Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Happy
ˈhæpi
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
mutlu, sevinçli, neşeli, keyifli, hoşnut
Ý nghĩa của Happy bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
mutlu
Ví dụ:
She was happy to see her old friend.
Eski arkadaşını görmekten mutlu oldu.
The children are happy playing in the park.
Çocuklar parkta oynarken mutlu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to express joy or contentment.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in both spoken and written Turkish.
sevinçli
Ví dụ:
He had a happy expression on his face.
Yüzünde sevinçli bir ifade vardı.
They received the news with a happy heart.
Haberleri sevinçli bir kalple aldılar.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in literary or poetic contexts to describe a state of joy.
Ghi chú: More formal than 'mutlu', often used in written texts or speeches.
neşeli
Ví dụ:
She has a happy personality.
Onun neşeli bir kişiliği var.
The party was full of happy people.
Parti neşeli insanlarla doluydu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone who is cheerful or has a joyful demeanor.
Ghi chú: 'Neşeli' emphasizes a lively, cheerful attitude rather than a momentary feeling of happiness.
keyifli
Ví dụ:
We had a happy time at the picnic.
Piknikte keyifli bir zaman geçirdik.
The evening was happy and relaxing.
Akşam keyifli ve dinlendiriciydi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe enjoyable experiences rather than a state of mind.
Ghi chú: 'Keyifli' is more about the pleasure of an experience rather than an emotional state.
hoşnut
Ví dụ:
He is happy with his new job.
Yeni işinden hoşnut.
She was happy about the results.
Sonuçlardan hoşnut oldu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts to express satisfaction or contentment with something.
Ghi chú: 'Hoşnut' is more often used in written language and formal situations.
Từ đồng nghĩa của Happy
joyful
Joyful means feeling or expressing great happiness and pleasure.
Ví dụ: She felt joyful when she received the good news.
Ghi chú: Joyful implies a more intense and exuberant form of happiness compared to simply being happy.
content
Content means experiencing a state of satisfaction and happiness.
Ví dụ: After a long day's work, he felt content with what he had achieved.
Ghi chú: Contentment suggests a sense of peace and fulfillment rather than just momentary happiness.
pleased
Pleased means feeling satisfaction or enjoyment.
Ví dụ: She was pleased with the outcome of her project.
Ghi chú: Pleased is often used to indicate a mild form of happiness or satisfaction.
delighted
Delighted means experiencing great pleasure or satisfaction.
Ví dụ: He was delighted to see his old friend after years of being apart.
Ghi chú: Delighted conveys a strong sense of happiness and excitement.
cheerful
Cheerful means being in good spirits and showing happiness.
Ví dụ: Despite the rainy weather, she remained cheerful throughout the day.
Ghi chú: Cheerful often implies a positive and optimistic attitude that influences others.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Happy
On cloud nine
Feeling extremely happy and content.
Ví dụ: After receiving the job offer, she was on cloud nine for days.
Ghi chú: The phrase 'on cloud nine' emphasizes a heightened state of happiness compared to just being 'happy.'
Over the moon
Extremely delighted or thrilled.
Ví dụ: When she found out she won the competition, she was over the moon.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of overwhelming joy beyond just being 'happy.'
Tickled pink
To be extremely pleased or amused.
Ví dụ: She was tickled pink when she received a surprise gift from her friend.
Ghi chú: It expresses a sense of being delighted or amused beyond regular happiness.
Jump for joy
To be extremely happy or excited.
Ví dụ: The children will jump for joy when they hear about the surprise party.
Ghi chú: The phrase implies a physical expression of joy, emphasizing a high level of happiness.
Walking on air
Feeling elated or euphoric.
Ví dụ: Winning the championship had him walking on air for weeks.
Ghi chú: It suggests a feeling of lightness and euphoria, indicating a state of extreme happiness.
In seventh heaven
To be in a state of bliss or extreme happiness.
Ví dụ: She felt like she was in seventh heaven when he proposed to her.
Ghi chú: This phrase signifies being in a state of ultimate happiness and contentment.
Happy as a clam
To be extremely happy and content.
Ví dụ: Sitting by the beach, watching the sunset, she felt happy as a clam.
Ghi chú: This idiom conveys a sense of peaceful happiness, likening it to the contentment of a clam in its shell.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Happy
Ecstatic
Ecstatic means feeling or expressing overwhelming happiness or joyful excitement.
Ví dụ: I was ecstatic when I found out I got the job!
Ghi chú: Ecstatic is more intense than 'happy' and conveys a higher level of excitement and joy.
Thrilled
Thrilled means to be extremely pleased or excited about something.
Ví dụ: She was thrilled to receive such a meaningful gift.
Ghi chú: Thrilled implies a strong emotional response and excitement beyond typical happiness.
Elated
Elated means very happy and overjoyed, often as a result of success or achievement.
Ví dụ: Winning the championship left him elated for days.
Ghi chú: Elated suggests a deep sense of happiness and joy that goes beyond everyday happiness.
Giddy
Giddy means feeling light-headed with excitement or happiness.
Ví dụ: She felt giddy with happiness when she saw her long-lost friend.
Ghi chú: Giddy implies a sense of euphoria or fun linked to happiness.
Jubilant
Jubilant means feeling or expressing great joy, triumph, or happiness.
Ví dụ: The crowd was jubilant after their team won the match.
Ghi chú: Jubilant is used for situations of triumph or celebration where happiness is exuberant.
Radiant
Radiant means beaming with joy, happiness, or health.
Ví dụ: She looked radiant with happiness on her wedding day.
Ghi chú: Radiant emphasizes a glowing, bright happiness that is outwardly visible.
Blissful
Blissful means experiencing perfect happiness and contentment.
Ví dụ: The couple spent a blissful day by the beach.
Ghi chú: Blissful implies a state of complete happiness and tranquility beyond just ordinary joy.
Happy - Ví dụ
I am so happy to see you!
Seni görmekten çok mutluyum!
She always has a happy smile on her face.
Onun yüzünde her zaman mutlu bir gülümseme var.
The happy couple celebrated their anniversary with a romantic dinner.
Mutlu çift, yıldönümlerini romantik bir akşam yemeğiyle kutladı.
Ngữ pháp của Happy
Happy - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: happy
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): happier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): happiest
Tính từ (Adjective): happy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
happy chứa 2 âm tiết: hap • py
Phiên âm ngữ âm: ˈha-pē
hap py , ˈha pē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Happy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
happy: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.