Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Read
rid
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
okumak, anlamak, okunmak, görmek, okuyup anlamak
Ý nghĩa của Read bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
okumak
Ví dụ:
I love to read books.
Kitap okumayı seviyorum.
She reads the news every morning.
Her sabah haberleri okur.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing the act of reading written texts, such as books, articles, or any written material.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in everyday conversation.
anlamak
Ví dụ:
I can read his intentions clearly.
Onun niyetlerini net bir şekilde anlayabiliyorum.
She read the room and knew everyone was upset.
O, ortamı anladı ve herkesin üzgün olduğunu biliyordu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where someone perceives or understands feelings, situations, or non-verbal cues.
Ghi chú: This meaning emphasizes comprehension rather than the physical act of reading.
okunmak
Ví dụ:
This book is read by many students.
Bu kitap birçok öğrenci tarafından okunmaktadır.
The report reads well.
Rapor iyi okunuyor.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Typically used when discussing how something is received when read, such as books or reports.
Ghi chú: This form focuses on the reception or quality of the written content.
görmek
Ví dụ:
I can read the signs from a distance.
Uzaklıktan tabelaları görebiliyorum.
He read my facial expression immediately.
Yüz ifademi hemen gördü.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to the ability to see or interpret visual cues.
Ghi chú: This meaning is often applied in more casual or metaphorical situations.
okuyup anlamak
Ví dụ:
You need to read and understand the instructions carefully.
Talimatları dikkatlice okuyup anlamalısın.
Make sure you read and comprehend the text.
Metni okuyup anladığınızdan emin olun.
Sử dụng: formalBối cảnh: This is used in educational or instructional contexts where understanding is emphasized.
Ghi chú: This meaning combines both the action of reading and the necessity of understanding the material.
Từ đồng nghĩa của Read
peruse
To read or examine carefully and in detail.
Ví dụ: I enjoy perusing through classic novels on the weekends.
Ghi chú: Peruse implies a more thorough and detailed reading compared to a casual read.
scan
To look over or read quickly but thoroughly.
Ví dụ: I quickly scanned the article to find the relevant information.
Ghi chú: Scanning involves a rapid examination of text to locate specific information rather than reading every word.
skim
To read or glance through quickly or superficially.
Ví dụ: She skimmed through the report to get an overview of its contents.
Ghi chú: Skimming involves reading quickly to get a general idea without delving into every detail.
perusal
The act of reading or examining something carefully.
Ví dụ: After a quick perusal of the document, she identified the key points.
Ghi chú: Perusal refers to a careful examination or reading of a document or text.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Read
Read between the lines
To understand or deduce a meaning that is implied but not explicitly stated.
Ví dụ: She didn't say it directly, but I could read between the lines that she was unhappy.
Ghi chú: This phrase goes beyond the literal act of reading and refers to interpreting underlying meanings.
Read the room
To assess the mood or atmosphere of a situation to understand how to act or proceed.
Ví dụ: Before making a joke, it's important to read the room and see if it's appropriate.
Ghi chú: While 'read' typically refers to understanding written text, this phrase refers to understanding social cues.
Read my lips
To emphasize the importance of what one is saying, often used for clarity or emphasis.
Ví dụ: I've told you a hundred times, read my lips: I will not lend you any more money.
Ghi chú: This phrase is a direct instruction to pay attention and understand what is being communicated.
Read up on
To study or research a particular topic in order to gain knowledge or information.
Ví dụ: Before the interview, I need to read up on the company's history.
Ghi chú: This phrase involves a deliberate effort to acquire knowledge through reading and studying.
Read someone like a book
To understand someone's thoughts, feelings, or intentions very easily or accurately.
Ví dụ: After years of friendship, she could read him like a book and knew when something was wrong.
Ghi chú: This phrase implies a deep understanding of another person, akin to reading a book thoroughly.
Read into
To attach a specific meaning or interpretation to something, often more than what was intended.
Ví dụ: Don't read too much into her comments; she was just making a casual observation.
Ghi chú: This phrase involves over-analyzing or misinterpreting a situation or statement.
Read the riot act
To strongly reprimand or scold someone for their actions or behavior.
Ví dụ: The boss read the riot act to the employees after the project deadline was missed.
Ghi chú: This phrase implies a stern and forceful warning or criticism, similar to a formal declaration.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Read
Hit the books
To study or to start reading, typically in reference to academic material.
Ví dụ: I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight.
Ghi chú: The slang term 'hit the books' specifically refers to studying, whereas 'read' in its original form could encompass various types of reading.
Scan through
To quickly read or look through something without going into detail.
Ví dụ: I'll just scan through the report quickly before the meeting.
Ghi chú: While 'read' involves a more comprehensive understanding, 'scan through' implies a quicker and more superficial reading.
Page-turner
A book that is so engaging or exciting that it compels the reader to keep turning the pages.
Ví dụ: 'Gone Girl' is such a page-turner; I couldn't put it down.
Ghi chú: Using 'page-turner' emphasizes the captivating nature of the reading material, while 'read' simply refers to the act of reading.
Flip through
To casually skim or browse through the pages of a book, magazine, or document.
Ví dụ: I like to flip through magazines at the doctor's office to pass the time.
Ghi chú: Flipping through something implies a more casual, non-linear reading approach compared to a structured reading that 'read' suggests.
Devour
To read something eagerly and quickly, usually because one finds it very interesting or enjoyable.
Ví dụ: She devoured the new novel in just one weekend; it was that good.
Ghi chú: 'Devour' emphasizes the speed and enthusiasm with which someone reads, indicating a voracious appetite for the material, unlike the general term 'read'.
Dig into
To start reading something eagerly or with great interest.
Ví dụ: I can't wait to dig into this new book I bought.
Ghi chú: 'Dig into' conveys a sense of enthusiasm and eagerness when beginning to read, whereas 'read' on its own may not carry the same level of anticipation or excitement.
Get lost in
To become deeply engrossed or absorbed in what one is reading.
Ví dụ: I love to get lost in a good fantasy novel for hours.
Ghi chú: When someone 'gets lost in' a book, it implies a strong emotional or immersive connection, whereas 'read' does not inherently convey the same level of emotional involvement.
Read - Ví dụ
I love to read books in my free time.
Boş zamanlarımda kitap okumayı seviyorum.
She read the entire novel in one sitting.
O, bütün romanı tek oturuşta okudu.
The teacher asked the student to read the passage out loud.
Öğretmen, öğrenciden pasajı sesli okumasını istedi.
Ngữ pháp của Read
Read - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: read
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reads
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): read
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): read
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): read
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): read
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): read
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
read chứa 1 âm tiết: read
Phiên âm ngữ âm: ˈrēd
read , ˈrēd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Read - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
read: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.