Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Ago

əˈɡoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

тому назад, раніше, в минулому

Ý nghĩa của Ago bằng tiếng Ukraina

тому назад

Ví dụ:
I saw her three days ago.
Я бачив її три дні тому назад.
They left an hour ago.
Вони пішли годину тому назад.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a time in the past relative to the present moment.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to refer to time intervals.

раніше

Ví dụ:
She called me a week ago.
Вона зателефонувала мені тиждень тому.
We met a long time ago.
Ми зустрілися давно.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to events that occurred at some point in the past, emphasizing the elapsed time.
Ghi chú: Often used when reminiscing about past events.

в минулому

Ví dụ:
He graduated from college two years ago.
Він закінчив коледж два роки в минулому.
This was built five years ago.
Це було побудовано п’ять років в минулому.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both spoken and written language to refer to a specific time period in the past.
Ghi chú: This form is more suitable for written contexts or formal discussions.

Từ đồng nghĩa của Ago

before

Before refers to a time earlier than the present or a specified point in time.
Ví dụ: He left five minutes before.
Ghi chú: Before can be used to indicate a point in time that is earlier than another point in time, whereas 'ago' is used to indicate a time period that has passed since the event.

previously

Previously means at an earlier time or before the present time.
Ví dụ: I saw her previously at the store.
Ghi chú: Previously is more formal and is often used in written language or formal speech.

earlier

Earlier means at a time before now or before a particular time.
Ví dụ: She called me earlier today.
Ghi chú: Earlier can be used to refer to a time that is closer to the present compared to 'ago'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ago

A while ago

A period of time in the past, not specified exactly.
Ví dụ: I saw her a while ago at the store.
Ghi chú: Adds emphasis on the unspecified nature of the time frame.

Long ago

Refers to a distant point in the past.
Ví dụ: Long ago, dinosaurs roamed the Earth.
Ghi chú: Emphasizes the far-reaching distance in time.

Not long ago

A recent period of time in the past.
Ví dụ: I visited Paris not long ago.
Ghi chú: Contrasts with 'long ago' to indicate a more recent timeframe.

Years ago

Refers to a specific number of years in the past.
Ví dụ: She moved to this city years ago.
Ghi chú: Specifies the number of years passed since the event.

Months ago

Indicates a period of time in the past, measured in months.
Ví dụ: We last met months ago.
Ghi chú: Specifies the time frame in months rather than years or days.

Decades ago

Refers to a period of ten years, often emphasizing a long time.
Ví dụ: The building was constructed decades ago.
Ghi chú: Conveys a longer period than just years, usually implying several decades.

Weeks ago

Describes a recent past period, measured in weeks.
Ví dụ: I completed the project weeks ago.
Ghi chú: Specifies the time frame in weeks, indicating a shorter duration.

Moments ago

Refers to a very brief moment in the past.
Ví dụ: The phone rang moments ago.
Ghi chú: Emphasizes the immediacy and brevity of the past event.

Back in the day

Refers to a nostalgic period in the past, often associated with one's youth.
Ví dụ: Back in the day, we used to play in the park all day.
Ghi chú: Informal expression to reminisce about the past, not specifying a precise timeframe.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ago

ages ago

Used to emphasize a long time in the past.
Ví dụ: I last saw her ages ago.
Ghi chú: It exaggerates the amount of time that has passed compared to just saying 'ago'.

eon(s) ago

A very long time in the past, emphasizing an extremely distant time.
Ví dụ: That happened eons ago.
Ghi chú: Emphasizes an even longer period compared to 'ages ago' or 'long ago'.

donkey's years ago

An informal way to say a very long time ago in a humorous or exaggerated manner.
Ví dụ: I visited that place donkey's years ago.
Ghi chú: Adds a humorous or whimsical tone to the expression.

yonks ago

A British slang term meaning a very long time ago.
Ví dụ: I haven't been there in yonks ago.
Ghi chú: Less commonly used outside of British English contexts.

light years ago

Indicates a significant advancement or change from a past time or technology.
Ví dụ: That technology is light years ago from what we have now.
Ghi chú: Stresses a huge difference or improvement over time.

aeons ago

A poetic or philosophical way of saying a very long time ago.
Ví dụ: Civilizations rose and fell aeons ago.
Ghi chú: Conveys a sense of deep time or antiquity.

miles away

Expresses that something took place far in the past.
Ví dụ: Her birthday party seems like it happened miles away.
Ghi chú: Uses distance as a metaphor for the passage of time.

Ago - Ví dụ

I met her two years ago.
Я зустрів її два роки тому.
The concert ended an hour ago.
Концерт закінчився годину тому.
I used to live in this city a long time ago.
Я раніше жив у цьому місті давно.

Ngữ pháp của Ago

Ago - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: ago
Chia động từ
Tính từ (Adjective): ago
Trạng từ (Adverb): ago
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ago chứa 1 âm tiết: ago
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈgō
ago , ə ˈgō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Ago - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ago: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.