Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Particularly
pə(r)ˈtɪkjələrli
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Özellikle, Açıkça, Ayrıca
Ý nghĩa của Particularly bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Özellikle
Ví dụ:
I particularly enjoy reading mystery novels.
Özellikle gizem romanları okumayı seviyorum.
She is particularly skilled in mathematics.
O, özellikle matematikte yeteneklidir.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to emphasize a specific aspect or detail in both spoken and written language.
Ghi chú: This is the most common translation and is used to highlight something that stands out.
Açıkça
Ví dụ:
He particularly stated that he would not attend the meeting.
Açıkça toplantıya katılmayacağını belirtti.
She particularly mentioned the need for more volunteers.
Açıkça daha fazla gönüllüye ihtiyaç duyduğunu belirtti.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts where clarity and emphasis on specific information is needed, often in official communications.
Ghi chú: While less common, this usage emphasizes clarity in communication.
Ayrıca
Ví dụ:
I particularly liked the dessert; it was delicious.
Ayrıca tatlıyı çok beğendim; harikaydı.
The presentation was good, particularly the graphics.
Sunum iyiydi, ayrıca grafikler harikaydı.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in conversational contexts to add additional information or highlight something noteworthy.
Ghi chú: This usage is often employed in everyday conversations to express additional positive feedback.
Từ đồng nghĩa của Particularly
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Particularly
In particular
This phrase is used to specify a particular thing or person among others. It emphasizes the specific choice or preference.
Ví dụ: I enjoy all kinds of music, but I love rock music in particular.
Ghi chú: It adds emphasis to the specific aspect being referred to.
Especially
This phrase indicates a special preference or emphasis on a particular thing or person.
Ví dụ: I love all animals, especially cats.
Ghi chú: It indicates a stronger preference or emphasis compared to 'particularly.'
Notably
This phrase highlights a particular person or thing as being worthy of attention or notice.
Ví dụ: Many famous actors, notably Meryl Streep, attended the event.
Ghi chú: It emphasizes the significant or outstanding nature of the person or thing mentioned.
Specifically
This phrase indicates something done in a precise or exact manner, focusing on a particular detail or aspect.
Ví dụ: The instructions were specifically for the advanced class.
Ghi chú: It indicates a clear focus on a particular detail or aspect, often used for clarification.
Particularly so
This phrase is used to emphasize that something is especially true in a particular context or situation.
Ví dụ: I find classical music calming, particularly so on stressful days.
Ghi chú: It emphasizes the truth or significance of a statement, especially in a specific context.
Specifically speaking
This phrase is used to introduce a specific point or detail in a conversation or explanation.
Ví dụ: I can't eat spicy food, specifically speaking, I have a sensitive stomach.
Ghi chú: It is often used to introduce a more detailed or focused explanation.
Above all
This phrase indicates a higher priority or preference for a particular thing above others.
Ví dụ: I love all kinds of sports, but above all, I enjoy playing tennis.
Ghi chú: It emphasizes the topmost preference or priority among other choices.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Particularly
Particular
Used informally to refer to something specific or individual without being too definite.
Ví dụ: I'm not looking for any job in particular right now.
Ghi chú: Slang term retains the general idea but implies a more relaxed or casual tone.
Peculiarly
Used to describe something as strange, odd, or unusual.
Ví dụ: He was dressed rather peculiarly for the occasion.
Ghi chú: Slang term emphasizes the eccentric or abnormal nature of the described situation.
Partic'ly
Informal shortening of 'particularly', used in casual conversation.
Ví dụ: I'm partic'ly interested in the latest fashion trends.
Ghi chú: Slang term emphasizes informality and possibly speed of speech.
Specifical
Used informally to place emphasis on a specific detail or aspect of the topic.
Ví dụ: I want to know specifical(ly) why you made that decision.
Ghi chú: Slang term adds an extra emphasis on the specificity of the detail mentioned.
Partictly
Informal variation of 'particularly', denoting a strong preference or reason.
Ví dụ: It's partictly why I love living in this neighborhood.
Ghi chú: Slang term could denote a personal or emotional connection to the situation.
Particularly - Ví dụ
I particularly enjoyed the second act of the play.
Oyunun ikinci perdesini özellikle çok beğendim.
Ngữ pháp của Particularly
Particularly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: particularly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): particularly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Particularly chứa 5 âm tiết: par • tic • u • lar • ly
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈti-kyə-(lər-)lē
par tic u lar ly , pər ˈti kyə (lər )lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Particularly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Particularly: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.