Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Real

ˈri(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

gerçek, gerçekçi, asıl, katı, ciddi

Ý nghĩa của Real bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

gerçek

Ví dụ:
Is this a real diamond?
Bu gerçek bir elmas mı?
He finally found a real solution to the problem.
Sonunda probleme gerçek bir çözüm buldu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in both formal and informal contexts to denote authenticity or existence.
Ghi chú: Used to differentiate between something that is genuine versus something that is fake or not true.

gerçekçi

Ví dụ:
Her expectations are very real.
Onun beklentileri çok gerçekçi.
We need a real approach to address these issues.
Bu sorunları ele almak için gerçekçi bir yaklaşım benimsemeliyiz.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that is practical or achievable, often in discussions about goals or plans.
Ghi chú: This meaning emphasizes practicality and realism rather than idealism.

asıl

Ví dụ:
The real reason for his absence is unknown.
Onun yokluğunun asıl nedeni bilinmiyor.
What is the real issue here?
Buradaki asıl sorun nedir?
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in discussions or analyses to highlight the main point or underlying reason.
Ghi chú: This usage often indicates a deeper investigation into a topic.

katı

Ví dụ:
He has a real commitment to his job.
İşine katı bir bağlılığı var.
She showed real determination.
Gerçek bir kararlılık gösterdi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express intensity or strength of a feeling, attitude, or behavior.
Ghi chú: In this context, 'real' emphasizes the strength or seriousness of the subject.

ciddi

Ví dụ:
This is a real problem that needs to be solved.
Bu, çözülmesi gereken ciddi bir sorun.
We are facing a real crisis.
Gerçek bir krizle karşı karşıyayız.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate the gravity or seriousness of a situation.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about important issues or situations that require urgent attention.

Từ đồng nghĩa của Real

genuine

Genuine means truly what something is said to be; authentic.
Ví dụ: She has a genuine interest in helping others.
Ghi chú: Genuine implies a sense of authenticity and sincerity.

authentic

Authentic refers to something that is genuine or real, not a copy or imitation.
Ví dụ: The painting was confirmed to be an authentic Picasso.
Ghi chú: Authentic emphasizes the originality or legitimacy of something.

actual

Actual refers to something that exists in reality, not just in theory or imagination.
Ví dụ: The actual cost of the project was higher than expected.
Ghi chú: Actual is often used to distinguish between what is real and what is perceived or expected.

true

True means in accordance with fact or reality.
Ví dụ: His love for her was true and unwavering.
Ghi chú: True can also imply faithfulness or loyalty in addition to being real.

legitimate

Legitimate means conforming to the law or to rules.
Ví dụ: The company operates as a legitimate business in compliance with the law.
Ghi chú: Legitimate often implies legality or validity in addition to being real.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Real

Real deal

Refers to something or someone authentic, genuine, or of high quality.
Ví dụ: She's the real deal when it comes to baking. Her cakes are amazing!
Ghi chú: The phrase 'real deal' emphasizes authenticity or genuineness compared to just being 'real'.

Real time

Means that something is happening immediately or without delay.
Ví dụ: The data is updated in real time, so you can see changes instantly.
Ghi chú: The term 'real time' specifies that something is happening instantly, as opposed to being 'real' which is a general term for authenticity.

Real estate

Refers to property consisting of land or buildings.
Ví dụ: He works in real estate, helping people buy and sell properties.
Ghi chú: While 'real' pertains to authenticity, 'real estate' specifically refers to property and the industry surrounding it.

Realize one's potential

To recognize and achieve one's full capabilities or talents.
Ví dụ: She finally realized her potential as a singer after years of practice.
Ghi chú: This phrase goes beyond just being 'real', focusing on recognizing and achieving one's full potential.

Real world

Refers to the practical or actual world outside of a controlled environment.
Ví dụ: Students need to apply what they learn in the classroom to the real world.
Ghi chú: While 'real' can mean genuine, 'real world' specifically refers to practical application outside of a theoretical context.

Real talk

To have a serious, honest, or straightforward conversation.
Ví dụ: Let's have some real talk about what's been going on in the company.
Ghi chú: The phrase 'real talk' implies a candid and direct conversation, going beyond just being 'real' in general.

Real McCoy

Refers to something that is genuine, of high quality, or the real thing.
Ví dụ: This watch is the real McCoy, not a cheap imitation.
Ghi chú: The term 'real McCoy' emphasizes authenticity and quality, distinguishing it from just being 'real'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Real

Keep it real

To be honest and genuine, not fake or deceptive.
Ví dụ: I always keep it real with my friends, no matter what.
Ghi chú:

For real

An expression used to confirm that something is true or serious.
Ví dụ: Are you coming to the party? - For real, I wouldn't miss it for anything.
Ghi chú:

Real smooth

To handle something in a skillful or composed manner.
Ví dụ: She handled the situation real smooth, you couldn't even tell there was a problem.
Ghi chú:

Real - Ví dụ

The real reason for his absence was never revealed.
Onun yokluğunun gerçek nedeni asla açıklanmadı.
This is the real deal, not a knockoff.
Bu gerçek bir anlaşma, taklit değil.
The real challenge is yet to come.
Gerçek zorluk henüz gelmedi.

Ngữ pháp của Real

Real - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: real
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): realer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): realest
Tính từ (Adjective): real
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reals, reis, reales, riales
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): real
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
real chứa 2 âm tiết: re • al
Phiên âm ngữ âm: ˈrē(-ə)l
re al , ˈrē( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Real - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
real: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.