Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Thus
ðəs
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Böylece, Bu şekilde, O halde
Ý nghĩa của Thus bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Böylece
Ví dụ:
The project was completed on time; thus, we received our bonus.
Proje zamanında tamamlandı; böylece, bonusumuzu aldık.
He studied hard for the exam; thus, he passed with flying colors.
Sınav için çok çalıştı; böylece, yüksek notla geçti.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to indicate a conclusion or result based on previously stated information.
Ghi chú: Often used in both written and spoken contexts to connect ideas logically.
Bu şekilde
Ví dụ:
The rules must be followed; thus, please read them carefully.
Kurallara uyulması gerekiyor; bu şekilde, lütfen onları dikkatlice okuyun.
She made a mistake; thus, she learned from it.
Hata yaptı; bu şekilde, ondan ders aldı.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe a method or manner of doing something.
Ghi chú: Can be used in various contexts, both formal and informal.
O halde
Ví dụ:
It’s raining heavily; thus, we should stay indoors.
Şiddetli yağmur yağıyor; o halde, içeride kalmalıyız.
He has the qualifications; thus, he is the best candidate for the job.
Nitelikleri var; o halde, iş için en iyi adaydır.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate a logical conclusion or decision.
Ghi chú: Useful in both spoken and written language to indicate reasoning.
Từ đồng nghĩa của Thus
Therefore
Therefore is used to indicate a consequence or conclusion based on the preceding information.
Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam.
Ghi chú: Therefore is slightly more formal than 'thus' and often used in academic or formal writing.
Hence
Hence is used to show a result or reason for something.
Ví dụ: The weather was bad; hence, the event was canceled.
Ghi chú: Hence is also a bit more formal and can imply a more direct cause-and-effect relationship than 'thus'.
Consequently
Consequently is used to show a result or effect of a particular action or situation.
Ví dụ: He missed the train; consequently, he was late for work.
Ghi chú: Consequently is more formal and emphasizes the cause-and-effect relationship more strongly than 'thus'.
As a result
As a result is used to indicate the consequence of a specific action or situation.
Ví dụ: The company invested in new technology; as a result, their profits increased.
Ghi chú: As a result is more specific and direct in indicating the outcome of a particular action or event.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thus
Thus far
Means up to this point or until now.
Ví dụ: We have completed half of the project thus far.
Ghi chú: The addition of 'far' emphasizes the extent or distance reached.
And thus
Indicates a consequence or result.
Ví dụ: He trained hard, and thus he was able to win the competition.
Ghi chú: The addition of 'and' connects the preceding action to the consequent result.
Thus and so
Used to show a sequence of events or actions.
Ví dụ: The instructions were followed thus and so the task was completed successfully.
Ghi chú: Combining 'thus' and 'so' reinforces the cause-effect relationship.
Thus spoke
Introduces a statement or quotation.
Ví dụ: Thus spoke the wise old man, imparting his words of wisdom to the young listeners.
Ghi chú: The addition of 'spoke' indicates the act of verbal communication or expression.
Thus saying
Signifies an action or statement accompanying departure.
Ví dụ: He left, thus saying goodbye to all his friends.
Ghi chú: The inclusion of 'saying' emphasizes the verbal aspect of the action.
Thus it is
Affirms a given situation or reality.
Ví dụ: Life is full of challenges, and thus it is important to stay resilient.
Ghi chú: The addition of 'it is' solidifies the acknowledgment or acceptance of the situation.
Thus far and no further
Indicates a boundary or restriction.
Ví dụ: The negotiations have reached their limit, thus far and no further.
Ghi chú: The phrase sets a definitive limit beyond which no progress or action is allowed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thus
So
In casual spoken language, 'so' is often used as a synonym for 'thus' to indicate a consequence or result.
Ví dụ: I had some extra time, so I decided to go for a walk.
Ghi chú: While 'thus' is more formal and typically used in academic or professional writing, 'so' is informal and commonly used in everyday conversation.
That's why
'That's why' is used to express a reason or cause for something, similar to how 'thus' can be used to show a logical consequence.
Ví dụ: I forgot my keys, that's why I couldn't get into the house.
Ghi chú: While 'thus' is more neutral and focuses on logical connections, 'that's why' is more colloquial and emphasizes the cause-effect relationship.
Thus - Ví dụ
Thus, we can conclude that the project was a success.
Bu nedenle, projeyi başarılı olarak sonuçlandırabiliriz.
She didn't study for the exam, thus she failed.
Sınav için çalışmadı, bu nedenle başarısız oldu.
He didn't have enough money, thus he couldn't buy the car.
Yeterli parası yoktu, bu nedenle arabayı satın alamadı.
Ngữ pháp của Thus
Thus - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: thus
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): thus
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Thus chứa 1 âm tiết: thus
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟həs
thus , ˈt͟həs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thus - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Thus: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.