Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Server

ˈsərvər
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

sunucu, garson, hizmet veren

Ý nghĩa của Server bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sunucu

Ví dụ:
The server is down, so we can't access the website.
Sunucu kapalı, bu yüzden web sitesine erişemiyoruz.
I need to configure the server settings for better performance.
Daha iyi performans için sunucu ayarlarını yapılandırmam gerekiyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Information Technology, Networking
Ghi chú: In the context of computers, 'sunucu' refers to a machine that provides services to other computers.

garson

Ví dụ:
The server took our order very quickly.
Garson siparişimizi çok hızlı aldı.
I always request the same server at this restaurant.
Bu restoranda her zaman aynı garsonu istiyorum.
Sử dụng: informalBối cảnh: Food and Beverage, Restaurants
Ghi chú: In the context of restaurants, 'garson' refers to a person who serves food and drinks to customers.

hizmet veren

Ví dụ:
We need a reliable server for our online services.
Çevrimiçi hizmetlerimiz için güvenilir bir hizmet veren gerekiyor.
This company acts as a server for various applications.
Bu şirket çeşitli uygulamalar için bir hizmet veren olarak hareket ediyor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, Service Industry
Ghi chú: 'Hizmet veren' can be used to describe any entity that provides services, not limited to IT.

Từ đồng nghĩa của Server

waiter

A waiter is a person who serves food and drinks in a restaurant.
Ví dụ: The waiter brought us our drinks.
Ghi chú: Waiter specifically refers to someone who serves food and drinks in a restaurant, whereas a server can be used in a broader context.

waitress

A waitress is a female server who serves food and drinks in a restaurant.
Ví dụ: The waitress took our orders with a smile.
Ghi chú: Similar to waiter, waitress specifically refers to a female server in a restaurant.

attendant

An attendant is a person employed to provide a service or give assistance.
Ví dụ: The flight attendant served snacks to the passengers.
Ghi chú: Attendant is a more general term that can refer to someone providing services or assistance in various contexts, not just in restaurants.

host

A host is a person who receives or entertains guests.
Ví dụ: The host greeted us at the entrance and led us to our table.
Ghi chú: While a host can also refer to someone who entertains guests, it can encompass a broader range of responsibilities beyond serving food and drinks.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Server

Waiter/waitress

A person who serves food and drinks in a restaurant.
Ví dụ: The waiter brought us the menu as soon as we sat down.
Ghi chú: Waiter/waitress specifically refers to someone who serves in a restaurant setting.

Service provider

An individual or company that provides a service to customers.
Ví dụ: The company is a leading service provider in the IT industry.
Ghi chú: Service provider is a broader term that can refer to various types of services beyond just food service.

Customer service

The support and assistance provided by a business to its customers.
Ví dụ: The customer service representative helped me resolve my issue quickly.
Ghi chú: Customer service focuses on assisting customers with their inquiries, complaints, or issues.

Serve a purpose

To be useful or fulfill a particular function.
Ví dụ: The new software update serves a dual purpose of improving performance and security.
Ghi chú: Serve a purpose broadens the concept to include any kind of utility or function beyond serving food or drinks.

Serve someone right

To be deserved or appropriate as a consequence.
Ví dụ: After being rude to the waiter, it served him right when his order was wrong.
Ghi chú: Serve someone right implies a sense of deserved consequence or justice, usually in a negative context.

Serve notice

To formally inform someone of a decision or action that will be taken.
Ví dụ: The landlord served notice to the tenant to vacate the property within 30 days.
Ghi chú: Serve notice is a legal term indicating the formal delivery of information or action.

Serve the purpose

To fulfill the intended goal or function adequately.
Ví dụ: A simple tool can serve the purpose just as effectively as a complex one.
Ghi chú: Serve the purpose is a more direct way of expressing utility or functionality without the formality of 'serve a purpose'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Server

Serve up

This term is commonly used to indicate the action of serving or providing something, especially in a restaurant or food service setting.
Ví dụ: The server will serve up the drinks in just a few minutes.
Ghi chú: It's a more casual and colloquial way of saying 'serve'.

Waitron

This term is a blend of 'waiter' and 'patron' and is sometimes used to refer to waitstaff in restaurants.
Ví dụ: The waitron took our orders quickly and efficiently.
Ghi chú: It's a less formal and more playful term compared to 'waiter' or 'waitress'.

Server farm

This term refers to a collection of computer servers working together, typically in a data center or other centralized location.
Ví dụ: The company has a large server farm to store all their data.
Ghi chú: It's a technical term specific to the field of information technology.

Table touch

In the restaurant industry, a table touch is a quick visit to a table by the server to check on guests, ensure satisfaction, or offer additional assistance.
Ví dụ: Make sure to do a table touch after you deliver the dessert.
Ghi chú: It's a specialized term mainly used in the context of restaurant service.

Sling drinks

To 'sling drinks' means to serve or mix drinks quickly and skillfully, often in a high-paced environment like a bar.
Ví dụ: After the dinner rush, the bartender will start slinging drinks at the bar.
Ghi chú: It's a more informal and energetic way of describing the act of bartending.

Back server

In restaurant terminology, a back server assists the main server in various tasks such as clearing tables, refilling drinks, and delivering food.
Ví dụ: The back server will help clear the tables and bring out the main courses.
Ghi chú: It's a specific term used within the restaurant industry to distinguish roles and responsibilities.

Serving platter

A serving platter is a large, flat plate or tray used for presenting and serving food, typically by a server in a formal setting.
Ví dụ: The server carried out the entrees on a beautiful silver serving platter.
Ghi chú: It refers specifically to the serving vessel rather than the act of serving itself.

Server - Ví dụ

The server is down.
Sunucu kapalı.
The website is hosted on a dedicated server.
Web sitesi özel bir sunucuda barındırılıyor.
The company provides server maintenance services.
Şirket sunucu bakım hizmetleri sunmaktadır.

Ngữ pháp của Server

Server - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: server
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): servers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): server
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
server chứa 2 âm tiết: serv • er
Phiên âm ngữ âm: ˈsər-vər
serv er , ˈsər vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Server - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
server: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.