Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Water

ˈwɔdər
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

su, su (as in water body), su (as in fluid, liquid), su (as in to water plants), suyun (water's, liquid's)

Ý nghĩa của Water bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

su

Ví dụ:
I need a glass of water.
Bir bardak suya ihtiyacım var.
The water is cold.
Su soğuk.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Everyday conversation, dining, hydration.
Ghi chú: The word 'su' is used in various contexts to refer to drinking water, water in nature, and in cooking.

su (as in water body)

Ví dụ:
The lake is full of water.
Göl su ile dolu.
They went fishing in the water.
Onlar suda balık tutmaya gittiler.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing bodies of water, nature.
Ghi chú: In this context, 'su' can refer to bodies of water like lakes, rivers, and oceans.

su (as in fluid, liquid)

Ví dụ:
The soup needs more water.
Çorbanın daha fazla suya ihtiyacı var.
Add water to the mixture.
Karışıma su ekleyin.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Cooking, chemistry, and science.
Ghi chú: In cooking, 'su' is often used to refer to liquids needed for recipes.

su (as in to water plants)

Ví dụ:
Don't forget to water the plants.
Bitkileri sulamayı unutma.
I need to water my garden.
Bahçemi sulamam gerekiyor.
Sử dụng: informalBối cảnh: Gardening, horticulture.
Ghi chú: The verb form 'sulamak' is derived from 'su' and is used when talking about watering plants.

suyun (water's, liquid's)

Ví dụ:
The water's temperature is rising.
Suyun sıcaklığı artıyor.
Water's role in life is essential.
Suyun yaşamda rolü gereklidir.
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific discussions, environmental studies.
Ghi chú: The possessive form indicates characteristics of water, often used in more formal or academic contexts.

Từ đồng nghĩa của Water

H2O

H2O is a chemical formula representing water, where H stands for hydrogen and O stands for oxygen. It is a scientific term often used in chemistry and other technical contexts.
Ví dụ: H2O is essential for life on Earth.
Ghi chú: H2O specifically refers to the chemical composition of water.

Aqua

Aqua is a Latin word for water and is commonly used in various contexts, such as in branding, product names, or artistic expressions.
Ví dụ: Please pass me a glass of aqua.
Ghi chú: Aqua is a more poetic or formal term for water.

Liquid

Liquid refers to a substance that flows freely and maintains a constant volume, taking the shape of its container. Water is a specific type of liquid.
Ví dụ: The liquid in the bottle is water.
Ghi chú: Liquid is a broader term encompassing various substances, while water is a specific type of liquid.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Water

In hot water

To be in trouble or facing a difficult situation.
Ví dụ: She's in hot water with her boss for missing the deadline.
Ghi chú: This phrase uses 'hot water' metaphorically to indicate trouble or a problematic situation.

Blood is thicker than water

Family relationships are stronger than other relationships.
Ví dụ: Even though they argue a lot, they always support each other; blood is thicker than water.
Ghi chú: This phrase uses 'blood' and 'water' symbolically to emphasize the strength of familial bonds.

Test the waters

To try something out before fully committing to it.
Ví dụ: Before committing fully, she decided to test the waters by volunteering for a week.
Ghi chú: This phrase uses 'waters' to symbolize trying out or exploring a new situation.

Keep your head above water

To manage to survive or cope in a difficult situation.
Ví dụ: With all the work piling up, it's challenging to keep your head above water.
Ghi chú: This phrase uses 'head above water' metaphorically to convey the idea of managing to stay afloat despite challenges.

Like a fish out of water

To feel uncomfortable or out of place in a particular situation.
Ví dụ: At the formal dinner, he felt like a fish out of water among the sophisticated guests.
Ghi chú: This phrase uses 'fish out of water' to describe feeling awkward or uneasy in an unfamiliar environment.

Throw cold water on

To discourage or criticize something, dampening enthusiasm.
Ví dụ: She always throws cold water on my ideas, making me doubt myself.
Ghi chú: This phrase uses 'cold water' to symbolize extinguishing enthusiasm or excitement.

Come hell or high water

To express determination to do something no matter what challenges or obstacles arise.
Ví dụ: I'll be there, come hell or high water, to support you during the tough times.
Ghi chú: This phrase uses 'hell' and 'high water' to emphasize unwavering commitment despite adversity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Water

Agua

Agua is the Spanish word for water, commonly used in English-speaking countries with a touch of international flair.
Ví dụ: Can you pass me that bottle of agua, please?
Ghi chú: Using 'agua' adds a multicultural touch to regular conversations and may indicate familiarity with Spanish or Latin American culture.

Wet stuff

Wet stuff is a playful and informal way to refer to water, often used in a light-hearted or humorous manner.
Ví dụ: The plants need more wet stuff to thrive.
Ghi chú: The slang term 'wet stuff' adds a touch of whimsy or childlike innocence to conversations involving water.

Adam's ale

Adam's ale is an old-fashioned term for water, originating from biblical times, and commonly used in a nostalgic or literary context.
Ví dụ: I've been trying to drink more Adam's ale and less sugary drinks.
Ghi chú: Adam's ale adds a touch of historical or whimsical charm to conversations about water, often invoking a sense of tradition or simplicity.

Water - Ví dụ

I need to drink more water.
Daha fazla su içmem gerekiyor.
The farmer is watering the plants.
Çiftçi bitkileri suluyor.
The rainwater is filling up the pond.
Yağmur suyu göleti dolduruyor.

Ngữ pháp của Water

Water - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: water
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): waters, water
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): water
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): watered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): watering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): waters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): water
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): water
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
water chứa 2 âm tiết: wa • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈwȯ-tər
wa ter , ˈwȯ tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Water - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
water: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.