Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Low

loʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

alçak, düşük, zayıf, sakin, az

Ý nghĩa của Low bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

alçak

Ví dụ:
The ceiling is very low in this room.
Bu odanın tavanı çok alçak.
He has a low voice.
Onun sesi alçak.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe physical height or volume.
Ghi chú: This meaning can refer to objects or sounds. In Turkish, 'alçak' is often used for physical dimensions, while 'ses' can refer to sound levels.

düşük

Ví dụ:
The prices are quite low at this store.
Bu dükkanda fiyatlar oldukça düşük.
He has a low income.
Onun geliri düşük.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in economic or quantitative contexts.
Ghi chú: 'Düşük' is commonly used in relation to prices, incomes, or levels of measurement.

zayıf

Ví dụ:
He has a low level of energy today.
Bugün enerjisi düşük.
Her performance was low this time.
Bu seferki performansı zayıftı.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe levels of performance or quality.
Ghi chú: This meaning emphasizes deficiency or inadequacy, often used in performance contexts.

sakin

Ví dụ:
The low mood in the room was palpable.
Odada hissedilen sakin bir ruh hali vardı.
He spoke in a low tone, almost a whisper.
O, sakin bir tonla, neredeyse fısıldayarak konuştu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to emotions or atmospheres.
Ghi chú: This context indicates a subdued or calm state, often related to feelings or overall atmosphere.

az

Ví dụ:
There are low chances of rain today.
Bugün yağmur yağma olasılığı az.
His chances of winning are low.
Onun kazanma şansı az.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe probabilities or chances.
Ghi chú: 'Az' means few or little, and is often used in contexts discussing likelihood or quantity.

Từ đồng nghĩa của Low

lower

Lower is used to describe something that is situated not far above the ground or another surface.
Ví dụ: The temperature is lower today than yesterday.
Ghi chú: Lower specifically refers to a position or level that is beneath another in height or degree.

small

Small refers to something that is little in size, amount, or degree.
Ví dụ: The chances of winning are small.
Ghi chú: Small emphasizes the physical dimensions or quantity of something rather than its position or level.

dim

Dim is used to describe something that is not shining brightly or clearly.
Ví dụ: The dim light in the room created a cozy atmosphere.
Ghi chú: Dim often refers to a lack of brightness or clarity in terms of light or visibility.

depressed

Depressed describes a state of feeling sad, despondent, or lacking in energy.
Ví dụ: She felt depressed after hearing the news.
Ghi chú: Depressed is more commonly used to describe emotional or psychological states rather than physical positions or levels.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Low

Low key

To be understated or secretive about something, not drawing attention to it.
Ví dụ: I'm low key excited about the concert tomorrow.
Ghi chú: The original word 'low' refers to something being at a small distance from the ground or bottom, while 'low key' refers to a subtle or reserved manner.

Low blow

An unfair or unkind comment or action, especially during a conflict or argument.
Ví dụ: Bringing up his past mistakes was a low blow during the argument.
Ghi chú: While 'low' can refer to something being at a small height, a 'low blow' is a figurative expression describing a hurtful action.

Low hanging fruit

Tasks or goals that are easily achievable or require little effort.
Ví dụ: Let's focus on the low hanging fruit first before tackling the bigger issues.
Ghi chú: The original word 'low' indicates a position close to the ground, while 'low hanging fruit' refers to tasks that are easily reachable or attainable.

Low battery

When the power level of a device is running out or is insufficient.
Ví dụ: My phone keeps showing a low battery warning.
Ghi chú: While 'low' generally means at a small distance from the ground, 'low battery' specifically refers to the remaining power level of a device.

Low profile

To avoid attracting attention or publicity, to remain inconspicuous.
Ví dụ: She prefers to keep a low profile at work.
Ghi chú: The original word 'low' refers to a position close to the ground, while 'low profile' describes keeping oneself unnoticed.

Low tide

The point at which the tide is at its lowest level, exposing more of the shoreline.
Ví dụ: We went exploring the tide pools during low tide.
Ghi chú: While 'low' generally means at a small height or distance from the ground, 'low tide' specifically refers to the water level in relation to the shore.

Low on funds

Having a limited amount of money or financial resources.
Ví dụ: I can't go out for dinner tonight, I'm low on funds this month.
Ghi chú: The word 'low' refers to something being at a small distance from the ground, while 'low on funds' specifically refers to a shortage of money.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Low

Lowkey

Lowkey is used to describe something that is kept secret or not openly acknowledged.
Ví dụ: I lowkey like her, but I don't want to admit it.
Ghi chú: Lowkey is an informal term that is often used in place of 'secretly' or 'not explicitly.'

Lowlife

Lowlife is a derogatory term used to describe a person of low social standing or someone considered morally despicable.
Ví dụ: He's just a dirty little lowlife who preys on people.
Ghi chú: Lowlife conveys a much harsher and judgmental tone compared to simply saying 'low person.'

Lose, lose

Lose, lose describes a situation where there are no positive outcomes, only negative consequences.
Ví dụ: It's a lose, lose situation for me—I can either upset my boss or disappoint my team.
Ghi chú: The use of 'lose, lose' emphasizes the dual negative outcomes without explicitly stating 'both options are bad.'

Lowball

Lowball refers to making an unreasonably low offer or estimate in a negotiation or transaction.
Ví dụ: He tried to lowball me during the negotiation by offering half of what I asked for.
Ghi chú: Lowball implies an intentional attempt to undercut or deceive in business dealings, rather than just offering a low price.

Low man on the totem pole

Low man on the totem pole refers to the person with the least seniority or status in a group or organization.
Ví dụ: As the new intern, I'm the low man on the totem pole in this company.
Ghi chú: This phrase vividly conveys hierarchy and status differences within a group, emphasizing one's position at the bottom.

Low - Ví dụ

The table is low.
Masa alçak.
The volume is too low.
Ses çok alçak.
The quality of the product is low.
Ürünün kalitesi düşük.

Ngữ pháp của Low

Low - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: low
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): lower
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): lowest
Tính từ (Adjective): low
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): lower
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): lowest
Trạng từ (Adverb): low
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lows, low
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): low
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lowed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): lowing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): low
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): low
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
low chứa 1 âm tiết: low
Phiên âm ngữ âm: ˈlō
low , ˈlō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Low - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
low: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.