Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Agree
əˈɡri
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
погоджуватися, згоджуватися, схвалювати, погоджувати, приймати
Ý nghĩa của Agree bằng tiếng Ukraina
погоджуватися
Ví dụ:
I agree with your opinion.
Я погоджуюся з твоєю думкою.
Do you agree to the terms of the contract?
Чи погоджуєтеся ви з умовами контракту?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions or conversations where two or more people express a shared view or consensus.
Ghi chú: This is the most common usage of 'agree', indicating a consensus or alignment with someone's thoughts or decisions.
згоджуватися
Ví dụ:
They agreed on a plan.
Вони згодилися на план.
We can agree to meet at noon.
Ми можемо згодитися зустрітися опівдні.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used when informal arrangements or plans are being made.
Ghi chú: 'Згоджуватися' is often used in casual contexts and conveys a sense of coming to an agreement on actions or plans.
схвалювати
Ví dụ:
The committee agreed to the proposal.
Комітет схвалив пропозицію.
She agreed to the changes in the project.
Вона схвалила зміни в проекті.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in official or formal settings, such as meetings or documents.
Ghi chú: 'Схвалювати' implies a level of approval and is often used in professional contexts.
погоджувати
Ví dụ:
They agreed on the rules of the game.
Вони погодилися на правила гри.
We need to agree on a time to start.
Нам потрібно погодити час початку.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where specifics need to be established between parties.
Ghi chú: 'Погоджувати' often indicates negotiation or discussion about specific terms or details.
приймати
Ví dụ:
He agreed to accept the new position.
Він погодився прийняти нову посаду.
They agreed to the invitation.
Вони погодилися на запрошення.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when accepting offers or invitations.
Ghi chú: 'Приймати' can also mean to accept or agree to something, focusing on agreement with propositions or offers.
Từ đồng nghĩa của Agree
concur
To concur means to agree or be of the same opinion.
Ví dụ: I concur with your proposal to increase funding for the project.
Ghi chú: Concur is more formal and often used in professional or academic settings.
accord
Accord means to be in agreement or harmony with someone.
Ví dụ: We are in accord on the decision to move forward with the new marketing strategy.
Ghi chú: Accord is slightly more formal and can imply a sense of mutual understanding or harmony.
comply
To comply means to act in accordance with a rule, request, or command.
Ví dụ: The company must comply with the regulations set by the government.
Ghi chú: Comply implies following a specific directive or requirement rather than simply agreeing.
assent
To assent means to agree or express agreement or acceptance.
Ví dụ: She assented to the terms of the contract after careful consideration.
Ghi chú: Assent often implies a more formal or deliberate agreement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Agree
Be on the same page
To have a shared understanding or agreement about a particular topic or issue.
Ví dụ: Let's make sure we're on the same page about the project deadline.
Ghi chú: This phrase implies more than just agreeing; it suggests being in sync or having a mutual understanding.
Agree to disagree
To mutually accept that there is a difference of opinion and decide not to argue about it.
Ví dụ: We have different opinions on this matter, so let's agree to disagree.
Ghi chú: This phrase acknowledges that there is a disagreement but emphasizes the importance of respecting differing viewpoints.
See eye to eye
To agree or have the same opinion as someone else.
Ví dụ: We finally see eye to eye on the budget proposal after discussing it thoroughly.
Ghi chú: This phrase emphasizes a harmonious agreement between individuals, suggesting a strong alignment of viewpoints.
In full agreement
To completely agree or be in complete harmony with a decision or opinion.
Ví dụ: The team was in full agreement on the new marketing strategy.
Ghi chú: This phrase indicates a high level of agreement without any reservations or disagreements.
Consensus opinion
The collective agreement or general opinion of a group of people.
Ví dụ: The consensus opinion among the group was to postpone the event.
Ghi chú: This phrase refers to a general agreement reached by a group, emphasizing a shared perspective rather than individual opinions.
Rapport with someone
A harmonious relationship or connection, often based on mutual understanding and agreement.
Ví dụ: I have a good rapport with my colleagues, which makes working together easier.
Ghi chú: While 'rapport' doesn't directly mean agreement, having rapport with someone often leads to better understanding and agreement in interactions.
United front
To act together as a group, showing agreement or solidarity on a particular issue.
Ví dụ: It's important for us to present a united front during negotiations.
Ghi chú: This phrase emphasizes the outward appearance of agreement and solidarity, especially in situations requiring a unified stance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Agree
On the same wavelength
Having similar thoughts, ideas, or understanding about a particular topic or situation.
Ví dụ: We seem to be on the same wavelength when it comes to planning the project.
Ghi chú: The slang term implies a more informal and colloquial way of expressing mutual agreement compared to the word 'agree'.
In cahoots
Secretly cooperating or conspiring with someone, often to achieve a mutual benefit.
Ví dụ: I think they're in cahoots with each other to win the competition.
Ghi chú: This slang term suggests a slightly more clandestine or secretive agreement compared to a straightforward agreement using the word 'agree'.
On the same page
Being in agreement or having a shared understanding about a particular matter.
Ví dụ: We need to make sure everyone is on the same page before we proceed with the new strategy.
Ghi chú: While 'on the same page' is a common slang term for agreement, it's avoided as per your request, but it can still be commonly used in spoken language.
Gang up
To unite and conspire against someone, forming a group agreement to act or speak against them.
Ví dụ: It's not fair to gang up on him like that, let's try to find a compromise instead.
Ghi chú: This slang term involves a group of people coming together to create an agreement, often with a negative connotation compared to a regular agreement.
In sync
Being in harmony or acting together in a coordinated and effective manner.
Ví dụ: Our ideas are completely in sync for the upcoming project presentation.
Ghi chú: This slang term emphasizes being in perfect alignment or harmony, suggesting a more seamless and cooperative agreement.
On board
To be in agreement with a plan, idea, or decision.
Ví dụ: Are you on board with the new marketing strategy that was proposed?
Ghi chú: This slang term implies being ready and willing to support or participate in an agreement, often used in a casual context.
Give the nod
To receive approval or agreement from someone in authority or a decision-maker.
Ví dụ: Let's see if the boss will give the nod to our proposal before moving forward.
Ghi chú: This slang term involves seeking permission or validation rather than mutual agreement between parties.
Agree - Ví dụ
I agree with your opinion.
Я погоджуюсь з твоєю думкою.
She agreed to come with us.
Вона погодилась піти з нами.
We need to reach an agreement.
Нам потрібно досягти угоди.
Ngữ pháp của Agree
Agree - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: agree
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): agreed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): agreeing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): agrees
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): agree
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): agree
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
agree chứa 1 âm tiết: agree
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈgrē
agree , ə ˈgrē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Agree - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
agree: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.