Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Third

θərd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

üçüncü, üçte bir, üçüncü şahıs

Ý nghĩa của Third bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

üçüncü

Ví dụ:
He finished in third place.
O, üçüncü sırada bitirdi.
This is the third time I've visited this city.
Bu, bu şehri ziyaret edişimin üçüncü zamanı.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in ranking, ordering, or counting.
Ghi chú: Indicates the ordinal position in a sequence.

üçte bir

Ví dụ:
A third of the cake was eaten.
Pastanın üçte biri yenildi.
He contributed a third of the total amount.
Toplam miktarın üçte birini katkıda bulundu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in fractions or divisions.
Ghi chú: Refers to one of three equal parts.

üçüncü şahıs

Ví dụ:
The third person in the conversation left early.
Sohbetteki üçüncü şahıs erken ayrıldı.
He spoke in the third person to make it sound more formal.
Daha resmi bir şekilde konuşmak için üçüncü şahısla konuştu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in grammar and storytelling.
Ghi chú: Refers to a narrative perspective that is not first-person or second-person.

Từ đồng nghĩa của Third

thirdly

Thirdly is an adverb that indicates the third step or point in a sequence or argument.
Ví dụ: Thirdly, we need to consider the impact on the environment.
Ghi chú: Thirdly is used to introduce the third point in a series or list.

tertiary

Tertiary is an adjective that refers to the third in order or level.
Ví dụ: She is pursuing her tertiary education at a prestigious university.
Ghi chú: Tertiary is often used in academic contexts to describe the third level of education or a third-order ranking.

trifecta

Trifecta is a noun that represents a set of three related things or a combination of three successful elements.
Ví dụ: The trifecta of flavors in this dish creates a harmonious blend.
Ghi chú: Trifecta is more informal and is often used in a metaphorical sense to describe a winning combination of three elements.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Third

Third time's a charm

This phrase suggests that after two failed attempts, the third try will be successful.
Ví dụ: I failed my driving test twice, but they say third time's a charm.
Ghi chú: The phrase 'third time's a charm' conveys a sense of hope or optimism despite previous failures.

Third wheel

Refers to a person who is present in a social situation where the other two people are in a romantic relationship, making the third person feel left out.
Ví dụ: I hate being the third wheel when my friends go out on dates.
Ghi chú: The original word 'third' refers to the numerical position, while 'third wheel' describes a social dynamic.

Third degree

To interrogate someone intensely or thoroughly, often in a harsh or aggressive manner.
Ví dụ: The police gave him the third degree during the interrogation.
Ghi chú: In this context, 'third degree' refers to intense questioning, not the numerical position.

Third world

Originally used to describe countries that were not aligned with NATO or the Communist Bloc during the Cold War, now commonly refers to developing or underdeveloped countries.
Ví dụ: Many initiatives aim to improve healthcare in third world countries.
Ghi chú: In this case, 'third world' refers to countries with lower economic development, not the third position in a sequence.

Third party

Refers to a person or organization not directly involved in a legal or business transaction but who may intervene or provide assistance.
Ví dụ: We had to involve a third party to help us resolve the argument.
Ghi chú: In this context, 'third party' refers to an external entity, not the numerical position.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Third

Third base

In sexual terms, reaching third base is a baseball metaphor for getting to the stage of touching below the waist.
Ví dụ: They went to third base on their date last night.
Ghi chú: The original word 'third' refers to the number three, but in this slang term, 'third base' has a sexual connotation.

Third eye

A metaphysical concept referring to an invisible eye that provides perception beyond ordinary sight.
Ví dụ: Meditation helps unlock your third eye for spiritual insight.
Ghi chú: The term 'third eye' is metaphorical and symbolic, unlike the physical meaning of the word 'third'.

Third rail

A subject that is extremely sensitive or controversial, leading to strong reactions.
Ví dụ: Discussing politics can be a third rail topic at family gatherings.
Ghi chú: The term 'third rail' is figurative and refers to a dangerous element in a literal sense, in contrast to the ordinal number 'third'.

Third - Ví dụ

Third time's the charm.
Üçüncü şans, şans getirir.
He finished third in the race.
Yarışta üçüncü oldu.
The third book in the series is my favorite.
Serinin üçüncü kitabı en sevdiğim.

Ngữ pháp của Third

Third - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: third
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): third
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): thirded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): thirding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): thirds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): third
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): third
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
third chứa 1 âm tiết: third
Phiên âm ngữ âm: ˈthərd
third , ˈthərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Third - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
third: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.