Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Reserved
rəˈzərvd
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
rezervli, ayrılmış, tahsis edilmiş, kısıtlı, sınırlı
Ý nghĩa của Reserved bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
rezervli
Ví dụ:
She is quite reserved and doesn't share her feelings easily.
O oldukça rezervli ve duygularını kolayca paylaşmıyor.
His reserved nature makes it hard for him to make friends.
Onun rezervli yapısı, arkadaş edinmesini zorlaştırıyor.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing someone's personality or demeanor.
Ghi chú: This meaning refers to a person who is slow to reveal their thoughts or feelings.
ayrılmış, tahsis edilmiş
Ví dụ:
I have a reserved seat at the concert.
Konserde ayrılmış bir koltuğum var.
They made a reserved booking for the restaurant.
Restoran için ayrılmış bir rezervasyon yaptırdılar.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to seats, accommodations, or services that have been specifically set aside for someone.
Ghi chú: This meaning is commonly used in contexts related to events, dining, or travel.
kısıtlı, sınırlı
Ví dụ:
The information was reserved for top executives only.
Bilgi yalnızca üst düzey yöneticiler için kısıtlıydı.
Reserved funds are not available for general use.
Ayrılmış fonlar genel kullanım için mevcut değildir.
Sử dụng: formalBối cảnh: In financial or organizational contexts where certain resources are designated for specific uses.
Ghi chú: This meaning emphasizes limitation or exclusivity.
Từ đồng nghĩa của Reserved
reserved
Someone who is reserved is quiet and does not reveal their thoughts or feelings easily.
Ví dụ: She is reserved and tends to keep her thoughts to herself.
Ghi chú:
reticent
Reticent means not revealing one's thoughts or feelings readily.
Ví dụ: He was reticent about discussing his personal life.
Ghi chú:
restrained
Being restrained means holding back or controlling one's emotions or actions.
Ví dụ: Despite her anger, she remained restrained and composed.
Ghi chú:
uncommunicative
Someone who is uncommunicative does not readily share information or engage in conversation.
Ví dụ: He was uncommunicative during the meeting, offering only brief responses.
Ghi chú:
introverted
Introverted refers to being shy or reserved, often enjoying solitude over social interactions.
Ví dụ: She is more introverted and prefers spending time alone rather than in large groups.
Ghi chú:
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Reserved
Keep a low profile
To avoid attracting attention or standing out, usually by being quiet or not drawing attention to oneself.
Ví dụ: He's a bit reserved and tends to keep a low profile at social events.
Ghi chú: This phrase emphasizes being discreet or modest rather than actively holding back or reserving something.
Play your cards close to your chest
To keep one's thoughts, intentions, or plans secret or confidential.
Ví dụ: She's very reserved about her future plans and prefers to play her cards close to her chest.
Ghi chú: While being reserved involves holding back or being cautious in general, this phrase specifically refers to keeping information hidden.
Reserved seat
A seat that is set aside or saved for a specific person or purpose.
Ví dụ: Please take any available seat; this one is reserved for the guest speaker.
Ghi chú: This phrase relates directly to the original word 'reserved' and signifies something being held for a particular use.
Reserved nature
Refers to someone who is quiet, introverted, or not inclined to share their thoughts or feelings openly.
Ví dụ: His reserved nature often makes it difficult for others to get to know him well.
Ghi chú: This phrase describes a person's inherent personality trait of being reserved rather than a temporary action of holding back.
Reserved demeanor
The outward behavior or manner that appears formal, distant, or calm, often concealing underlying emotions.
Ví dụ: Despite her reserved demeanor, she is quite friendly once you get to know her.
Ghi chú: Similar to 'reserved nature,' this phrase focuses on the external behavior and appearance rather than the act of reserving something.
Reserved judgment
To refrain from forming a definite opinion or decision until all the facts or details are known.
Ví dụ: I prefer to keep a reserved judgment until I have more information about the situation.
Ghi chú: Involves withholding one's opinion or decision temporarily, showing caution rather than actively keeping something for later use.
Reserved parking
Parking spaces that are specifically designated or set aside for certain individuals or purposes.
Ví dụ: The reserved parking spaces are only for employees with designated permits.
Ghi chú: Similar to 'reserved seat,' this phrase directly relates to reserving a space for a specific use.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Reserved
Booked solid
This slang term implies that someone's schedule is completely full or reserved with appointments, tasks, or commitments.
Ví dụ: Sorry, I can't hang out this weekend, I'm booked solid with work.
Ghi chú: While 'reserved' typically refers to setting something aside for a particular purpose, 'booked solid' specifically emphasizes a full schedule with no available time slots.
Locked in
To be locked in means to have a commitment or plan that cannot be changed, similar to being reserved but with a stronger sense of obligation or certainty.
Ví dụ: I'm locked in for the meeting tomorrow morning.
Ghi chú: Being 'locked in' usually suggests a more firm or unchangeable arrangement compared to being 'reserved,' which may sometimes be subject to alterations.
On hold
When something is 'on hold,' it means it is temporarily reserved or paused, often due to external factors or pending decisions.
Ví dụ: My project is on hold until further notice.
Ghi chú: While 'reserved' typically denotes setting something aside for a specific purpose, being 'on hold' implies a temporary delay or suspension of activity.
Penciled in
To be penciled in means to tentatively reserve a time or appointment, with the understanding that it may change.
Ví dụ: I have you penciled in for next Thursday, but it's not confirmed yet.
Ghi chú: Unlike the firmness of being 'reserved,' being 'penciled in' suggests a degree of uncertainty or flexibility in the commitment.
Spoken for
When something is spoken for, it means it has been reserved or claimed by someone, especially in the context of relationships or possessions.
Ví dụ: Sorry, this item is already spoken for by someone else.
Ghi chú: While 'reserved' generally refers to setting something aside, 'spoken for' specifically suggests that someone has declared an interest or ownership over it.
Tied up
Being tied up means being busy or occupied with commitments, leaving little to no availability for other activities.
Ví dụ: I'm sorry, I'll be tied up all day with meetings.
Ghi chú: Similar to 'reserved' in the sense of being unavailable, 'tied up' conveys a stronger sense of being preoccupied or indisposed due to prior engagements.
Off-limits
When something is off-limits, it is restricted or reserved from access or use, often for specific reasons or to maintain boundaries.
Ví dụ: That area is off-limits to visitors.
Ghi chú: While 'reserved' typically implies setting aside for a specific purpose, 'off-limits' indicates a prohibition or restriction, usually for safety, security, or privacy.
Reserved - Ví dụ
I have a reserved seat on the train.
Trende rezerve edilmiş bir koltuğum var.
The hotel has reserved a room for us.
Otel bizim için bir oda rezerve etti.
The restaurant is fully reserved for tonight.
Restoran bu gece tamamen rezerve edilmiş.
Ngữ pháp của Reserved
Reserved - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: reserve
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reserves, reserve
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): reserve
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): reserved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reserving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reserves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): reserve
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): reserve
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
reserved chứa 2 âm tiết: re • served
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈzərvd
re served , ri ˈzərvd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Reserved - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
reserved: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.