grounds, ground
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): ground
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): grounded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): grounding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): grounds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): ground
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): ground
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ground chứa 1 âm tiết: ground
Phiên âm ngữ âm: ˈgrau̇nd
ground , ˈgrau̇nd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Ground - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ground: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.