Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Police

pəˈlis
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

polis, emniyet, polis teşkilatı, polis memuru, karakol

Ý nghĩa của Police bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

polis

Ví dụ:
The police are investigating the crime.
Polis, suçu araştırıyor.
I called the police when I saw the accident.
Kazayı görünce polisi aradım.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, safety, and public service contexts.
Ghi chú: The term 'polis' refers specifically to the law enforcement agency responsible for maintaining public order and safety.

emniyet

Ví dụ:
The police ensured the safety of the event.
Emniyet, etkinliğin güvenliğini sağladı.
We need to report this to the police for our safety.
Bu durumu emniyete bildirmeliyiz, güvenliğimiz için.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to safety and security.
Ghi chú: While 'emniyet' can refer to police, it more broadly encompasses safety and security aspects.

polis teşkilatı

Ví dụ:
The police organization implemented new regulations.
Polis teşkilatı yeni düzenlemeler uyguladı.
The police organization is responsible for crime prevention.
Polis teşkilatı, suç önleme ile sorumludur.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about police structure and organization.
Ghi chú: This term refers to the entire police force and its administrative structure.

polis memuru

Ví dụ:
The police officer helped the lost child.
Polis memuru kaybolan çocuğa yardım etti.
Every police officer must follow the law.
Her polis memuru yasaya uymalıdır.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to individual members of law enforcement.
Ghi chú: This term highlights the role and responsibility of individual police personnel.

karakol

Ví dụ:
I went to the police station to file a report.
Bir rapor vermek için karakola gittim.
The police station is open 24 hours.
Karakol 24 saat açıktır.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing specific places associated with police activities.
Ghi chú: A 'karakol' is a police station where citizens can report crimes or seek assistance.

Từ đồng nghĩa của Police

constabulary

Constabulary is a term used to refer to a body of police officers or a police force in a particular district or region.
Ví dụ: The constabulary conducted a thorough investigation into the case.
Ghi chú: Constabulary is a more formal or archaic term for a police force, often used in British English or in historical contexts.

cops

Cops is an informal term for police officers or a police force.
Ví dụ: The cops apprehended the suspect after a high-speed chase.
Ghi chú: Cops is a colloquial or slang term for police, often used in informal conversations or in media.

law enforcement officers

Law enforcement officers are individuals who are authorized to enforce laws, maintain public order, and protect people and property.
Ví dụ: Law enforcement officers are trained to handle a variety of situations.
Ghi chú: This term is a more formal and specific way to refer to individuals who are part of law enforcement agencies, including police officers.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Police

Cop

A colloquial term for a police officer.
Ví dụ: The cop arrested the thief.
Ghi chú: Informal and often used in spoken language.

Law enforcement

Refers to the system by which laws are enforced and upheld.
Ví dụ: Law enforcement agencies work together to maintain public safety.
Ghi chú: A broader term encompassing various agencies and methods of maintaining law and order.

Police officer

An official member of a police force who is responsible for enforcing the law.
Ví dụ: The police officer helped the lost child find her parents.
Ghi chú: The formal and official term for a member of the police force.

On the beat

Refers to the area or route regularly covered by a police officer.
Ví dụ: The police officer is on the beat patrolling the neighborhood.
Ghi chú: An informal phrase indicating active patrolling or monitoring of an assigned area.

To serve and protect

The core mission of police officers to ensure the safety and well-being of citizens.
Ví dụ: The police force's primary duty is to serve and protect the community.
Ghi chú: A motto or guiding principle that encapsulates the role of police in society.

The long arm of the law

Refers to the far-reaching power and authority of law enforcement to apprehend criminals.
Ví dụ: The long arm of the law eventually caught up with the criminal.
Ghi chú: A figurative expression emphasizing the extensive reach and influence of the legal system.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Police

5-0

Slang term derived from the TV show 'Hawaii Five-O' which refers to the police or law enforcement.
Ví dụ: Watch out, the 5-0 is around the corner!
Ghi chú: The term '5-0' is more informal and has a slightly more rebellious or cool connotation compared to 'police'.

Po-po

Informal slang term often used in urban settings to refer to the police.
Ví dụ: The po-po busted the party last night.
Ghi chú: It is seen as more casual and possibly slightly derogatory compared to 'police'.

Fuzz

An older slang term for the police, originating from the notion that police officers' uniforms are sometimes made of a fuzzy material.
Ví dụ: The fuzz are cracking down on drug dealers in the area.
Ghi chú: It is a more dated term and may not be as commonly used today as 'police'.

Smokey

Slang term often used by truckers to refer to the police, coming from the use of CB radio lingo.
Ví dụ: Be careful on the highway, there's a smokey up ahead.
Ghi chú: Primarily used in specific subcultures, 'smokey' may not be familiar to all English speakers.

Bear

Another term used by truckers and some motorists to refer to the police, likening their presence to a bear watching for prey.
Ví dụ: Keep an eye out for any bears while you're speeding on the highway.
Ghi chú: This is a more whimsical or lighthearted term for the police.

Heat

Slang term that refers to the police or any kind of law enforcement presence, suggesting intense scrutiny or pressure.
Ví dụ: We need to lay low until the heat dies down.
Ghi chú: While 'heat' can refer specifically to the police in some contexts, it is a broader term that can encompass any kind of heightened observation or attention.

Jacks

An informal term for the police, often used in urban settings or among younger speakers.
Ví dụ: The jacks came by to ask about the disturbance.
Ghi chú: It is more colloquial and may not be as widely recognized as 'police' in all regions.

Police - Ví dụ

The police are investigating the crime.
Polis, suçu araştırıyor.
I saw two police officers on the street.
Caddede iki polis memuru gördüm.
The police station is located in the city center.
Polis karakolu şehir merkezinde bulunuyor.

Ngữ pháp của Police

Police - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: police
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): police
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): police
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): policed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): policing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): polices
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): police
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): police
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
police chứa 1 âm tiết: police
Phiên âm ngữ âm:
police , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Police - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
police: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.