Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Bed
bɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ліжко, кровать, ліжко в лікарні, ліжко для дітей, постіль
Ý nghĩa của Bed bằng tiếng Ukraina
ліжко
Ví dụ:
I sleep on a comfortable bed.
Я сплю на зручному ліжку.
He made his bed this morning.
Він заправив своє ліжко сьогодні вранці.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations involving sleep or rest.
Ghi chú: The word 'ліжко' is commonly used to refer to a piece of furniture designed for sleeping, usually consisting of a mattress and a frame.
кровать
Ví dụ:
The hotel room has a large bed.
У готельному номері є велика кровать.
I bought a new bed for my guest room.
Я купив нову кровать для кімнати для гостей.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal discussions, often in relation to furniture or accommodations.
Ghi chú: The word 'кровать' is also commonly understood and used in various contexts, particularly in Eastern Ukraine.
ліжко в лікарні
Ví dụ:
The patient is resting in a hospital bed.
Пацієнт відпочиває на лікарняному ліжку.
She was placed in a bed for observation.
Її поклали на ліжко для спостереження.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical or healthcare settings.
Ghi chú: In medical contexts, 'ліжко' can refer to a bed specifically designed for patients in hospitals.
ліжко для дітей
Ví dụ:
The child has a small bed in his room.
У дитини в кімнаті є маленьке ліжко.
We need to buy a new bed for the toddler.
Нам потрібно купити нове ліжко для малюка.
Sử dụng: informalBối cảnh: Home and parenting situations.
Ghi chú: This meaning refers specifically to beds designed for children, often smaller in size.
постіль
Ví dụ:
I need to change the bed linen.
Мені потрібно змінити постільну білизну.
She likes to have a fresh bed every week.
Їй подобається мати свіже постіль щотижня.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to bedding or the arrangement of bedclothes.
Ghi chú: The word 'постіль' is used to discuss bedding materials and cleanliness, emphasizing the linens used on a bed.
Từ đồng nghĩa của Bed
bedstead
A bedstead is the frame of a bed, typically made of wood or metal. It is the structure that supports the mattress and bedding.
Ví dụ: She bought a new bedstead for her bedroom.
Ghi chú: A bedstead specifically refers to the frame of the bed, whereas 'bed' can refer to the entire sleeping surface or furniture.
cot
A cot is a small, portable bed often used for infants or young children. It is usually lightweight and can be easily moved from one place to another.
Ví dụ: The baby slept in a cot next to the parents' bed.
Ghi chú: A cot is typically smaller and more portable than a regular bed, designed for temporary or occasional use.
mattress
A mattress is a thick pad used as a bed or part of a bed, typically filled with resilient material and covered with fabric.
Ví dụ: She bought a new mattress for her bed.
Ghi chú: A mattress is the specific component of a bed that provides cushioning and support, while 'bed' refers to the entire furniture piece used for sleeping.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bed
hit the hay
To go to bed or go to sleep.
Ví dụ: I'm exhausted, I need to hit the hay and get some rest.
Ghi chú: This phrase is a more informal way of saying 'go to bed.'
early to bed, early to rise
Going to bed early and waking up early is beneficial.
Ví dụ: Early to bed, early to rise makes a man healthy, wealthy, and wise.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of a good sleeping schedule for overall well-being.
make the bed
To arrange the covers and pillows neatly on a bed.
Ví dụ: I make the bed every morning to keep my room tidy.
Ghi chú: This phrase refers to the act of tidying up the bed after waking up, not just lying down on it.
bed of roses
An easy or comfortable situation.
Ví dụ: Life is not always a bed of roses; we all face challenges.
Ghi chú: This idiom implies that life is not always easy, despite the comfortable image of a bed of roses.
burn the midnight oil
To work late into the night.
Ví dụ: I have a deadline tomorrow, so I'll be burning the midnight oil tonight.
Ghi chú: This phrase suggests staying up late working instead of going to bed early.
get up on the wrong side of the bed
To be in a bad mood or irritable for no apparent reason.
Ví dụ: I don't know why she's so grumpy today; maybe she got up on the wrong side of the bed.
Ghi chú: This idiom suggests that a person's bad mood is due to waking up in a negative state.
bedtime story
A story read or told to a child before they go to sleep.
Ví dụ: My mom used to read me a bedtime story every night when I was a child.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a story told before going to sleep, typically to children.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bed
Crash
To crash means to go to bed or fall asleep, usually exhausted.
Ví dụ: I'm going to crash after this long day at work.
Ghi chú: This slang term emphasizes the idea of a sudden and deep sleep.
Kip
A kip is a short sleep or nap.
Ví dụ: I need a quick kip before we go out tonight.
Ghi chú: This term is more commonly used in British English.
Snooze
To snooze is to sleep lightly or briefly, also referring to the alarm function on a clock that allows for a short period of sleep.
Ví dụ: I'll just snooze for a few minutes before getting ready.
Ghi chú: It implies a short and light sleep.
Catch some Z's
To catch some Z's means to go to sleep, with the 'Z' representing the sound of snoring.
Ví dụ: I need to catch some Z's before the big presentation tomorrow.
Ghi chú: This slang term uses a whimsical way to refer to sleeping.
Hit the sack
To hit the sack means to go to bed, typically when one is tired.
Ví dụ: I'm exhausted, I'm going to hit the sack early tonight.
Ghi chú: This term suggests a sense of urgency or need for rest.
In the land of nod
In the land of nod means sound asleep or in a dream state.
Ví dụ: I was in the land of nod dreaming about tropical beaches.
Ghi chú: This expression has a poetic and imaginative quality.
Sawing logs
Sawing logs means snoring loudly while asleep.
Ví dụ: Listen to him, he's sawing logs in there!
Ghi chú: This term humorously likens the sound of snoring to the cutting of wood with a saw.
Bed - Ví dụ
The bed was so comfortable that I fell asleep immediately.
Ліжко було таким зручним, що я відразу заснув.
The hospital room had several beds for patients.
У лікарняній палаті було кілька ліжок для пацієнтів.
She always makes her bed in the morning.
Вона завжди заправляє своє ліжко вранці.
Ngữ pháp của Bed
Bed - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bed
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): beds, bed
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bed
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bedded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bedding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): beds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bed
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bed
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bed chứa 1 âm tiết: bed
Phiên âm ngữ âm: ˈbed
bed , ˈbed (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bed - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bed: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.