Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Person

ˈpərs(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

kişi, şahıs, birey, insan

Ý nghĩa của Person bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

kişi

Ví dụ:
She is a kind person.
O, nazik bir kişidir.
There was only one person at the party.
Partide sadece bir kişi vardı.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations, formal writing, and literature to refer to an individual.
Ghi chú: This is the most common translation for 'person' and is used in a wide range of contexts.

şahıs

Ví dụ:
The suspect was identified as a person of interest.
Şüpheli, bir şahıs olarak tanımlandı.
Each person has rights that must be respected.
Her şahsın saygı gösterilmesi gereken hakları vardır.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal contexts or formal discussions.
Ghi chú: This term is more formal and may be used in legal documents or discussions.

birey

Ví dụ:
Every person is unique.
Her birey özeldir.
We should respect each individual's choices.
Her bireyin seçimlerine saygı göstermeliyiz.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, psychological, or sociological discussions.
Ghi chú: This term emphasizes individuality and is often used in discussions about rights or identity.

insan

Ví dụ:
Every person deserves respect.
Her insan saygıyı hak eder.
Human beings are capable of great kindness.
İnsanlar büyük bir nezaket gösterme kapasitesine sahiptir.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in general discussions about humanity or human qualities.
Ghi chú: This term refers to humans in general and can be used in philosophical or ethical discussions.

Từ đồng nghĩa của Person

individual

An individual refers to a single person considered separately from the group.
Ví dụ: Each individual has their own unique perspective.
Ghi chú: Individual emphasizes the distinctiveness or separateness of a person.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Person

people person

A people person is someone who enjoys interacting with others and is good at making connections.
Ví dụ: She's a real people person, always friendly and outgoing.
Ghi chú: The term 'people person' emphasizes a person's social and interpersonal skills.

person of interest

A person of interest is someone who is relevant to an investigation or inquiry.
Ví dụ: The police are questioning a person of interest in the case.
Ghi chú: It implies a level of suspicion or curiosity about the individual, often in a legal or investigative context.

missing person

A missing person is someone who has disappeared and whose whereabouts are unknown.
Ví dụ: The authorities are searching for a missing person in the area.
Ghi chú: It specifically refers to someone who is lost or unaccounted for.

person in charge

The person in charge is the one who is responsible for overseeing or managing a particular task or situation.
Ví dụ: The person in charge of the project will be making the final decision.
Ghi chú: It highlights the authority or leadership role of the individual.

salesperson

A salesperson is someone who sells products or services to customers.
Ví dụ: The salesperson was very persuasive and managed to close the deal.
Ghi chú: It specifies a person whose job involves selling goods or services.

personality

Personality refers to the combination of characteristics or qualities that form an individual's distinctive character.
Ví dụ: She has a bubbly personality that lights up the room.
Ghi chú: It encompasses a person's overall nature, behavior, and traits rather than just their existence as a person.

person to person

Person to person means directly between individuals, privately or face to face.
Ví dụ: Let's discuss this matter person to person, without involving others.
Ghi chú: It emphasizes direct communication or interaction between two individuals.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Person

dude

Dude is a slang term used to refer to a person, typically a male. It is often used informally among friends or peers.
Ví dụ: Hey dude, what's up?
Ghi chú: Dude is more casual and informal compared to 'person'. It carries a sense of camaraderie or familiarity.

guy

Guy is commonly used to refer to a man or a person in a casual and friendly way.
Ví dụ: That guy over there is really funny.
Ghi chú: While 'guy' can refer to any person, it is more commonly used to refer to men. It is informal and casual.

buddy

Buddy is a term used to address a close friend or a person you are on good terms with.
Ví dụ: Thanks for helping me out, buddy.
Ghi chú: Buddy implies a certain level of closeness or friendship, making it more personal compared to 'person'. It conveys a sense of companionship.

chap

Chap is a British slang term used to refer to a man or a person in a somewhat old-fashioned but friendly manner.
Ví dụ: He's a fine chap, always ready to lend a hand.
Ghi chú: Chap is less common in American English and can sound more formal or posh compared to 'person'. It carries a hint of British charm.

mate

Mate is a term commonly used in British English to refer to a friend or a person you are acquainted with.
Ví dụ: How's it going, mate?
Ghi chú: Mate is more prevalent in British English and carries a sense of camaraderie or friendship. It is less formal than 'person'.

gal

Gal is a slang term used informally to refer to a woman or a girl.
Ví dụ: She's a talented gal with a great sense of humor.
Ghi chú: Gal is more colloquial and informal compared to 'person' when referring to women. It can sound more casual or friendly.

homie

Homie is a slang term used to refer to a close friend or someone from the same neighborhood or background.
Ví dụ: What's up, homie? Long time no see!
Ghi chú: Homie is highly informal and is often associated with urban or hip-hop culture. It conveys a strong sense of friendship and solidarity.

Person - Ví dụ

Person A is a great singer.
Kişi A harika bir şarkıcı.
I met a very interesting person at the party.
Partide çok ilginç bir kişiyle tanıştım.
Her personality is very outgoing.
Onun kişiliği çok sosyal.

Ngữ pháp của Person

Person - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: person
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): persons, person
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): person
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
person chứa 2 âm tiết: per • son
Phiên âm ngữ âm: ˈpər-sᵊn
per son , ˈpər sᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Person - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
person: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.