Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Required

rəˈkwaɪ(ə)rd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

gerekli, zorunlu, gereken, istenilen

Ý nghĩa của Required bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

gerekli

Ví dụ:
A passport is required to travel abroad.
Yurt dışına seyahat etmek için pasaport gereklidir.
All participants are required to sign the agreement.
Tüm katılımcıların anlaşmayı imzalaması gereklidir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal, official documents, rules and regulations
Ghi chú: Used to indicate something that must be done or is mandatory.

zorunlu

Ví dụ:
It is required to wear a helmet while riding a bike.
Bisiklet sürerken kask takmak zorunludur.
Attendance is required for this course.
Bu ders için katılım zorunludur.
Sử dụng: formalBối cảnh: Educational, safety regulations
Ghi chú: Indicates that something is not optional and must be fulfilled.

gereken

Ví dụ:
She has all the required documents for the application.
Başvuru için gereken tüm belgeleri var.
Please provide all required information.
Lütfen gereken tüm bilgileri sağlayın.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Applications, forms, requests
Ghi chú: Refers to things that are necessary or needed for a specific purpose.

istenilen

Ví dụ:
The required outcome of this project is an increase in sales.
Bu projenin istenilen sonucu satışların artmasıdır.
He did not meet the required standards.
Gereken standartları karşılamadı.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, project management
Ghi chú: Used to specify the desired results or expectations.

Từ đồng nghĩa của Required

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Required

Mandatory

Mandatory means required by rule or law, compulsory.
Ví dụ: Attendance at the meeting is mandatory for all employees.
Ghi chú: Mandatory emphasizes a stronger sense of obligation compared to simply being required.

Necessary

Necessary means something that is needed or essential.
Ví dụ: A valid ID is necessary to enter the building.
Ghi chú: Necessary implies that something is needed for a specific purpose or outcome.

Essential

Essential means absolutely necessary or extremely important.
Ví dụ: Good communication skills are essential for this job.
Ghi chú: Essential emphasizes the critical nature of something being required.

Compulsory

Compulsory means required by law or rule, obligatory.
Ví dụ: The training program is compulsory for all new employees.
Ghi chú: Compulsory implies a strong mandate or obligation to do something.

Obligatory

Obligatory means required or expected as a duty.
Ví dụ: Wearing a helmet is obligatory when riding a motorcycle.
Ghi chú: Obligatory stresses the idea of duty or moral obligation in being required to do something.

Mandated

Mandated means officially required or ordered by an authority.
Ví dụ: The new safety regulations are mandated by the government.
Ghi chú: Mandated suggests that the requirement comes from an official directive or authority.

Requisite

Requisite means necessary or required for a particular purpose.
Ví dụ: A college degree is requisite for this position.
Ghi chú: Requisite often refers to something that is needed or indispensable for a specific purpose or goal.

Indispensable

Indispensable means absolutely necessary or essential.
Ví dụ: Teamwork is indispensable for the success of the project.
Ghi chú: Indispensable highlights the critical nature of something being required for success or functioning.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Required

Must-have

Must-have is used informally to describe something that is absolutely necessary or required.
Ví dụ: Sleep is a must-have for good health.
Ghi chú:

Gotta

'Gotta' is a contraction of 'have got to' and is used informally to express a strong necessity or requirement.
Ví dụ: I gotta finish this project by Friday.
Ghi chú:

Crucial

Crucial is used to emphasize the importance or necessity of something.
Ví dụ: Good communication is crucial in any relationship.
Ghi chú:

Need to

'Need to' is commonly used to express a requirement or necessity for an action to be taken.
Ví dụ: You need to study for the exam.
Ghi chú:

No other option

This phrase emphasizes that there are no alternatives or choices available, indicating a strong requirement to do something.
Ví dụ: We have no other option but to finish this project today.
Ghi chú:

Want

In casual spoken language, 'want' is sometimes used to express a strong desire or requirement for something to happen.
Ví dụ: I want you to be here on time.
Ghi chú:

Got to

'Got to' is a colloquial way of expressing a necessity or requirement to do something.
Ví dụ: I got to leave early today.
Ghi chú:

Required - Ví dụ

Required fields are marked with an asterisk.
Gerekli alanlar bir yıldız ile işaretlenmiştir.
A valid passport is required for international travel.
Uluslararası seyahat için geçerli bir pasaport gereklidir.
The job requires a high level of attention to detail.
Bu iş, detaylara yüksek seviyede dikkat gerektirir.

Ngữ pháp của Required

Required - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: require
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): required
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): requiring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): requires
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): require
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): require
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
required chứa 2 âm tiết: re • quired
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈkwī(-ə)rd
re quired , ri ˈkwī( ə)rd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Required - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
required: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.