Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Team
tim
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
takım, ekip, grup, ortaklık
Ý nghĩa của Team bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
takım
Ví dụ:
Our team won the championship.
Takımımız şampiyonluğu kazandı.
She is a valuable member of our team.
O, takımımızın değerli bir üyesidir.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in sports, work environments, and group activities.
Ghi chú: The word 'takım' is commonly used to refer to a group of individuals working together towards a common goal, especially in sports.
ekip
Ví dụ:
We need a team of experts for this project.
Bu proje için bir uzman ekibine ihtiyacımız var.
The rescue team arrived quickly.
Kurtarma ekibi hızlı bir şekilde geldi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in professional settings, especially in projects and emergency situations.
Ghi chú: 'Ekip' is often used in contexts where a group is organized for a specific task, especially in business and emergency services.
grup
Ví dụ:
The research team is meeting today.
Araştırma grubu bugün toplanıyor.
She joined a study team at her university.
Üniversitesinde bir çalışma grubuna katıldı.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic, social, or informal group settings.
Ghi chú: 'Grup' is a more general term and can refer to any collection of people, not specifically for a task or sport.
ortaklık
Ví dụ:
They formed a partnership to improve their business.
İşlerini geliştirmek için bir ortaklık kurdular.
The two teams entered into a partnership.
İki takım bir ortaklık kurdu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business and collaborative efforts.
Ghi chú: 'Ortaklık' can refer to a partnership that involves teamwork but emphasizes the collaborative business aspect.
Từ đồng nghĩa của Team
group
A collection of individuals working together towards a common goal.
Ví dụ: The group worked together to complete the project.
Ghi chú: Group implies a collection of people working together but may not have the same level of collaboration and interdependence as a team.
crew
A group of people working together, especially in a specialized field or on a specific task.
Ví dụ: The film crew worked tirelessly to shoot the movie.
Ghi chú: Crew often refers to a group of people working together in a coordinated manner on a specific task or project, such as a film crew or a ship's crew.
staff
The employees or personnel working in an organization or institution.
Ví dụ: The hospital staff collaborated to provide excellent patient care.
Ghi chú: Staff typically refers to the employees or workers within an organization, whereas a team may consist of members from different organizations or departments coming together for a specific purpose.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Team
Team player
A person who works well with others and contributes positively to a group or team.
Ví dụ: She is a great team player, always willing to help others.
Ghi chú: Focuses on individual behavior within a team.
Teamwork makes the dream work
Emphasizes the importance of working together as a team to achieve success.
Ví dụ: Remember, teamwork makes the dream work, so let's collaborate on this project.
Ghi chú: Highlights the collective effort rather than individual contributions.
Team spirit
A sense of unity, enthusiasm, and camaraderie among team members.
Ví dụ: The team spirit in our company is strong, and it helps us overcome challenges.
Ghi chú: Refers to the shared feeling and attitude within a group.
Team up
To join forces or collaborate with others to work towards a common goal.
Ví dụ: Let's team up to finish this project before the deadline.
Ghi chú: Implies partnership or cooperation rather than individual effort.
Team building
Activities or events designed to enhance relationships and cohesion within a team.
Ví dụ: The company organized a team-building retreat to improve communication and trust among employees.
Ghi chú: Focuses on strengthening bonds and teamwork skills.
In the same boat
Facing the same situation or problem as others, often requiring collective effort to address.
Ví dụ: We're all in the same boat with this project deadline approaching fast.
Ghi chú: Highlights shared circumstances and the need for joint action.
All hands on deck
A call for everyone to help or contribute, especially in a critical situation.
Ví dụ: The project deadline is near, so we need all hands on deck to get it done.
Ghi chú: Urges full participation and involvement from all team members.
Strength in numbers
The idea that a group is more powerful or effective than an individual.
Ví dụ: Let's recruit more volunteers for the event; there's strength in numbers.
Ghi chú: Emphasizes the collective power or advantage of being part of a group.
United we stand, divided we fall
Expresses the importance of staying together and supporting each other to avoid failure.
Ví dụ: Remember, united we stand, divided we fall; let's work together to achieve our goals.
Ghi chú: Stresses the consequences of disunity and the power of solidarity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Team
Squad
A group of friends or teammates who are tight-knit.
Ví dụ: Our squad always has each other's backs.
Ghi chú: Casual and typically used in informal settings.
Posse
Refers to a close group of friends or individuals.
Ví dụ: My posse and I are going to the concert tonight.
Ghi chú: Carries a connotation of loyalty and camaraderie.
Gang
A group of people, commonly friends or associates.
Ví dụ: Hey, I'm heading out with the gang tonight.
Ghi chú: Often used playfully to indicate a close group of friends.
Clique
A small, exclusive group of friends or associates.
Ví dụ: She's part of the popular girl's clique at school.
Ghi chú: Implies exclusivity or a tight-knit group with shared interests.
Team - Ví dụ
The team won the championship last year.
Takım geçen yıl şampiyonluğu kazandı.
We work together as a team to achieve our goals.
Hedeflerimize ulaşmak için birlikte bir takım olarak çalışıyoruz.
The team spirit was high during the game.
Oyun sırasında takım ruhu yüksekti.
Ngữ pháp của Team
Team - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: team
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): teams
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): team
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): teamed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): teaming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): teams
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): team
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): team
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
team chứa 1 âm tiết: team
Phiên âm ngữ âm: ˈtēm
team , ˈtēm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Team - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
team: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.