Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Quality

ˈkwɑlədi
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

kalite, nitelik, özellik, kalite kontrolü, kalite standartları

Ý nghĩa của Quality bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

kalite

Ví dụ:
The quality of this product is excellent.
Bu ürünün kalitesi mükemmel.
We need to improve the quality of our services.
Hizmetlerimizin kalitesini artırmalıyız.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about products, services, or standards.
Ghi chú: Refers to the standard or degree of excellence of something.

nitelik

Ví dụ:
She has all the qualities needed to succeed.
Başarılı olmak için gereken tüm niteliklere sahip.
Honesty is a valuable quality in a leader.
Dürüstlük, bir liderde değerli bir niteliktir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing personal attributes or characteristics.
Ghi chú: Refers to inherent characteristics or traits that define someone or something.

özellik

Ví dụ:
The main quality of this fabric is its durability.
Bu kumaşın ana özelliği dayanıklılığıdır.
What quality do you like most about this job?
Bu işte en çok hangi özelliği seviyorsun?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and professional settings to describe features of objects or roles.
Ghi chú: Can refer to specific traits or features that something possesses.

kalite kontrolü

Ví dụ:
Quality control is essential in manufacturing.
Üretimde kalite kontrolü hayati öneme sahiptir.
They have a strict quality control process.
Sıkı bir kalite kontrol sürecine sahipler.
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in industrial, manufacturing, or service sectors.
Ghi chú: Refers to the systematic process of ensuring that products meet specified requirements.

kalite standartları

Ví dụ:
They adhere to international quality standards.
Uluslararası kalite standartlarına uyarlar.
Quality standards are crucial for customer satisfaction.
Kalite standartları, müşteri memnuniyeti için çok önemlidir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions relating to compliance and regulations.
Ghi chú: Refers to established guidelines that products or services must meet.

Từ đồng nghĩa của Quality

characteristic

Characteristic refers to a distinguishing feature or quality that sets something apart.
Ví dụ: One of the key characteristics of this product is its durability.
Ghi chú: Characteristic emphasizes a specific feature or trait of something, while quality is a broader term encompassing overall excellence or standard.

attribute

Attribute refers to a quality or characteristic inherent in a person or thing.
Ví dụ: Her positive attitude is a valuable attribute in the workplace.
Ghi chú: Attribute is often used to describe inherent qualities or traits of a person or thing, while quality can refer to the overall standard or excellence.

trait

Trait refers to a distinguishing quality or characteristic of a person or thing.
Ví dụ: One of his admirable traits is his honesty.
Ghi chú: Trait is commonly used to describe specific characteristics or qualities of an individual or thing, while quality is a more general term.

feature

Feature refers to a distinctive or prominent aspect of something.
Ví dụ: The camera's standout feature is its high-resolution lens.
Ghi chú: Feature often highlights a specific aspect or element of a product or thing, whereas quality refers to the overall standard or excellence.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Quality

Top quality

Refers to something of the highest quality or excellence.
Ví dụ: This restaurant is known for serving top-quality food.
Ghi chú: Emphasizes the superior level of quality compared to just 'quality'.

Quality time

Refers to time spent in a meaningful and fulfilling way.
Ví dụ: I cherish the quality time I spend with my family.
Ghi chú: Focuses on the value and enjoyment of the time rather than just its duration.

Quality control

Refers to processes and procedures used to maintain a desired level of quality.
Ví dụ: The company has strict quality control measures in place to ensure product standards.
Ghi chú: Involves monitoring and managing quality standards, distinct from the general concept of quality.

High quality

Refers to something of superior or excellent quality.
Ví dụ: Their products are known for being of consistently high quality.
Ghi chú: Indicates a level of quality that is above average or expected.

Quality time with someone

Refers to spending enjoyable and meaningful time with a specific person.
Ví dụ: I love spending quality time with my best friend; it always makes me feel happy.
Ghi chú: Emphasizes the positive and fulfilling experience of spending time with a particular individual.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Quality

Top-notch

Top-notch means excellent or of the highest quality.
Ví dụ: That restaurant serves top-notch food.
Ghi chú: This term is more colloquial and informal than simply saying 'quality'. It emphasizes that something is at the very top level of quality.

Grade-A

Grade-A refers to something of the best quality.
Ví dụ: My new phone is definitely grade-A.
Ghi chú: This term is often used in a more casual or conversational setting to describe something exceptional.

A1

A1 means first-class or of the highest quality.
Ví dụ: The service we received at the hotel was A1.
Ghi chú: This slang term originated from ship classification to indicate the best quality goods onboard. It conveys a sense of top-tier excellence.

Bangin'

Bangin' means very good or excellent.
Ví dụ: That song is bangin'!
Ghi chú: This slang term is more informal and is commonly used in urban or youth culture to express enthusiasm or approval for something of high quality.

On point

On point means exactly as it should be; flawless or excellent.
Ví dụ: Your presentation was on point.
Ghi chú: This term is often used in informal contexts to describe something that is of exceptional quality or perfectly executed.

Ace

Ace means excellent at something; very good.
Ví dụ: He's an ace mechanic; he always fixes my car perfectly.
Ghi chú: This term is more playful and casual than 'quality'. It suggests someone is skilled or outstanding in a particular area.

Slick

Slick means stylish, cool, or impressive.
Ví dụ: That new phone design is slick.
Ghi chú: This term can refer to something that is not only of high quality but also visually appealing or well-designed.

Quality - Ví dụ

The quality of the product is excellent.
Ürünün kalitesi mükemmel.
Honesty is a quality that I value in people.
Dürüstlük, insanlarda değer verdiğim bir niteliktir.
The value of this antique vase is priceless.
Bu antika vazonun değeri paha biçilmez.

Ngữ pháp của Quality

Quality - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: quality
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): qualities, quality
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): quality
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
quality chứa 3 âm tiết: qual • i • ty
Phiên âm ngữ âm: ˈkwä-lə-tē
qual i ty , ˈkwä (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Quality - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
quality: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.