Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Suddenly

ˈsədnli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

aniden, birden, ani bir şekilde

Ý nghĩa của Suddenly bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

aniden

Ví dụ:
The car stopped suddenly.
Araba aniden durdu.
She suddenly realized the truth.
Birden gerçeği fark etti.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe an unexpected or abrupt occurrence.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written language to indicate a quick change in situation.

birden

Ví dụ:
He appeared suddenly in front of me.
Birden önümde belirdi.
Suddenly, it started to rain.
Birden yağmur yağmaya başladı.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in storytelling or when recounting events.
Ghi chú: This term can convey a sense of surprise or unexpectedness.

ani bir şekilde

Ví dụ:
She left the room suddenly.
Oda ani bir şekilde çıktı.
He fell suddenly to the ground.
Ani bir şekilde yere düştü.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal writing or speeches.
Ghi chú: This phrase emphasizes the abruptness of the action and is less common in everyday conversation.

Từ đồng nghĩa của Suddenly

abruptly

Abruptly means suddenly and unexpectedly, often implying a sudden change or interruption.
Ví dụ: The car stopped abruptly at the red light.
Ghi chú: It emphasizes a more jarring or unexpected nature of the sudden action.

unexpectedly

Unexpectedly means without warning or anticipation, catching someone by surprise.
Ví dụ: She unexpectedly showed up at the party.
Ghi chú: It highlights the element of surprise or lack of preparation.

instantly

Instantly means happening immediately or without any delay.
Ví dụ: The news spread instantly across social media.
Ghi chú: It emphasizes the speed or immediacy of the sudden action.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Suddenly

Out of the blue

Refers to something happening unexpectedly or without warning.
Ví dụ: The news of his resignation came out of the blue.
Ghi chú: Implies a sense of surprise or shock beyond just the suddenness.

All of a sudden

Indicates a very sudden or unexpected event or change.
Ví dụ: All of a sudden, the lights went out in the entire neighborhood.
Ghi chú: Emphasizes the completeness and immediacy of the event.

In the blink of an eye

Describes something happening so quickly that it seems almost instantaneous.
Ví dụ: The car disappeared in the blink of an eye.
Ghi chú: Highlights the speed and suddenness of the action.

Like a bolt from the blue

Refers to a sudden, unexpected event or piece of news.
Ví dụ: Her resignation was like a bolt from the blue for everyone.
Ghi chú: Suggests a surprising and dramatic impact of the sudden event.

Out of nowhere

Describes something happening without any prior warning or indication.
Ví dụ: The storm hit out of nowhere, catching us all off guard.
Ghi chú: Emphasizes the lack of anticipation or preparation for the sudden event.

In an instant

Refers to something happening very quickly and without delay.
Ví dụ: The mood of the room changed in an instant when she walked in.
Ghi chú: Highlights the immediate and swift nature of the sudden action.

Like a shot

Describes someone or something moving very quickly or suddenly.
Ví dụ: He left the room like a shot when he heard the news.
Ghi chú: Implies a sudden and swift departure or action.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Suddenly

Like a bat out of hell

Describes sudden and fast movement or action.
Ví dụ: She ran out of the room like a bat out of hell.
Ghi chú: Emphasizes speed and intensity.

Out of thin air

Indicates something appearing suddenly and seemingly unexplainably.
Ví dụ: The solution seemed to appear out of thin air.
Ghi chú: Implies a mysterious or inexplicable nature.

Quick as a flash

Refers to acting or happening very quickly.
Ví dụ: He answered the question quick as a flash.
Ghi chú: Focuses on speed and immediate response.

In a split second

Describes an extremely short amount of time.
Ví dụ: The car swerved in a split second to avoid the pedestrian.
Ghi chú: Emphasizes the brief duration of the sudden event.

In the twinkling of an eye

Refers to something happening very quickly and almost instantaneously.
Ví dụ: The thief disappeared in the twinkling of an eye.
Ghi chú: Poetic and formal expression of suddenness.

Before you know it

Indicates something happening quickly and unexpectedly.
Ví dụ: The party was over before you know it.
Ghi chú: Highlights the quickness of an occurrence without anticipation.

Suddenly - Ví dụ

Suddenly, the lights went out.
Aniden, ışıklar söndü.
Egyszer csak elkezdett esni az eső.
Suddenly, it started to rain.
Váratlanul megjelent a barátom az ajtóban.
Suddenly, my friend appeared at the door.

Ngữ pháp của Suddenly

Suddenly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: suddenly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): suddenly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
suddenly chứa 2 âm tiết: sud • den
Phiên âm ngữ âm: ˈsə-dᵊn
sud den , ˈsə dᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Suddenly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
suddenly: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.