Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Union
ˈjunjən
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
birlik, sendika, birleşme, aile birliği, sendikal birlik
Ý nghĩa của Union bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
birlik
Ví dụ:
The union of the two countries was celebrated.
İki ülkenin birliği kutlandı.
In times of crisis, unity is essential.
Kriz zamanlarında birlik çok önemlidir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Political or social contexts where collaboration and togetherness are emphasized.
Ghi chú: This meaning emphasizes solidarity and cooperation among groups or nations.
sendika
Ví dụ:
He joined the labor union for better worker rights.
Daha iyi işçi hakları için sendikaya katıldı.
The union organized a strike to demand higher wages.
Sendika, daha yüksek ücret talep etmek için bir grev düzenledi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Workplace situations, particularly regarding labor rights and collective bargaining.
Ghi chú: Typically refers to organizations formed by workers to protect their rights and interests.
birleşme
Ví dụ:
The merger of the two companies created a powerful union.
İki şirketin birleşmesi güçlü bir birleşme yarattı.
The union of different cultures can lead to innovation.
Farklı kültürlerin birleşmesi yeniliğe yol açabilir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business and organizational contexts, often referring to mergers or collaborations.
Ghi chú: This meaning focuses on the coming together of distinct entities to form a single unit.
aile birliği
Ví dụ:
Family union is important during holidays.
Aile birliği bayramlarda önemlidir.
They organized a family reunion after many years.
Uzun yıllar sonra bir aile birliği düzenlediler.
Sử dụng: informalBối cảnh: Social situations, particularly concerning family gatherings and relationships.
Ghi chú: Refers to the coming together of family members, often after a period of separation.
sendikal birlik
Ví dụ:
The union of unions strengthens labor movements.
Sendikaların birliği, işçi hareketlerini güçlendirir.
They formed a union of unions to advocate for workers' rights.
İşçi haklarını savunmak için sendikalar birliği kurdular.
Sử dụng: formalBối cảnh: Labor relations contexts, often involving multiple unions collaborating.
Ghi chú: This refers to a coalition of different labor unions working together for common goals.
Từ đồng nghĩa của Union
association
An association is a group of people organized for a joint purpose or common interest.
Ví dụ: The association of workers negotiated for better working conditions.
Ghi chú: An association typically implies a group of individuals or entities coming together voluntarily for a specific purpose.
alliance
An alliance is a formal agreement or union between groups, individuals, or countries for mutual benefit.
Ví dụ: The alliance between the two countries strengthened their military capabilities.
Ghi chú: An alliance often implies a formal agreement or pact between parties for a specific purpose or goal.
coalition
A coalition is a temporary alliance or union between different groups or factions to achieve a common goal.
Ví dụ: The coalition of political parties formed a majority in the parliament.
Ghi chú: A coalition usually involves diverse groups coming together temporarily for a specific purpose or objective.
federation
A federation is a political entity characterized by a central governing body and constituent units that retain a degree of autonomy.
Ví dụ: The federation of states worked together to create a uniform policy.
Ghi chú: A federation specifically refers to a political organization where individual units retain some degree of sovereignty while agreeing to work together under a central authority.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Union
Labor union
A labor union is an organization that represents workers in collective bargaining with employers to secure better wages, hours, and working conditions.
Ví dụ: The labor union negotiated for better working conditions.
Ghi chú: The focus is specifically on representing workers' interests in negotiations, unlike the broader concept of 'union.'
Trade union
A trade union is an organization of workers in a particular industry or trade, formed to protect and further their rights and interests.
Ví dụ: The trade union called for a strike to protest against layoffs.
Ghi chú: It refers to a specific type of union focused on a particular industry or trade.
Union dues
Union dues are regular payments made by members of a union to support its activities and services.
Ví dụ: Members must pay their union dues on time to remain in good standing.
Ghi chú: This term refers to the financial contributions made by members to the union.
Marriage union
A marriage union refers to the relationship between two people who are legally married.
Ví dụ: Their marriage union was based on mutual respect and love.
Ghi chú: It specifically denotes the legal and emotional bond between spouses.
Unionize
To unionize means to form or join a labor union to collectively bargain for better working conditions.
Ví dụ: Workers are planning to unionize to address workplace issues.
Ghi chú: It focuses on the action of forming or joining a union.
Union jack
The Union Jack is the national flag of the United Kingdom.
Ví dụ: The ship proudly flew the Union Jack flag.
Ghi chú: It specifically refers to the national flag, not the concept of union in general.
Union shop
A union shop is a workplace where all employees must either join the union or pay union dues after a specific time.
Ví dụ: The company operates as a union shop, requiring all employees to join the union after a certain period.
Ghi chú: It refers to a workplace policy rather than the broader concept of union.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Union
Union Buster
A person or entity hired to disrupt or prevent union organizing efforts.
Ví dụ: The company hired a union buster to prevent workers from organizing.
Ghi chú: Distinct from labor unions, 'union busters' are employed to thwart unionization.
Union Card
A membership card issued by a labor union to its members.
Ví dụ: He proudly displayed his union card to gain access to the exclusive event.
Ghi chú: Refers to a physical card indicating membership rather than the abstract concept of a union itself.
Union Bug
A small logo or emblem signifying that a product or service was produced by workers who are part of a union.
Ví dụ: Make sure to include the union bug on the campaign materials for authenticity.
Ghi chú: Not directly about the union as an organization, but rather a specific marking on products or materials.
Union Thug
A derogatory term used to describe labor union members who are perceived as aggressive or intimidating.
Ví dụ: The media portrayed the striking workers as union thugs causing chaos.
Ghi chú: Carries a negative connotation compared to the neutral term 'union'.
Unionization
The process of organizing workers into a labor union to collectively negotiate with employers.
Ví dụ: The successful unionization of the workforce led to improved benefits for employees.
Ghi chú: Similar in concept to 'unionize', but emphasizes the ongoing process of forming or joining unions.
Union - Ví dụ
Union membership has been declining in recent years.
Sendika üyeliği son yıllarda azalmaktadır.
The merger will result in the union of two major companies.
Birleşme, iki büyük şirketin sendikasını oluşturacaktır.
The European Union was formed to promote economic and political cooperation among member countries.
Avrupa Birliği, üye ülkeler arasında ekonomik ve siyasi işbirliğini teşvik etmek amacıyla kurulmuştur.
Ngữ pháp của Union
Union - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: union
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): unions, union
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): union
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
union chứa 1 âm tiết: union
Phiên âm ngữ âm: ˈyün-yən
union , ˈyün yən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Union - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
union: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.