Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Recent

ˈris(ə)nt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

son, yakın zamanda, taze

Ý nghĩa của Recent bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

son

Ví dụ:
I read a recent article about climate change.
İklim değişikliği hakkında son bir makale okudum.
Have you seen any recent news?
Son haberleri gördün mü?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to time, news, or events that have occurred not long ago.
Ghi chú: Commonly used to refer to things that have happened in the near past.

yakın zamanda

Ví dụ:
We traveled to Europe recently.
Yakın zamanda Avrupa'ya seyahat ettik.
I recently started a new job.
Yakın zamanda yeni bir işe başladım.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in casual conversations to indicate something that happened not long ago.
Ghi chú: This phrase emphasizes the proximity of the event in time.

taze

Ví dụ:
The recent findings in the study are groundbreaking.
Çalışmadaki taze bulgular çığır açıcıdır.
She brought some recent news from the conference.
Konferanstan taze haberler getirdi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional settings to describe new or fresh information.
Ghi chú: This meaning highlights the freshness or novelty of information.

Từ đồng nghĩa của Recent

recently

Recently means in the recent past or not long ago. It is often used to describe events or actions that have occurred very recently.
Ví dụ: I just read a recently published book on economics.
Ghi chú: Recently emphasizes the time frame more explicitly than 'recent'.

new

New refers to something that has just been made, discovered, or started to exist. It can imply a sense of novelty or freshness.
Ví dụ: Have you seen the new movie that just came out?
Ghi chú: New can imply a sense of novelty or innovation, whereas 'recent' simply refers to something that happened not long ago.

fresh

Fresh can mean recently produced, harvested, or arrived. It can also refer to something that is new or different.
Ví dụ: We need to buy some fresh vegetables for dinner.
Ghi chú: Fresh can refer to physical items like food or products, whereas 'recent' is more commonly used for events or occurrences.

up-to-date

Up-to-date means current or modern, not out of date. It is often used in the context of technology, information, or knowledge.
Ví dụ: Make sure your software is up-to-date to avoid any security vulnerabilities.
Ghi chú: Up-to-date specifically refers to being current or modern, while 'recent' can refer to a broader range of events or occurrences.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Recent

In recent years

Refers to the years that have just passed or the most current years.
Ví dụ: In recent years, technology has advanced rapidly.
Ghi chú: Emphasizes a specific time frame within the broader concept of 'recent'.

As of late

Refers to a more recent period of time, typically the immediate past.
Ví dụ: As of late, she has been very busy with work.
Ghi chú: Suggests a sense of immediacy or urgency compared to just using 'recent'.

Fresh off the press

Indicates something is newly available or just released.
Ví dụ: This information is fresh off the press, so it may be subject to updates.
Ghi chú: Conveys a sense of newness or immediacy, often used in journalism or media contexts.

Hot off the press

Similar to 'fresh off the press,' indicating something is new or just published.
Ví dụ: The latest edition of the magazine is hot off the press.
Ghi chú: Emphasizes the speed and immediacy of production, often used in publishing contexts.

Brand new

Refers to something newly manufactured or acquired.
Ví dụ: I just bought a brand new car yesterday.
Ghi chú: Highlights the novelty and pristine condition of the object, distinct from just being 'recent'.

Just out

Indicates something has recently become available or released.
Ví dụ: The movie is just out in theaters this weekend.
Ghi chú: Implies a sense of immediacy or timeliness, often used for new products or media.

In the past few days

Refers to a recent period of time, typically within a few days prior to the present.
Ví dụ: In the past few days, I have been feeling under the weather.
Ghi chú: Specifies a more precise timeframe than the general term 'recent'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Recent

Lately

Lately means in the near past up to now. It is commonly used to refer to recent events or experiences.
Ví dụ: I've been feeling tired lately.
Ghi chú: Lately specifically refers to a period of time that extends from the near past up until the present moment.

Up-to-the-minute

Up-to-the-minute means the very latest or most current information or situation.
Ví dụ: They provide up-to-the-minute updates on the situation.
Ghi chú: Up-to-the-minute emphasizes receiving information or updates that are current and immediately available.

In the blink of an eye

In the blink of an eye means very quickly or in a short period of time.
Ví dụ: The project was completed in the blink of an eye.
Ghi chú: It conveys the idea of something happening so rapidly that it is almost imperceptible, emphasizing the speed and suddenness of the action.

As of now

As of now means at the present time or from this moment onwards.
Ví dụ: There are no updates as of now regarding the meeting.
Ghi chú: As of now emphasizes the current state or situation from the moment the statement is made.

In the here and now

In the here and now means focusing on the present moment or current circumstances.
Ví dụ: Let's focus on what needs to be done in the here and now.
Ghi chú: It emphasizes paying attention to the current moment or immediate situation without being distracted by past events or future concerns.

Presently

Presently means soon or in a short while from now.
Ví dụ: The results will be available presently.
Ghi chú: Presently indicates a short period of time before something happens or becomes available.

In the immediate term

In the immediate term means in the short or near future.
Ví dụ: We need to address this issue in the immediate term.
Ghi chú: It refers to taking action or addressing a situation that needs to be dealt with promptly or without delay.

Recent - Ví dụ

Recent studies have shown that exercise can improve mental health.
Son çalışmalar, egzersizin zihinsel sağlığı iyileştirebileceğini göstermiştir.
I bought this shirt recently.
Bu gömleği yakın zamanda aldım.
The recent changes in the company's policies have caused some controversy.
Şirketin politikalarındaki son değişiklikler bazı tartışmalara neden oldu.

Ngữ pháp của Recent

Recent - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: recent
Chia động từ
Tính từ (Adjective): recent
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
recent chứa 2 âm tiết: re • cent
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-sᵊnt
re cent , ˈrē sᵊnt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Recent - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
recent: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.