Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Main

meɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ana, başlıca, esas, ana hat, temel

Ý nghĩa của Main bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

ana

Ví dụ:
The main reason for the meeting is to discuss the budget.
Toplantının ana nedeni bütçeyi tartışmaktır.
He is the main character in the story.
O, hikayenin ana karakteridir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions to identify primary importance or central elements.
Ghi chú: This meaning is often used in both formal and informal contexts to indicate something that is of primary importance.

başlıca

Ví dụ:
They are the main suppliers for our company.
Onlar, şirketimizin başlıca tedarikçileridir.
The main goal of this project is sustainability.
Bu projenin başlıca amacı sürdürülebilirliktir.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Applicable in both professional and casual settings to denote primary objectives or roles.
Ghi chú: Often interchangeable with 'ana', but can emphasize a primary objective or goal.

esas

Ví dụ:
The main issue is not the cost, but the quality.
Esas sorun maliyet değil, kalitedir.
He explained the main points of the argument.
Esas argümanın temel noktalarını açıkladı.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize fundamental aspects or core issues in discussions.
Ghi chú: This term is often used in academic writing or serious discussions.

ana hat

Ví dụ:
The main lines of the plan need to be drafted first.
Planın ana hatları önce taslak haline getirilmelidir.
He gave a brief overview of the main lines of the project.
Projenin ana hatları hakkında kısaca bilgi verdi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in planning, summarizing, and outlining contexts.
Ghi chú: Refers more specifically to outlines or frameworks of plans or ideas.

temel

Ví dụ:
Understanding the main concepts is crucial.
Temel kavramları anlamak çok önemlidir.
This is the main foundation of our theory.
Bu, teorimizin temelidir.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic, professional, and everyday contexts to refer to foundational principles.
Ghi chú: This meaning emphasizes the underlying principles or foundations of a subject.

Từ đồng nghĩa của Main

primary

Primary means first in order or importance, serving as the main or principal element.
Ví dụ: The primary purpose of the meeting is to discuss the budget.
Ghi chú: Primary is often used to emphasize the most important or fundamental aspect of something.

principal

Principal refers to the main or most important person, thing, or reason.
Ví dụ: The principal reason for the delay was the traffic jam.
Ghi chú: Principal is commonly used in formal contexts, such as in academic or business settings.

chief

Chief denotes the most important or influential in a particular context.
Ví dụ: The chief concern of the community is the lack of access to healthcare.
Ghi chú: Chief is often used in a hierarchical or organizational sense to indicate the highest-ranking or most significant position.

foremost

Foremost means leading or most prominent in a particular quality or aspect.
Ví dụ: She is considered one of the foremost experts in the field of neuroscience.
Ghi chú: Foremost is used to highlight being at the forefront or top position in a specific area.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Main

Main course

Refers to the primary or central dish in a meal, typically following an appetizer.
Ví dụ: I'll have the steak as my main course, please.
Ghi chú: Main course specifically refers to the primary dish in a multi-course meal, distinct from the general concept of 'main'.

Mainstream

Refers to ideas, products, or services that are considered conventional or popular.
Ví dụ: The band's music has become more mainstream in recent years.
Ghi chú: Mainstream describes what is widely accepted or popular within a particular context, not just a primary item.

Mainstream media

Refers to traditional media sources that reach a large audience, such as newspapers, TV, and radio.
Ví dụ: The story was covered by all the major mainstream media outlets.
Ghi chú: Mainstream media specifically refers to established, widely accessed media outlets, not just any primary media sources.

Main character

Refers to the central or primary character in a story, movie, or other narrative.
Ví dụ: Harry Potter is the main character in the series of books by J.K. Rowling.
Ghi chú: Main character pertains to the central figure in a narrative, distinguishing it from other characters.

Main point

Refers to the most important or central idea or argument in a discussion or presentation.
Ví dụ: Let me summarize the main points of the presentation for you.
Ghi chú: Main point highlights the crucial aspect of a topic, not just any primary aspect.

Main event

Refers to the featured or most important part of an event, often in entertainment or sports.
Ví dụ: The main event of the evening will be a championship boxing match.
Ghi chú: Main event signifies the highlighted or central attraction of an event, not just the primary event.

Main ingredient

Refers to the primary component or element in a mixture or recipe.
Ví dụ: The main ingredient in this recipe is fresh basil.
Ghi chú: Main ingredient specifies the crucial component of a mixture, not just any primary component.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Main

Main squeeze

Refers to one's significant other or romantic partner.
Ví dụ: I'm going out with my main squeeze tonight.
Ghi chú: The original word 'main' refers to something primary or chief, while 'main squeeze' is a slang term for a romantic partner.

Main man

Refers to someone who is a person's most trusted or important associate or friend.
Ví dụ: He's my main man when it comes to fixing things around the house.
Ghi chú: While 'main' can refer to something principal or chief, 'main man' emphasizes the importance and trustworthiness of the person.

Main drag

Refers to the main street or central area of a town where most commercial activities occur.
Ví dụ: The main drag in this town is where all the shops and restaurants are located.
Ghi chú: The slang term 'main drag' specifically refers to a central commercial area, while 'main' alone can refer to something primary or principal.

Main source

Refers to the primary or most reliable source of something.
Ví dụ: She's my main source of information about current events.
Ghi chú: While 'main' can mean primary or chief, 'main source' emphasizes the reliability and importance of the source being referred to.

Main vein

Refers to a major road or route that serves as a primary artery for transportation.
Ví dụ: This road is the main vein that connects the entire city.
Ghi chú: The phrase 'main vein' is a metaphorical extension of 'main' to describe a crucial route or pathway, emphasizing its importance as a main artery for travel.

Main - Ví dụ

Main character
Ana karakter
The main reason
Ana sebep
He is the main boss
O ana patron

Ngữ pháp của Main

Main - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: main
Chia động từ
Tính từ (Adjective): main
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mains
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): main
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
main chứa 1 âm tiết: main
Phiên âm ngữ âm: ˈmān
main , ˈmān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Main - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
main: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.