Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Obtain
əbˈteɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Elde etmek, Kazanmak, Almak, Tedarik etmek
Ý nghĩa của Obtain bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Elde etmek
Ví dụ:
I need to obtain a visa for my trip.
Seyahatim için bir vize elde etmem gerekiyor.
She was able to obtain the necessary documents.
Gerekli belgeleri elde edebildi.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in situations involving acquiring permits, documents, or formal items.
Ghi chú: Commonly used in legal, administrative, and academic contexts.
Kazanmak
Ví dụ:
He hopes to obtain a scholarship for his studies.
Eğitimi için bir burs kazanmayı umuyor.
They worked hard to obtain the championship title.
Şampiyonluk unvanını kazanmak için çok çalıştılar.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to winning or achieving something, such as awards or titles.
Ghi chú: This meaning often implies effort or competition.
Almak
Ví dụ:
I will obtain some groceries later.
Sonra biraz yiyecek alacağım.
We need to obtain more information about the event.
Etkinlikle ilgili daha fazla bilgi almalıyız.
Sử dụng: InformalBối cảnh: General use for acquiring items or information.
Ghi chú: This is a broad term that can apply to both tangible and intangible items.
Tedarik etmek
Ví dụ:
The company managed to obtain rare materials for production.
Şirket, üretim için nadir malzemeleri tedarik etmeyi başardı.
We need to obtain the latest software version.
En son yazılım sürümünü tedarik etmemiz gerekiyor.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in business and supply chain contexts.
Ghi chú: Focuses on sourcing or acquiring resources needed for operations.
Từ đồng nghĩa của Obtain
Acquire
To acquire means to gain possession or control of something through effort or purchase.
Ví dụ: She acquired a new skill after attending the workshop.
Ghi chú: Acquire implies a process of gaining or obtaining something, often through intentional action.
Secure
To secure means to obtain or achieve something with effort, often to make it safe or certain.
Ví dụ: He secured a job at the company after a successful interview.
Ghi chú: Secure emphasizes the idea of making something safe or certain after obtaining it.
Attain
To attain means to achieve or accomplish something, often after effort or striving.
Ví dụ: She finally attained her dream of becoming a published author.
Ghi chú: Attain focuses on reaching a goal or target through effort or skill.
Gain
To gain means to get or acquire something, especially over time or through effort.
Ví dụ: He gained valuable experience during his internship.
Ghi chú: Gain suggests an increase or improvement in a person's possession or understanding.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Obtain
Obtain information
To acquire or get hold of information through various means.
Ví dụ: I need to obtain more information before making a decision.
Ghi chú: While 'obtain' refers to acquiring something, 'obtain information' specifically points to acquiring knowledge or data.
Obtain a degree
To successfully achieve or receive a degree or qualification after completing the necessary requirements.
Ví dụ: She worked hard to obtain a degree in psychology.
Ghi chú: In this context, 'obtain' emphasizes achieving a specific academic milestone.
Obtain permission
To get official approval or consent to do something.
Ví dụ: You must obtain permission before entering the restricted area.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of acquiring authorization or consent for a particular action.
Obtain a copy
To acquire a duplicate or reproduction of a document, file, or item.
Ví dụ: Please obtain a copy of the report for your records.
Ghi chú: In this case, 'obtain' focuses on acquiring a specific duplicate or replica of something.
Obtain a permit
To secure a formal document or license that allows a person or entity to engage in a specific activity.
Ví dụ: Before starting construction, make sure to obtain a permit from the local authorities.
Ghi chú: This phrase highlights the process of acquiring an official document granting permission for a particular action or project.
Obtain a visa
To receive official documentation that grants entry or permission to stay in a foreign country for a specific purpose.
Ví dụ: He needs to obtain a visa before traveling to the foreign country.
Ghi chú: The focus here is on acquiring the necessary documentation for legal entry into another country.
Obtain funding
To secure financial support or resources for a specific purpose or project.
Ví dụ: The organization was able to obtain funding for their new project.
Ghi chú: In this context, 'obtain' emphasizes the successful acquisition of financial resources or backing.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Obtain
Get hold of
To obtain something, typically implying making an effort to acquire it or locate it.
Ví dụ: I'll try to get hold of that document for you by tomorrow.
Ghi chú: This term conveys a sense of physically obtaining something or making it accessible.
Snag
To obtain or secure something, often quickly or unexpectedly.
Ví dụ: I managed to snag a ticket to the concert tonight!
Ghi chú: This term suggests obtaining something by seizing an opportunity or advantage.
Grab
To quickly and casually obtain something, usually implying a simple or immediate action.
Ví dụ: Can you grab me a drink when you're up?
Ghi chú: This term implies a swift and informal way of obtaining something, often without much formality.
Score
To obtain something desirable, especially something that was not easily accessible or at a good price.
Ví dụ: I managed to score a great deal on this jacket.
Ghi chú: This term often implies getting something valuable or advantageous.
Snatch up
To quickly grab or obtain something before others can do so.
Ví dụ: I need to snatch up those concert tickets before they sell out.
Ghi chú: This term suggests a rapid and assertive action in obtaining something in high demand.
Bag
To succeed in obtaining something after striving for it.
Ví dụ: I finally bagged that promotion I've been working towards.
Ghi chú: This term implies achieving a long-term goal or accomplishment.
Obtain - Ví dụ
It took months to obtain the necessary permits to build the new facility.
Yeni tesisi inşa etmek için gerekli izinleri almak aylar sürdü.
Ngữ pháp của Obtain
Obtain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: obtain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): obtained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): obtaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): obtains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): obtain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): obtain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Obtain chứa 2 âm tiết: ob • tain
Phiên âm ngữ âm: əb-ˈtān
ob tain , əb ˈtān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Obtain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Obtain: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.