Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Bad

bæd
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

поганий, нехороший, жахливий, сильний (поганий), неправильний, злий

Ý nghĩa của Bad bằng tiếng Ukraina

поганий

Ví dụ:
This food tastes bad.
Ця їжа на смак погана.
He had a bad experience.
У нього був поганий досвід.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing something that is of poor quality or not satisfactory.
Ghi chú: Used to express dissatisfaction or low quality. Common in everyday conversation.

нехороший

Ví dụ:
It's bad to lie.
Нехорошо брехати.
Bad behavior is not tolerated here.
Нехорошу поведінку тут не терплять.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing moral or ethical issues.
Ghi chú: Often used in moral contexts or to discuss behaviors that are considered wrong or unacceptable.

жахливий

Ví dụ:
The weather is bad today.
Сьогодні погода жахлива.
That was a bad movie.
Це був жахливий фільм.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing something that is extremely unpleasant or of very low quality.
Ghi chú: Commonly used to emphasize the severity of the negativity.

сильний (поганий)

Ví dụ:
He has a bad cold.
У нього сильний (поганий) грип.
She has a bad headache.
У неї сильний (поганий) головний біль.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing an intense or severe condition.
Ghi chú: Often used in medical contexts to describe the severity of symptoms.

неправильний

Ví dụ:
That answer is bad.
Ця відповідь неправильна.
You made a bad choice.
Ти зробив неправильний вибір.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Indicating an incorrect or erroneous situation.
Ghi chú: Used in educational or evaluative contexts.

злий

Ví dụ:
He has a bad temper.
Він має злий характер.
Don't be bad to your friends.
Не будь злим до своїх друзів.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing someone's character or behavior.
Ghi chú: Refers to someone who is unkind or has a propensity to anger.

Từ đồng nghĩa của Bad

poor

When something is poor, it is of low quality or not very good.
Ví dụ: The movie received poor reviews from critics.
Ghi chú: Poor often implies a lack of quality or standard, whereas bad can be more general in its negative connotation.

awful

Awful means extremely bad or unpleasant.
Ví dụ: The food at that restaurant was awful.
Ghi chú: Awful is stronger than bad and conveys a sense of extreme negativity.

terrible

Terrible means very bad or of low quality.
Ví dụ: The weather was terrible during our vacation.
Ghi chú: Terrible is similar to awful but can also imply causing fear or dread.

dreadful

Dreadful means causing great suffering, fear, or unhappiness.
Ví dụ: The traffic was dreadful this morning.
Ghi chú: Dreadful emphasizes the negative impact or feeling caused by something, more so than just being bad.

subpar

Subpar means below an expected or usual standard.
Ví dụ: The service at the restaurant was subpar compared to what we expected.
Ghi chú: Subpar specifically indicates falling below a certain standard or expectation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bad

Bite the bullet

To force oneself to endure a painful or otherwise unpleasant situation.
Ví dụ: I have to bite the bullet and tell my boss about the mistake I made.
Ghi chú: The phrase 'bite the bullet' implies facing a difficult situation head-on, whereas 'bad' simply means something of poor quality or negative.

Hit rock bottom

To reach the lowest point in one's life or situation.
Ví dụ: After losing his job and his home, he felt like he had hit rock bottom.
Ghi chú: While 'bad' is a general term for something negative, 'hit rock bottom' specifically refers to reaching the lowest possible point.

Go from bad to worse

To deteriorate or become even more unfavorable.
Ví dụ: First, I lost my keys, and then it started raining - it's all going from bad to worse!
Ghi chú: This phrase emphasizes a worsening situation, whereas 'bad' only indicates something negative.

Bad blood

A feeling of longstanding animosity or resentment.
Ví dụ: There has been bad blood between the two families for generations.
Ghi chú: Unlike 'bad', 'bad blood' describes a negative relationship or tension between people or groups.

A bad apple

A person who is dishonest or corrupt within a group.
Ví dụ: She's a bad apple in an otherwise great team.
Ghi chú: While 'bad' is a general term, 'a bad apple' specifically refers to a negative individual in a group.

In a bad mood

Feeling irritable or unhappy.
Ví dụ: Don't talk to him right now, he's in a bad mood.
Ghi chú: This phrase describes a temporary state of being negative or irritable, unlike 'bad' which is a more general term.

Bad hair day

A day when everything seems to go wrong or nothing is working out as planned.
Ví dụ: I'm having a bad hair day, nothing seems to be going right.
Ghi chú: Unlike 'bad', 'bad hair day' refers to a day where things are not going well specifically.

Bad to the bone

Inherently wicked or evil.
Ví dụ: He may seem nice, but deep down, he's bad to the bone.
Ghi chú: This phrase goes beyond just being 'bad' and describes someone as fundamentally evil or immoral.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bad

Sick

In slang, 'sick' is used to describe something cool, impressive, or awesome.
Ví dụ: That car is sick!
Ghi chú: While 'bad' can have a negative connotation, 'sick' is used in a positive way to express admiration or approval.

Wicked

'Wicked' is used in slang to mean excellent, great, or cool.
Ví dụ: That concert was wicked!
Ghi chú: 'Wicked' is more emphatic and informal compared to the word 'bad', conveying a stronger sense of excitement or intensity.

Rad

'Rad' is short for 'radical' and is used to mean fantastic, excellent, or impressive.
Ví dụ: She has a rad sense of style.
Ghi chú: It is a more casual and trendy alternative to 'bad', often used in a positive context to describe something remarkable or exciting.

Dope

In modern slang, 'dope' means excellent, cool, or impressive.
Ví dụ: That new song is dope!
Ghi chú: 'Dope' is used informally to describe something of high quality or admiration, similar to 'bad', but with a more current and urban twist.

Lit

'Lit' is used to describe something exciting, fun, or amazing.
Ví dụ: The party was so lit last night!
Ghi chú: While 'bad' can have a negative sense, 'lit' is exclusively used in a positive context to highlight something that is vibrant, lively, or exceptional.

Fierce

In slang, 'fierce' is used to describe something powerful, bold, or impressive.
Ví dụ: Her performance on stage was fierce!
Ghi chú: Compared to 'bad', 'fierce' connotes a sense of strength, confidence, and fierceness, often used to praise someone or something with great energy or style.

Bad - Ví dụ

Bad weather ruined our picnic.
Погана погода зіпсувала наш пікнік.
He has a bad reputation in town.
У нього погана репутація в місті.
The movie was so bad that we left halfway through.
Фільм був настільки поганим, що ми вийшли посередині.

Ngữ pháp của Bad

Bad - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: bad
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): worse
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): worst
Tính từ (Adjective): bad
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): worse
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): worst
Trạng từ (Adverb): bad
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bad chứa 1 âm tiết: bad
Phiên âm ngữ âm: ˈbad
bad , ˈbad (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Bad - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bad: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.