Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Price

praɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

fiyat, değer, bedel, masraf

Ý nghĩa của Price bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

fiyat

Ví dụ:
The price of the book is high.
Kitabın fiyatı yüksek.
Can you tell me the price of this shirt?
Bu gömleğin fiyatını bana söyleyebilir misin?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday transactions, shopping, and commerce.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'price' and is widely used in both spoken and written Turkish.

değer

Ví dụ:
The price of happiness cannot be measured.
Mutluluğun değeri ölçülemez.
What is the price of success?
Başarının değeri nedir?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in philosophical or metaphorical discussions about value.
Ghi chú: This meaning emphasizes the concept of worth beyond monetary value.

bedel

Ví dụ:
He paid a high price for his mistakes.
Hatalarının bedelini yüksek ödedi.
Freedom often comes with a price.
Özgürlük genellikle bir bedel gerektirir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about consequences or sacrifices.
Ghi chú: This usage implies a cost in terms of sacrifices or negative consequences rather than monetary.

masraf

Ví dụ:
The price of living in the city is increasing.
Şehirde yaşamanın masrafı artıyor.
We need to consider the price of our travel plans.
Seyahat planlarımızın masrafını dikkate almalıyız.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about expenses or costs associated with living or activities.
Ghi chú: This meaning is often used in everyday conversations regarding budgeting and expenses.

Từ đồng nghĩa của Price

cost

Cost refers to the amount of money needed to purchase or obtain something. It is often used interchangeably with price, but can also include additional expenses beyond the listed price.
Ví dụ: The cost of the new car was higher than expected.
Ghi chú: Cost can include additional expenses beyond the listed price, such as taxes or fees.

value

Value refers to the worth or importance of something, often in terms of monetary or sentimental worth. It can also refer to the perceived usefulness or desirability of an item.
Ví dụ: The antique clock had a high value at the auction.
Ghi chú: Value can be subjective and may not always directly correlate with the price of an item.

rate

Rate typically refers to a fixed price or charge for a service or usage over a period of time. It can also indicate the speed at which something happens.
Ví dụ: The interest rate on the loan was very low.
Ghi chú: Rate is more commonly used in the context of ongoing or recurring charges, such as interest rates or hourly rates.

fee

Fee is a specific amount of money charged for a particular service or privilege. It is often an extra cost in addition to the price of a product or service.
Ví dụ: There is an additional fee for late payment.
Ghi chú: Fee is usually a separate charge on top of the price, rather than included in the overall cost.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Price

Pay the price

To suffer the consequences or face negative repercussions for one's actions.
Ví dụ: If you don't study for the exam, you'll have to pay the price with a low grade.
Ghi chú: The phrase 'pay the price' extends beyond monetary value to include any negative outcome.

Price tag

A label attached to a product displaying its cost.
Ví dụ: The price tag on the dress was higher than I expected.
Ghi chú: While 'price' refers to the cost of a product, 'price tag' specifically indicates the physical label showing the cost.

At any price

Regardless of the cost or consequences involved.
Ví dụ: He was determined to win the competition at any price.
Ghi chú: The emphasis is on the willingness to go to any extent to achieve something, not just the monetary value.

Price yourself out of the market

To set a price for a product or service that is so high it discourages buyers from purchasing it.
Ví dụ: The luxury brand priced themselves out of the market by increasing their rates too much.
Ghi chú: This phrase highlights the negative impact of setting prices too high, leading to decreased demand.

The price is right

Indicating that the cost of something is fair or acceptable.
Ví dụ: I think the price is right for this used car, so I'll buy it.
Ghi chú: While 'price' simply states the cost, 'the price is right' conveys a sense of approval or satisfaction with the cost.

Price yourself into something

To set pricing in a way that allows entry or expansion into a certain market or segment.
Ví dụ: By offering a discount, the company priced themselves into a new market segment.
Ghi chú: This phrase emphasizes strategic pricing decisions to enable access or growth rather than just stating the cost.

Bargain price

A very good price or deal that is lower than the usual cost.
Ví dụ: I got this designer bag at a bargain price during the sale.
Ghi chú: While 'price' generally refers to the cost, 'bargain price' implies a great value or savings compared to the regular price.

Price war

A situation in which competing businesses continuously lower prices to gain a larger market share.
Ví dụ: The two supermarkets engaged in a price war to attract more customers.
Ghi chú: This phrase describes a competitive scenario where pricing strategies are used as weapons to outdo rivals, rather than just stating the cost of products.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Price

Pricey

Pricey is a slang term used to describe something as expensive or high-priced.
Ví dụ: That designer handbag is a bit pricey, don't you think?
Ghi chú: The slang term 'pricey' is more informal and is used in everyday conversation, while 'expensive' is a standard term.

Steep

Steep is a slang term used to describe a high or exorbitant price for something.
Ví dụ: The new smartphone's price is a bit steep for me right now.
Ghi chú: While 'steep' is more colloquial, 'high' or 'exorbitant' are more formal terms to describe an expensive price.

Dime a dozen

Dime a dozen is a phrase used to describe something as common, inexpensive, or of low value.
Ví dụ: Be careful when shopping online; those cheap knockoff products are a dime a dozen.
Ghi chú: This phrase implies that the item being referred to is so common that its value is minimal, compared to its original price or worth.

Bargain

Bargain is a term used to describe an item that is bought for a good price or is considered to be of great value.
Ví dụ: I found a great bargain on this vintage jacket at the thrift store.
Ghi chú: While 'bargain' refers to a good deal, the original word 'price' indicates the cost of an item.

Bank-breaking

Bank-breaking is a slang term used to describe something as extremely expensive or costly, to the point of potentially causing financial strain.
Ví dụ: The cost of that luxury vacation is simply bank-breaking.
Ghi chú: The slang term 'bank-breaking' emphasizes the significant financial impact of the cost compared to just stating a high price.

Crazy prices

Crazy prices is a colloquial term used to emphasize high or unreasonable prices for goods or services.
Ví dụ: I can't believe how crazy the prices are for concert tickets these days!
Ghi chú: This slang term adds a sense of exaggeration or disbelief regarding the prices, compared to simply stating they are expensive.

Steal

Steal is a slang term used to describe a purchase made at an exceptionally low price, perceived as an incredible deal.
Ví dụ: I got this high-quality suit for only $50; what a steal!
Ghi chú: While 'steal' focuses on getting something at a low cost, it does not directly refer to the original price or value of the item being purchased.

Price - Ví dụ

The price of the product is too high.
Ürünün fiyatı çok yüksek.
The hotel charges a high price for their services.
Otel, hizmetleri için yüksek bir fiyat alıyor.
The price of the ticket includes transportation and accommodation.
Biletin fiyatı, ulaşım ve konaklamayı içeriyor.

Ngữ pháp của Price

Price - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: price
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): prices, price
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): price
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): priced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pricing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): prices
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): price
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): price
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
price chứa 1 âm tiết: price
Phiên âm ngữ âm: ˈprīs
price , ˈprīs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Price - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
price: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.