Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Model

ˈmɑdl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

model, örnek, örneklem, şablon, modelleme

Ý nghĩa của Model bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

model

Ví dụ:
She is a successful fashion model.
O, başarılı bir moda modelidir.
This car is a model from the year 2022.
Bu araba 2022 modelidir.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in fashion or product descriptions.
Ghi chú: In Turkish, 'model' can refer to a person who models clothing or products, as well as a specific version of a product.

örnek, örneklem

Ví dụ:
This is a model of good behavior.
Bu, iyi davranışın bir örneğidir.
He is a model student who never misses classes.
O, asla derse geç kalmayan bir örnek öğrencidir.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational or behavioral contexts.
Ghi chú: The term 'örnek' implies being exemplary or serving as a standard for others.

şablon

Ví dụ:
We used a model to create the new design.
Yeni tasarımı oluşturmak için bir şablon kullandık.
The architect created a model for the building.
Mimar, bina için bir şablon oluşturdu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in design, architecture, or planning.
Ghi chú: In this context, 'şablon' refers to a framework or template used for creating something.

modelleme

Ví dụ:
The scientist is using a model to explain the phenomenon.
Bilim insanı, olayı açıklamak için bir modelleme kullanıyor.
Mathematical models are essential in predicting outcomes.
Matematiksel modeller, sonuçları tahmin etmekte önemlidir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, mathematical, or analytical contexts.
Ghi chú: This meaning refers to the concept of creating representations to understand complex systems or phenomena.

Từ đồng nghĩa của Model

prototype

A prototype is an original or preliminary model of something, often used for testing or demonstration purposes.
Ví dụ: The company developed a prototype of the new car model.
Ghi chú: Prototype specifically refers to an initial design or version of a product or object.

example

An example is a particular instance or case that represents a larger group or concept.
Ví dụ: She set a good example for the rest of the team to follow.
Ghi chú: Example is more general and can refer to a wide range of instances, not necessarily a physical model.

pattern

A pattern is a model or template used for creating or replicating something.
Ví dụ: The dressmaker used a pattern to create the new dress design.
Ghi chú: Pattern is often used in the context of design or replication rather than a physical representation.

template

A template is a pre-designed format or layout that serves as a model for creating something similar.
Ví dụ: The template for the website layout was easy to customize.
Ghi chú: Template is commonly used in digital or design contexts for creating consistent outputs.

framework

A framework is a basic structure or model that provides support for something more complex.
Ví dụ: The framework of the new building was designed to be earthquake-resistant.
Ghi chú: Framework often refers to a skeletal structure or system that provides a basis for further development.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Model

role model

A person whose behavior, example, or success is emulated by others, especially by younger people.
Ví dụ: She looks up to her older sister as a role model for success.
Ghi chú: While a 'model' can refer to an object or person used as a standard for imitation or comparison, a 'role model' specifically denotes a person serving as an example for others to follow.

model student

A student who sets a good example in terms of behavior, academics, and attitude.
Ví dụ: He is always well-prepared for class and eager to learn; a true model student.
Ghi chú: In this context, 'model' is used to describe a student who exemplifies positive qualities and attitudes, setting a standard for others to emulate.

model citizen

A person who abides by the laws, contributes positively to society, and sets a good example for others.
Ví dụ: She volunteers regularly, pays her taxes on time, and is actively involved in the community—a true model citizen.
Ghi chú: Similar to 'model student,' 'model citizen' refers to an individual who exemplifies good behavior and civic responsibility.

role modeling

The act of demonstrating desirable behavior, values, or skills for others to observe and learn from.
Ví dụ: The teacher emphasized the importance of role modeling positive behavior for the younger students.
Ghi chú: While 'modeling' alone can refer to the act of representing something, 'role modeling' specifically involves setting an example for others to follow.

modeling behavior

Demonstrating specific actions or attitudes to influence others' behavior or attitudes in a positive way.
Ví dụ: The parents focused on modeling behavior that promotes kindness and empathy in their children.
Ghi chú: Similar to 'role modeling,' 'modeling behavior' involves actively showcasing desired traits for others to emulate.

model agency

A business that represents fashion models and works to secure modeling jobs and opportunities for them.
Ví dụ: She signed with a top model agency in New York to pursue her dream of becoming a professional model.
Ghi chú: While 'model' can refer to a person or thing serving as a standard of excellence, a 'model agency' specifically deals with representing and promoting fashion models.

model behavior

Behaving in a way that is considered exemplary, well-mannered, and socially acceptable.
Ví dụ: The students exhibited model behavior during the field trip, impressing their teachers with their maturity and respect.
Ghi chú: In this context, 'model behavior' refers to exemplary conduct that others can look up to and strive to emulate.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Model

eye candy

Refers to someone or something visually appealing or attractive.
Ví dụ: She's definitely eye candy at the fashion show today.
Ghi chú: The focus is on physical attractiveness rather than professional modeling.

arm candy

Refers to a person, often a romantic partner, who serves as a fashionable or attractive accessory.
Ví dụ: He showed up with his new arm candy to the party.
Ghi chú: Similar to eye candy, but specifically implies a relationship or companionship.

catwalk

Refers to the elevated platform or runway where models strut and showcase fashion.
Ví dụ: She owned the catwalk with her confident walk and style.
Ghi chú: While 'model' may refer to the person, 'catwalk' specifically refers to the runway itself.

stunner

Describes someone or something as stunningly attractive or impressive.
Ví dụ: That new model in the ad is a real stunner.
Ghi chú: Emphasizes the impact of beauty or impressiveness rather than the actual work of modeling.

hottie

A slang term for an attractive or physically appealing person.
Ví dụ: The agency just signed a new hottie for their upcoming campaign.
Ghi chú: Focuses on physical attractiveness rather than professional modeling skills.

head-turner

Describes something or someone that garners attention or catches people's eyes.
Ví dụ: Her outfit was such a head-turner at the event.
Ghi chú: Highlights the ability to attract attention or admiration rather than specifically being a model.

looker

Refers to an attractive or appealing person.
Ví dụ: He's such a looker in that suit.
Ghi chú: Focuses on physical appearance rather than modeling as a profession.

Model - Ví dụ

The company is looking for a new model for their advertising campaign.
Şirket, reklam kampanyası için yeni bir model arıyor.
This dress is a perfect example of the latest fashion model.
Bu elbise, en son moda modelinin mükemmel bir örneğidir.
The museum has a collection of ancient models of buildings and machines.
Müze, antik bina ve makine modellerinden oluşan bir koleksiyona sahiptir.

Ngữ pháp của Model

Model - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: model
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): models
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): model
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): modeled, modelled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): modeling, modelling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): models
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): model
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): model
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
model chứa 2 âm tiết: mod • el
Phiên âm ngữ âm: ˈmä-dᵊl
mod el , ˈmä dᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Model - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
model: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.