Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Bear
bɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ведмідь, нести, виносити, породжувати, терпіти
Ý nghĩa của Bear bằng tiếng Ukraina
ведмідь
Ví dụ:
The bear is a large, powerful animal.
Ведмідь - це велика, потужна тварина.
I saw a bear in the forest.
Я бачив ведмедя в лісі.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about wildlife, nature, and animals.
Ghi chú: In Ukrainian, 'ведмідь' is a masculine noun. The plural form is 'ведмеді'.
нести
Ví dụ:
Can you bear the weight of this box?
Чи можеш ти нести вагу цієї коробки?
I can't bear to see you sad.
Я не можу терпіти бачити тебе сумним.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations when discussing tolerance or carrying something.
Ghi chú: 'Нести' can also mean to carry physically or to endure emotionally.
виносити
Ví dụ:
She will bear the consequences of her actions.
Вона понесе наслідки своїх дій.
He cannot bear the thought of losing her.
Він не може виносити думку про її втрату.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both spoken and written language, often in discussions about responsibility or emotional endurance.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of enduring something difficult.
породжувати
Ví dụ:
The situation may bear new opportunities.
Ситуація може породжувати нові можливості.
The research will bear fruit in the coming years.
Дослідження дасть результати в найближчі роки.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about results, outcomes, or consequences.
Ghi chú: 'Породжувати' is often used in a metaphorical sense, especially in academic or formal contexts.
терпіти
Ví dụ:
I can't bear this noise any longer.
Я більше не можу терпіти цей шум.
He bears a lot of responsibility at work.
Він несе багато відповідальності на роботі.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday speech when referring to tolerance or patience.
Ghi chú: This meaning often implies a sense of burden or hardship.
Từ đồng nghĩa của Bear
endure
To endure means to bear with patience or tolerance, especially in the face of adversity.
Ví dụ: She had to endure the pain of losing her loved one.
Ghi chú: While 'bear' can also mean to endure, 'endure' specifically emphasizes the idea of facing hardship or difficulty with resilience.
tolerate
To tolerate means to accept or endure something unpleasant or difficult.
Ví dụ: I can't tolerate the noise coming from the construction site.
Ghi chú: Tolerate implies a level of acceptance or allowance of something undesirable, whereas 'bear' can be more general in its meaning of carrying or supporting.
carry
To carry means to support the weight or burden of something and move it from one place to another.
Ví dụ: He had to carry the heavy load up the stairs.
Ghi chú: While 'bear' can also mean to carry, 'carry' specifically focuses on physically transporting something from one place to another.
sustain
To sustain means to bear the weight of something or to support it without breaking or failing.
Ví dụ: The old bridge could no longer sustain the weight of heavy vehicles.
Ghi chú: Sustain emphasizes the idea of supporting or upholding something, often in a physical sense, while 'bear' can have a broader meaning of enduring or carrying.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bear
Grin and bear it
To accept a difficult or unpleasant situation without complaining.
Ví dụ: Even though the situation was difficult, she decided to grin and bear it.
Ghi chú: The phrase 'grin and bear it' uses 'bear' metaphorically to mean enduring or tolerating something unpleasant.
Bear with me
Asking for someone's patience or understanding while you deal with something.
Ví dụ: I'm still setting up the presentation, please bear with me for a few more minutes.
Ghi chú: In this phrase, 'bear' means to endure or tolerate the delay or inconvenience caused by the speaker.
Bear fruit
To yield positive results or outcomes after a period of effort or investment.
Ví dụ: After months of hard work, their efforts finally bore fruit with a successful product launch.
Ghi chú: Here, 'bear' is used to indicate the productive outcome or result of a process.
Bear in mind
To remember or consider something as a factor in one's thoughts or plans.
Ví dụ: When making your decision, bear in mind the potential consequences.
Ghi chú: 'Bear in mind' means to keep something in one's thoughts or considerations.
Bear the brunt
To endure the worst part or the main impact of something negative.
Ví dụ: During the storm, the coastal town bore the brunt of the damage.
Ghi chú: In this phrase, 'bear' is used to indicate bearing or withstanding the force or impact of something.
Like a bear with a sore head
To describe someone who is extremely irritable, bad-tempered, or grumpy.
Ví dụ: Don't bother him today, he's been grumpy all morning, like a bear with a sore head.
Ghi chú: This idiom uses 'bear' in a simile to convey the likeness of someone's mood or behavior to that of an angry or irritated bear.
Bear witness
To provide evidence or testimony about something that has been witnessed.
Ví dụ: The survivor was asked to bear witness to the events that took place.
Ghi chú: Here, 'bear' means to testify or attest to something that has been seen or experienced.
Bear the cost
To accept responsibility for paying the expenses or consequences of something.
Ví dụ: As a business owner, you must be prepared to bear the cost of any damages caused by your employees.
Ghi chú: In this context, 'bear' implies taking on the financial burden or responsibility for covering the costs.
Bear up
To endure difficulties or cope with a challenging situation with resilience.
Ví dụ: Despite the challenges, she managed to bear up and stay strong throughout the difficult times.
Ghi chú: 'Bear up' suggests staying strong and resilient in the face of adversity or hardship, akin to 'bearing the weight' of a situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bear
Bear
This is the basic meaning of the word 'bear', which refers to enduring or carrying a burden or difficulty.
Ví dụ: I can't bear the thought of losing you.
Ghi chú: This term is used in a literal sense without any slang connotation.
Bear market
In finance, a bear market refers to a prolonged period of falling stock prices, typically characterized by investor pessimism.
Ví dụ: During a bear market, investors tend to be cautious and sell off stocks.
Ghi chú: This term is a specific financial term related to stock market trends.
Teddy bear
A teddy bear is a stuffed toy bear, often for children, that provides a sense of companionship and comfort.
Ví dụ: She keeps a teddy bear on her bed for comfort.
Ghi chú: This term refers to a specific type of soft toy and is not inherently connected to the animal bear.
Bear hug
A bear hug is an enthusiastic and tight embrace, often involving wrapping one's arms completely around another person.
Ví dụ: He greeted me with a warm bear hug.
Ghi chú: While a bear hug involves physical contact like a bear does, the term itself is a playful and affectionate way of describing a hug.
Bearable
Bearable means that something can be endured or tolerated, even if it is difficult or unpleasant.
Ví dụ: The pain is bearable with medication.
Ghi chú: This term is derived from 'bear', indicating the ability to cope with a challenging situation.
Bear with a sore head
This phrase describes someone who is extremely irritable or in a bad mood, likening them to a bear in discomfort.
Ví dụ: He woke up grumpy and was as bad-tempered as a bear with a sore head.
Ghi chú: The phrase is a vivid comparison to emphasize someone's irritability, rather than referring to an actual bear with a sore head.
Bear - Ví dụ
The bear is hibernating in its den.
Ведмідь спить в своїй барлозі.
Winnie the Pooh is a famous bear character.
Віні Пух - відомий персонаж ведмедя.
Polar bears are adapted to living in cold environments.
ПPolar ведмеді адаптовані до життя в холодних умовах.
Ngữ pháp của Bear
Bear - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: bear
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bears, bear
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bear
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bore
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): born, borne
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bearing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bears
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bear
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bear
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bear chứa 1 âm tiết: bear
Phiên âm ngữ âm: ˈber
bear , ˈber (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bear - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bear: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.