Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Manager
ˈmænɪdʒər
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
yönetici, müdür, idareci, yönetimci, menajer
Ý nghĩa của Manager bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
yönetici
Ví dụ:
The manager decided to implement a new strategy.
Yönetici yeni bir strateji uygulamaya karar verdi.
She is a talented manager who knows how to motivate her team.
O, takımını motive etmeyi bilen yetenekli bir yöneticidir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, corporate settings, team leadership.
Ghi chú: This is the most common usage of 'manager' in a professional context, referring to someone who oversees a team or department.
müdür
Ví dụ:
The school manager organized a meeting for the parents.
Okul müdürü veliler için bir toplantı düzenledi.
The store manager is responsible for daily operations.
Mağaza müdürü günlük operasyonlardan sorumludur.
Sử dụng: formalBối cảnh: Educational institutions, retail, and service industries.
Ghi chú: This term is often used in specific contexts like schools or stores, indicating a person in charge.
idareci
Ví dụ:
The manager must ensure that all policies are followed.
İdareci, tüm politikaların uygulanmasını sağlamak zorundadır.
As an administrator, the manager has a lot of responsibilities.
Bir idareci olarak, yöneticinin birçok sorumluluğu vardır.
Sử dụng: formalBối cảnh: Administrative settings, organizational contexts.
Ghi chú: This term emphasizes the administrative aspect of being a manager.
yönetimci
Ví dụ:
She is a management professional with years of experience.
O, yılların deneyimine sahip bir yönetimcidir.
The management professional led the project successfully.
Yönetimci projeyi başarıyla yönetti.
Sử dụng: formalBối cảnh: Management and organizational development.
Ghi chú: This term is more common in discussions about management theory and practices.
menajer
Ví dụ:
The artist's manager arranged the concert details.
Sanatçının menajeri konser detaylarını düzenledi.
He works as a sports manager for a local team.
O, yerel bir takım için spor menajeri olarak çalışıyor.
Sử dụng: informalBối cảnh: Sports, entertainment, and arts.
Ghi chú: This term is often used in specific fields like sports and arts, referring to someone who represents or promotes someone else.
Từ đồng nghĩa của Manager
supervisor
A supervisor is someone who is responsible for overseeing and directing the work of a group of people or a department.
Ví dụ: The supervisor oversees the daily operations of the team.
Ghi chú: A supervisor typically focuses more on overseeing the work of others and ensuring tasks are completed efficiently.
director
A director is a person who is in charge of a particular department or aspect of an organization.
Ví dụ: The director of the company sets strategic goals and plans for the organization.
Ghi chú: A director often has a higher level of authority and is involved in setting long-term goals and strategies for the organization.
administrator
An administrator is someone who is responsible for managing and organizing the operations of an organization or institution.
Ví dụ: The school administrator manages the day-to-day operations of the school.
Ghi chú: An administrator typically focuses on the overall management and coordination of activities within an organization.
executive
An executive is a high-level manager who is responsible for making decisions and setting goals for an organization.
Ví dụ: The executive oversees the company's financial performance and strategic direction.
Ghi chú: An executive often has broader decision-making authority and is involved in shaping the overall direction of the organization.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Manager
call the shots
To make the important decisions; to be in charge.
Ví dụ: The manager is the one who calls the shots in this office.
Ghi chú: The phrase implies a higher level of authority and control compared to just being a manager.
wear multiple hats
To have many different duties or roles.
Ví dụ: As a manager, you often have to wear multiple hats and juggle different responsibilities.
Ghi chú: While a manager has specific job responsibilities, wearing multiple hats suggests handling diverse tasks beyond typical managerial duties.
in the driver's seat
To be in control; to be the one leading or directing a situation.
Ví dụ: Our project manager is in the driver's seat when it comes to making key decisions.
Ghi chú: This phrase emphasizes being actively in control, similar to a manager, but with a stronger sense of authority.
run the show
To be in charge; to be the one controlling a situation or organization.
Ví dụ: The store manager runs the show and ensures everything operates smoothly.
Ghi chú: While a manager typically oversees operations, 'run the show' implies a more active and central role in managing and directing activities.
get down to brass tacks
To focus on the essential details or important matters.
Ví dụ: Let's get down to brass tacks and discuss the budget with the project manager.
Ghi chú: This phrase suggests a shift from general management duties to a more specific and crucial aspect of the job.
have a finger in every pie
To be involved in many different activities or projects.
Ví dụ: Our department manager seems to have a finger in every pie, always involved in various projects.
Ghi chú: While a manager oversees specific areas, having a finger in every pie implies involvement in various aspects beyond direct managerial responsibilities.
keep the wheels turning
To ensure that operations continue smoothly; to keep things running efficiently.
Ví dụ: The manager's role is crucial to keep the wheels turning smoothly in the company.
Ghi chú: While a manager oversees operations, 'keep the wheels turning' emphasizes the active role in maintaining continuous and effective functioning.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Manager
boss man
This term is often used to refer to someone in a position of authority, usually a male manager or supervisor.
Ví dụ: I'll check with the boss man and let you know.
Ghi chú: It conveys a sense of respect or familiarity towards the manager, emphasizing their leadership role.
head honcho
Refers to the person in charge or the top manager in a company or organization.
Ví dụ: The head honcho is making the final decision on that project.
Ghi chú: It carries a more informal and sometimes humorous tone compared to the traditional term 'manager'.
top dog
Denotes the person in a position of power or authority, often the highest-ranking individual within a group or organization.
Ví dụ: The team's top dog is overseeing the new marketing campaign.
Ghi chú: It has a slightly more competitive or dominant connotation compared to the neutral term 'manager'.
big cheese
Used to describe an important or influential person, typically a manager or authority figure.
Ví dụ: The big cheese approved our budget proposal for next year.
Ghi chú: It adds a playful and slightly sarcastic touch when referring to a manager, showcasing a mix of respect and informality.
chief
Informal term for a senior manager or leader within an organization.
Ví dụ: Our chief wants to discuss the upcoming staff training sessions.
Ghi chú: It carries a sense of authority and significance while maintaining a more casual and modern flair compared to the term 'manager'.
top brass
Refers to the highest-ranking officials or executives within a company or organization.
Ví dụ: The top brass will be attending the company's annual conference.
Ghi chú: It conveys a sense of exclusivity and power among the managerial ranks, often used in a more corporate or formal context.
captain of the ship
Describes someone who is leading or in charge of a situation, project, or team.
Ví dụ: The captain of the ship is steering us in a new direction with this project.
Ghi chú: It emphasizes the leadership role of the manager in guiding and steering the team, drawing on the imagery of a ship captain navigating through challenges.
Manager - Ví dụ
The manager is responsible for the daily operations of the company.
Yönetici, şirketin günlük operasyonlarından sorumludur.
The director of the department is retiring next month.
Departmanın müdürü gelecek ay emekli oluyor.
The CEO is the highest-ranking executive in the company.
CEO, şirketteki en yüksek rütbeli yöneticidir.
Ngữ pháp của Manager
Manager - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: manager
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): managers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): manager
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
manager chứa 3 âm tiết: man • ag • er
Phiên âm ngữ âm: ˈma-ni-jər
man ag er , ˈma ni jər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Manager - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
manager: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.