Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Yesterday

ˈjɛstərˌdeɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

dün, dün (geçmişte), dün gibi

Ý nghĩa của Yesterday bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

dün

Ví dụ:
I went to the market yesterday.
Dün pazara gittim.
Yesterday was a great day.
Dün harika bir gündü.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to the day before today in everyday conversation.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Turkish.

dün (geçmişte)

Ví dụ:
I finished the project yesterday.
Projeyi dün tamamladım.
We met yesterday at the café.
Dün kafede buluştuk.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to past events that occurred on the day before today.
Ghi chú: The term is also used in storytelling or recounting past events.

dün gibi

Ví dụ:
It feels like yesterday that we graduated.
Mezun olduğumuz gün dün gibi geliyor.
I remember it as if it were yesterday.
Onu dün gibi hatırlıyorum.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express nostalgia or the feeling that a past event is still fresh in memory.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of immediacy and emotional connection to the past.

Từ đồng nghĩa của Yesterday

the previous day

This term indicates the day that came before today.
Ví dụ: She had an exam the previous day.
Ghi chú: It is a formal and slightly more distant way to refer to the day before compared to 'yesterday.'

on the eve of

This expression denotes the day or night before a significant event or occasion.
Ví dụ: They arrived on the eve of the conference.
Ghi chú: It is a more poetic and specialized way to refer to the day before compared to 'yesterday.'

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yesterday

The day before

This phrase refers to the day prior to today.
Ví dụ: I met her the day before yesterday.
Ghi chú: It is a more formal way to refer to the day before yesterday.

In the past

This phrase refers to a time before the present moment.
Ví dụ: She made a mistake in the past.
Ghi chú: It is a more general term for any time before now, not specifically yesterday.

Not long ago

This phrase indicates a recent time in the past.
Ví dụ: I saw him not long ago.
Ghi chú: It does not specify that the event happened specifically yesterday.

24 hours ago

This phrase indicates a precise time frame in the past.
Ví dụ: The package arrived 24 hours ago.
Ghi chú: It is a more specific time reference compared to yesterday.

The other day

This phrase refers to a day not long ago, usually within the past week.
Ví dụ: I saw a great movie the other day.
Ghi chú: It is a casual way to refer to a recent but unspecified day.

Last night

This phrase specifically refers to the previous night from the current day.
Ví dụ: We went out for dinner last night.
Ghi chú: It is more specific than just saying yesterday, as it refers to the evening portion of the day.

A day ago

This phrase indicates that the event happened exactly one day before the present moment.
Ví dụ: I finished reading the book a day ago.
Ghi chú: It is a specific time reference that does not necessarily mean yesterday.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yesterday

Yesterday arvo

Arvo is short for afternoon, so yesterday arvo means yesterday afternoon.
Ví dụ: We went to the beach yesterday arvo.
Ghi chú: It specifies the time frame more closely to the afternoon period.

Yesty

Yesty is a shortened and informal version of yesterday.
Ví dụ: Yesty was a busy day for me.
Ghi chú: It adds a touch of informality and colloquialism to the original word.

Yester

Yester is a shortened form of yesterday, commonly used in informal spoken language.
Ví dụ: I saw her yester, and we had a good chat.
Ghi chú: It is a more casual and abbreviated version of the original word.

Yday

Yday is an abbreviation of yesterday, often used in text messages or casual conversations.
Ví dụ: I remember that party we had yday.
Ghi chú: It is a more informal and shortened form of the original word.

Yessirday

Yessirday is a playful, informal variation of yesterday.
Ví dụ: Yessirday I forgot my keys at home.
Ghi chú: It adds a playful and colloquial twist to the original word.

Yesterdee

Yesterdee is a playful and informal way of saying yesterday.
Ví dụ: Yesterdee was such a rainy day.
Ghi chú: It is a whimsical and creative variation of the original word.

Yesterdiddy

Yesterdiddy is a humorous and playful term for yesterday.
Ví dụ: I can't believe yesterdiddy was already Monday.
Ghi chú: It humorously exaggerates the original word with a playful twist.

Yesterday - Ví dụ

Yesterday was a busy day at work.
Dün işte yoğun bir gündü.
I saw her yesterday at the grocery store.
Dün onu bakkalda gördüm.
Yesterday evening we went to the cinema.
Dün akşam sinemaya gittik.

Ngữ pháp của Yesterday

Yesterday - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: yesterday
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): yesterday
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): yesterdays
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): yesterday
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yesterday chứa 3 âm tiết: yes • ter • day
Phiên âm ngữ âm: ˈye-stər-(ˌ)dā
yes ter day , ˈye stər (ˌ)dā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Yesterday - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yesterday: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.