Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Hour

ˈaʊ(ə)r
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

saat, zaman dilimi, saat dilimi, öğle saati, saat başı

Ý nghĩa của Hour bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

saat

Ví dụ:
The meeting starts in one hour.
Toplantı bir saat içinde başlayacak.
Can you wait for an hour?
Bir saat bekleyebilir misin?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a unit of time, usually in scheduling or planning.
Ghi chú: The word 'saat' can also mean 'clock' depending on the context.

zaman dilimi

Ví dụ:
This hour is critical for our project.
Bu zaman dilimi projemiz için kritik.
We need to make a decision in this hour.
Bu zaman diliminde bir karar vermemiz gerekiyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: In discussions about time-sensitive situations or deadlines.
Ghi chú: 'Zaman dilimi' refers to a specific period within a larger time frame.

saat dilimi

Ví dụ:
We are in a different time zone this hour.
Bu saat diliminde farklı bir zaman dilimindeyiz.
What hour is it in New York?
New York'ta saat kaç?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing time differences between locations.
Ghi chú: The phrase 'saat dilimi' specifically relates to geographic time zones.

öğle saati

Ví dụ:
Lunch hour is from 12 to 1.
Öğle saati 12'den 1'e kadar.
I usually take my lunch hour at noon.
Genellikle öğle saatinde yemek molası veririm.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in workplace settings regarding breaks for meals.
Ghi chú: 'Öğle saati' specifically refers to the time allocated for lunch.

saat başı

Ví dụ:
The train leaves every hour.
Tren her saat başı kalkıyor.
The bus runs on the hour.
Otobüs saat başı çalışıyor.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in transportation schedules.
Ghi chú: 'Saat başı' indicates something occurs at the start of each hour.

Từ đồng nghĩa của Hour

time

Time refers to a period measured in seconds, minutes, hours, days, etc. It can be used interchangeably with 'hour' in some contexts.
Ví dụ: It will take some time to complete the project.
Ghi chú: While 'hour' specifically denotes a unit of time equal to 60 minutes, 'time' is a more general term encompassing various units of time.

period

Period refers to a specific length of time, often with a defined beginning and end. It can be used to indicate a duration similar to an hour.
Ví dụ: The meeting will last for a period of two hours.
Ghi chú: While 'hour' is a specific unit of time, 'period' can refer to any duration, not limited to 60 minutes.

interval

Interval denotes a specific period of time between two events or actions. It can be used to describe a segment of time similar to an hour.
Ví dụ: The train departs every half-hour interval.
Ghi chú: While 'hour' is a fixed unit of time, 'interval' focuses on the space between two points in time.

session

Session refers to a period of time dedicated to a specific activity or purpose. It can be used to indicate a duration equivalent to an hour.
Ví dụ: The therapy session lasted for an hour.
Ghi chú: While 'hour' is a standard unit of time, 'session' implies a specific activity or event taking place within that time frame.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hour

On the hour

This phrase means exactly at the specified time (e.g., 2:00, 3:00).
Ví dụ: The train departs on the hour, so make sure you're at the station in time.
Ghi chú: The original word 'hour' refers to a unit of time, while this phrase specifies a specific time.

Happy hour

A period of time, usually in the late afternoon or early evening, when drinks are offered at reduced prices in bars or restaurants.
Ví dụ: Let's meet at the bar for happy hour after work.
Ghi chú: This phrase refers to a specific time for discounts on drinks, different from the general concept of an hour.

Rush hour

The time of day when roads and public transport are at their busiest due to people traveling to or from work.
Ví dụ: Avoid driving during rush hour if you want to reach your destination quickly.
Ghi chú: While 'hour' is a unit of time, this phrase refers to a period of heavy traffic congestion.

After hours

Refers to a period of time outside of regular working hours.
Ví dụ: The employees had a meeting after hours to discuss the upcoming project.
Ghi chú: This phrase indicates a time frame outside of the typical working hours, not just a single hour.

The eleventh hour

Refers to the last possible moment or the latest possible time before it is too late.
Ví dụ: They finished the project at the eleventh hour before the deadline.
Ghi chú: This phrase signifies a critical moment or deadline, not a specific hour.

A race against time

Means to do something as quickly as possible before time runs out.
Ví dụ: It's a race against time to finish the assignment before the deadline.
Ghi chú: This phrase emphasizes urgency and the need to complete a task quickly within a time limit, rather than focusing on a specific hour.

Hours on end

Refers to a continuous or extended period of time without stopping.
Ví dụ: She practiced the piano for hours on end to perfect her performance.
Ghi chú: While 'hour' refers to a specific unit of time, this phrase emphasizes the duration and continuity of an activity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hour

Hourly

Refers to being paid or occurring every hour.
Ví dụ: I get paid hourly so I have to keep track of my hours worked.
Ghi chú: Derived from the word 'hour' but used to indicate the frequency of payment or occurrence.

Clock in an hour

Informal way of saying they will arrive in one hour.
Ví dụ: Let's meet at the café, I'll clock in an hour.
Ghi chú: Uses 'clock in' in a non-traditional way to indicate the passing of time.

60 minutes

Direct synonym to the word 'hour', used in a more casual way.
Ví dụ: I'll be back in 60 minutes, don't start without me!
Ghi chú: Offers a playful alternative to the word 'hour' by focusing on the exact time measurement.

Hourglass

Refers to an object or person shaped like an hourglass.
Ví dụ: Her figure resembled an hourglass shape from the old movies.
Ghi chú: Associates the shape of an hourglass with the appearance of a person or object.

Short hour

Used to describe a relatively short period of time that seems longer.
Ví dụ: I thought the meeting would be long, but it was actually a short hour.
Ghi chú: Plays on the perception of time, emphasizing that not all hours feel the same length.

Happy half-hour

Refers to a specific period of time, usually before dinner, when drinks are served at reduced prices.
Ví dụ: Let's catch up during the happy half-hour at the bar.
Ghi chú: Focuses on a specific time frame within an hour, often associated with socializing and specials.

Round the clock

Indicates continuous activity or operation without stopping.
Ví dụ: They work round the clock to meet the deadline.
Ghi chú: Emphasizes the 24-hour cycle without mentioning specific hours within it.

Hour - Ví dụ

I have been working for six hours.
Altı saattir çalışıyorum.
The meeting will start in an hour.
Toplantı bir saat içinde başlayacak.
She is paid by the hour.
Saatlik ücret alıyor.

Ngữ pháp của Hour

Hour - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: hour
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hours
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hour
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hour chứa 1 âm tiết: hour
Phiên âm ngữ âm: ˈau̇(-ə)r
hour , ˈau̇( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Hour - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hour: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.