Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Significant

sɪɡˈnɪfɪkənt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Önemli, Anlamlı, Kayda değer, Belirgin

Ý nghĩa của Significant bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Önemli

Ví dụ:
This is a significant discovery in the field of science.
Bu, bilim alanında önemli bir keşif.
Her contribution to the project was significant.
Projedeki katkısı önemliydi.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic, professional, or serious discussions to indicate importance.
Ghi chú: Often used to highlight the importance of an event, finding, or contribution.

Anlamlı

Ví dụ:
The results of the study are significant for understanding climate change.
Çalışmanın sonuçları iklim değişikliğini anlamak için anlamlıdır.
This moment is significant in our relationship.
Bu an ilişkimizde anlamlıdır.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in both personal and professional contexts when discussing something that conveys meaning.
Ghi chú: Can also refer to emotional or symbolic significance.

Kayda değer

Ví dụ:
There was a significant change in the policy.
Politikada kayda değer bir değişiklik oldu.
He made a significant impact on the community.
Topluluk üzerinde kayda değer bir etki yarattı.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about changes, impacts, or effects that are noteworthy.
Ghi chú: Often used in reports or analyses to highlight results or changes.

Belirgin

Ví dụ:
There is a significant difference between the two products.
İki ürün arasında belirgin bir fark var.
She showed a significant improvement in her grades.
Notlarında belirgin bir gelişme gösterdi.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when comparing two or more items or situations to highlight clear differences.
Ghi chú: Can imply a measurable or noticeable difference.

Từ đồng nghĩa của Significant

Important

Important carries a sense of significance or value, emphasizing the importance or relevance of something.
Ví dụ: The meeting discussed important issues that will impact the company's future.
Ghi chú: Important is often used to highlight the value or significance of something without necessarily implying a specific degree of impact or magnitude.

Noteworthy

Noteworthy suggests something deserving attention or notice due to its significance or exceptional qualities.
Ví dụ: Her research findings were deemed noteworthy by the scientific community.
Ghi chú: Noteworthy often conveys a sense of being remarkable or exceptional, highlighting the distinctiveness of the subject.

Substantial

Substantial indicates a considerable amount, size, or importance, emphasizing the extent or impact of something.
Ví dụ: The company made a substantial investment in upgrading its infrastructure.
Ghi chú: Substantial often refers to a significant amount or degree, particularly in terms of quantity, size, or impact.

Meaningful

Meaningful suggests significance or importance in terms of conveying a clear message, purpose, or impact.
Ví dụ: Their conversation was meaningful and led to a deeper understanding between them.
Ghi chú: Meaningful focuses on the depth or significance of the content or impact, often related to emotional or intellectual value.

Notable

Notable refers to something worthy of attention or notice due to its significance, excellence, or distinction.
Ví dụ: The artist received a notable award for his contributions to the art world.
Ghi chú: Notable emphasizes the noteworthy or remarkable qualities of something, often highlighting achievements or characteristics that stand out.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Significant

Significant other

Refers to a person's romantic partner or spouse.
Ví dụ: My significant other and I are planning a vacation together.
Ghi chú: The term 'significant other' specifically denotes a romantic relationship, whereas 'significant' on its own can refer to anything important or meaningful.

Significant impact

Refers to a notable or important effect or influence.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on the company's profits.
Ghi chú: While 'significant' alone implies importance, 'significant impact' emphasizes the specific influence or effect something has.

Significant change

Refers to a notable or substantial alteration or transformation.
Ví dụ: The significant change in weather patterns is a result of climate change.
Ghi chú: Similar to 'significant impact,' 'significant change' emphasizes the noticeable difference or shift that has occurred.

Significantly different

Refers to a considerable or noticeably distinct contrast.
Ví dụ: The two proposals were significantly different in terms of cost and scope.
Ghi chú: This phrase highlights the extent of the contrast between two things, emphasizing the magnitude of the difference.

Significantly improve

Refers to a substantial or noteworthy enhancement or betterment.
Ví dụ: Regular exercise can significantly improve your overall health.
Ghi chú: While 'improve' alone suggests getting better, 'significantly improve' underscores the notable degree of enhancement.

Significant milestone

Refers to a noteworthy or important event or achievement.
Ví dụ: Graduating from college was a significant milestone in her life.
Ghi chú: Emphasizes that the milestone is not just any milestone but one that holds particular importance or meaning.

Significant contribution

Refers to a notable or important addition or input.
Ví dụ: Her research made a significant contribution to the field of medicine.
Ghi chú: Highlights the meaningful and valuable nature of the contribution, emphasizing its impact and importance.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Significant

Huge

Used to emphasize the extent or importance of something.
Ví dụ: That deal was a huge win for the company.
Ghi chú: While 'significant' implies importance or meaning, 'huge' emphasizes the scale or size of something.

Biggie

Used informally to refer to something important or significant.
Ví dụ: The upcoming project is a real biggie for our team.
Ghi chú: Informal and casual term to express significance.

Major

Indicating something of great importance or seriousness.
Ví dụ: Her promotion was a major achievement.
Ghi chú: Similar to 'significant' but with a stronger emphasis on impact or scale.

Game-changer

Refers to something that significantly alters the current situation or strategy.
Ví dụ: The new technology is a real game-changer in our industry.
Ghi chú: Emphasizes the transformative aspect of significance.

Key

Stressing the importance or essential nature of something.
Ví dụ: Time management is key to success in this project.
Ghi chú: While 'significant' denotes importance, 'key' emphasizes essentiality.

Crucial

Denotes something extremely important or necessary.
Ví dụ: The final presentation is crucial for our proposal's success.
Ghi chú: Emphasizes critical importance more starkly than 'significant.'

Pivotal

Refers to something crucial or central to a particular outcome or decision.
Ví dụ: Her research was pivotal in shaping the direction of the study.
Ghi chú: Expresses importance by highlighting the central role in determining an outcome.

Significant - Ví dụ

The new product launch had a significant impact on the company's sales.
Yeni ürün lansmanı, şirketin satışları üzerinde önemli bir etki yarattı.
The meeting was postponed due to a significant change in the agenda.
Toplantı, gündemdeki önemli bir değişiklik nedeniyle ertelendi.
The study found that there were significant differences in the test results between the two groups.
Araştırma, iki grup arasındaki test sonuçlarında önemli farklılıklar olduğunu buldu.

Ngữ pháp của Significant

Significant - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: significant
Chia động từ
Tính từ (Adjective): significant
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Significant chứa 4 âm tiết: sig • nif • i • cant
Phiên âm ngữ âm: sig-ˈni-fi-kənt
sig nif i cant , sig ˈni fi kənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Significant - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Significant: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.