Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Material
məˈtɪriəl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Maddî, Malzeme, Hammadde, Konuyla ilgili, Önemli, kritik
Ý nghĩa của Material bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Maddî
Ví dụ:
The material used in this project is very durable.
Bu projede kullanılan maddî çok dayanıklıdır.
We need to gather more material for the presentation.
Sunum için daha fazla maddî toplamamız gerekiyor.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or professional settings when referring to physical substances or resources.
Ghi chú: This usage is common in contexts related to science, engineering, and education.
Malzeme
Ví dụ:
This fabric is a great material for making clothes.
Bu kumaş, giysi yapmak için harika bir malzemedir.
We need to buy some materials for the art class.
Sanat dersi için biraz malzeme almamız gerekiyor.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation, especially relating to crafting, construction, or art.
Ghi chú: This term is often used to refer to physical items needed for a specific purpose.
Hammadde
Ví dụ:
The company imports raw materials for production.
Şirket, üretim için hammadde ithal ediyor.
Sustainable practices focus on using renewable raw materials.
Sürdürülebilir uygulamalar, yenilenebilir hammaddelerin kullanılmasına odaklanır.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in industrial, economic, and environmental discussions.
Ghi chú: Hammadde refers specifically to unprocessed or basic materials used in manufacturing.
Konuyla ilgili
Ví dụ:
The research paper lacked relevant material.
Araştırma makalesi, konuyla ilgili materyalden yoksundu.
He provided material evidence for his argument.
Argümanı için maddi delil sağladı.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic and analytical contexts to refer to evidence or information related to a topic.
Ghi chú: This meaning emphasizes relevance and significance of information.
Önemli, kritik
Ví dụ:
She is a material witness in the trial.
O, duruşmadaki önemli bir tanıktır.
The decision will have material consequences.
Kararın önemli sonuçları olacak.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal and formal discussions to denote significance.
Ghi chú: This usage highlights the importance or critical nature of something.
Từ đồng nghĩa của Material
Substance
Substance refers to the physical matter of which something is made, similar to material. It can also mean the essential nature or character of something.
Ví dụ: The new building material is a durable substance that can withstand harsh weather conditions.
Ghi chú: While material often refers to physical matter, substance can also imply the essence or nature of something.
Fabric
Fabric typically refers to cloth or textile material, but it can also be used more broadly to describe the basic structure or framework of something.
Ví dụ: The curtains were made of a luxurious fabric that added elegance to the room.
Ghi chú: Fabric is more specific and often associated with textiles, while material has a broader scope.
Substrate
Substrate refers to a surface or underlying layer on which an organism lives or grows, or on which a process occurs. In materials science, it can also refer to the base material on which a coating or film is applied.
Ví dụ: The artist painted on a wooden substrate to create a textured effect in the artwork.
Ghi chú: Substrate is more specialized and is commonly used in scientific or technical contexts.
Element
Element can refer to a component or part of a whole, or to a fundamental principle or substance that cannot be broken down into simpler substances.
Ví dụ: The designer used natural elements such as wood and stone to create a harmonious space.
Ghi chú: While material refers to the physical matter itself, element can imply a fundamental or essential part.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Material
Materialistic
Someone who places too much importance on material possessions and wealth.
Ví dụ: She is quite materialistic, always buying expensive things to show off.
Ghi chú: Derived from 'material,' but focuses on the excessive desire for material possessions.
Materialize
To become actual or real; to happen or appear in a physical form.
Ví dụ: The plan to expand the business finally materialized after months of preparation.
Ghi chú: Derived from 'material,' but emphasizes the transformation from an idea or plan into a tangible reality.
Raw material
Basic materials used in the production of goods.
Ví dụ: The company imports raw materials to manufacture its products.
Ghi chú: Refers specifically to unprocessed or natural materials used in manufacturing.
Material evidence
Evidence that is substantial and relevant to a case or investigation.
Ví dụ: The detective found material evidence linking the suspect to the crime scene.
Ghi chú: Refers to physical evidence that is significant and directly related to a situation or investigation.
Material gain
Acquisition of wealth or possessions, often as a primary goal.
Ví dụ: He was not motivated by material gain but by a genuine desire to help others.
Ghi chú: Focuses on acquiring wealth or material possessions, usually for personal benefit.
Material world
The physical and tangible aspects of life, often contrasted with spiritual or emotional realms.
Ví dụ: She preferred to focus on spiritual matters rather than get caught up in the material world.
Ghi chú: Refers to the physical, tangible aspects of life, including possessions and wealth, in contrast to spiritual or abstract concepts.
Immaterial
Not relevant or important; insignificant.
Ví dụ: His opinion on the matter is immaterial as the decision has already been made.
Ghi chú: Derived from 'material,' but denotes something that is not relevant or significant in a particular context.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Material
Stuff
In spoken language, 'stuff' is often used informally to refer to various things, possessions, or items without specifying them.
Ví dụ: I have so much stuff to organize before the move.
Ghi chú: While 'material' is more specific and formal, 'stuff' is a casual and broad term.
Goods
'Goods' is commonly used to refer to physical products or commodities that are bought or sold.
Ví dụ: We just received a shipment of goods for the store.
Ghi chú: The term 'goods' is specific to physical items, unlike 'material' which can also encompass non-physical aspects.
Merch
'Merch' is a shortened form of 'merchandise' and is commonly used in informal contexts to refer to products or items for sale, often associated with brands or artists.
Ví dụ: Our new merch will be available for purchase next week.
Ghi chú: While 'material' is a broader term, 'merch' specifically refers to items that are typically sold or promoted.
Swag
In slang, 'swag' refers to promotional items, freebies, or stylish goods received, especially at events or as gifts.
Ví dụ: Check out the swag we got at the event.
Ghi chú: ‘Swag’ is more focused on fashionable or promotional items, while 'material' is a general term for physical or non-physical substances.
Junk
When referring to 'material', 'junk' is often used informally to describe useless or unwanted items that clutter a space.
Ví dụ: Why do you keep all this junk in your closet?
Ghi chú: Unlike 'material', 'junk' has a negative connotation and implies a lack of value or usefulness.
Schwag
'Schwag' is slang for free promotional items or merchandise, often seen as low-quality or mass-produced.
Ví dụ: They were giving out some cool schwag at the tech conference.
Ghi chú: 'Schwag' is more specific to promotional or free items, whereas 'material' can encompass a wider range of substances or components.
Kit
In informal language, 'kit' is used to refer to a set of equipment, tools, or supplies needed for a specific purpose or activity.
Ví dụ: I bought a new kit for my hobby.
Ghi chú: While 'material' can be abstract, 'kit' specifically refers to a collection of physical items used for a particular task.
Material - Ví dụ
The material used for this dress is silk.
Bu elbise için kullanılan malzeme ipektir.
He is a very material person, always focused on money.
O çok maddi bir insan, her zaman paraya odaklı.
The company is doing well financially, both material and non-material aspects.
Şirket finansal olarak iyi gidiyor, hem maddi hem de maddi olmayan yönleriyle.
Ngữ pháp của Material
Material - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: material
Chia động từ
Tính từ (Adjective): material
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): materials, material
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): material
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Material chứa 4 âm tiết: ma • te • ri • al
Phiên âm ngữ âm: mə-ˈtir-ē-əl
ma te ri al , mə ˈtir ē əl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Material - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Material: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.