Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Black
blæk
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
чорний, чорний (у значенні злого або негативного), чорний (у значенні поганого якості), чорний (у значенні безнадійний), чорна кава
Ý nghĩa của Black bằng tiếng Ukraina
чорний
Ví dụ:
The night sky is black.
Нічне небо чорне.
He wore a black coat.
Він носив чорне пальто.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe colors, objects, or situations.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to the color. In Ukrainian, 'чорний' is used in similar contexts as 'black' in English.
чорний (у значенні злого або негативного)
Ví dụ:
He has a black heart.
У нього чорне серце.
She made a black joke.
Вона зробила чорний жарт.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used metaphorically to describe negative traits or actions.
Ghi chú: In this context, 'чорний' can imply evil, malevolence, or dark humor.
чорний (у значенні поганого якості)
Ví dụ:
This is a black market deal.
Це угода на чорному ринку.
He has a black record with the police.
У нього чорний рекорд у поліції.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to illegal or unethical activities.
Ghi chú: In this meaning, 'чорний' is often associated with illegal activities or bad reputation.
чорний (у значенні безнадійний)
Ví dụ:
The future looks black for the company.
Майбутнє компанії виглядає чорним.
He faced a black situation after the accident.
Він зіткнувся з чорним становищем після аварії.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe bleak or hopeless situations.
Ghi chú: Here, 'чорний' conveys a sense of despair or hopelessness.
чорна кава
Ví dụ:
I prefer my coffee black.
Я віддаю перевагу чорній каві.
She ordered a black coffee.
Вона замовила чорну каву.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in culinary contexts to describe coffee without cream or milk.
Ghi chú: The term 'чорна кава' specifically refers to coffee that is served plain, without any additives.
Từ đồng nghĩa của Black
dark
Dark refers to a lack of light or brightness, similar to black, but can also encompass shades that are not necessarily black, such as deep shades of other colors.
Ví dụ: The room was painted in a dark color.
Ghi chú: Dark can be used to describe a range of colors that are not necessarily black, while black specifically refers to the darkest color.
ebony
Ebony is a deep, lustrous black color that is often associated with elegance and luxury.
Ví dụ: The table was made of polished ebony wood.
Ghi chú: Ebony specifically refers to a rich, black color with a shiny or polished appearance.
sable
Sable is a dark, black color that is often used to describe fur or luxurious fabrics.
Ví dụ: She wore a sable coat to the event.
Ghi chú: Sable is typically associated with luxurious materials like fur, while black is a more general term for the darkest color.
inky
Inky describes a deep, dark black color that resembles the color of ink.
Ví dụ: The artist used inky black paint for the night sky.
Ghi chú: Inky specifically refers to a black color reminiscent of ink, while black is a more general term.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Black
Black and white
This phrase refers to a situation or issue that is clear-cut, with no ambiguity or middle ground.
Ví dụ: Life isn't always black and white; there are many gray areas.
Ghi chú: The original word 'black' symbolizes darkness or the absence of light, while 'black and white' refers to clarity or simplicity.
Black sheep
This phrase refers to a person who is considered a disgrace or embarrassment to their family or group.
Ví dụ: John is the black sheep of the family; he's always causing trouble.
Ghi chú: The original word 'black' signifies negativity or something undesirable, while 'black sheep' specifically denotes a person's reputation within a group.
Blackout
This phrase refers to a sudden and complete loss of light or power.
Ví dụ: During the storm, there was a blackout, and we were left without electricity for hours.
Ghi chú: The original word 'black' signifies darkness, while 'blackout' refers to the event of losing power or light.
Black market
This phrase refers to the illegal buying and selling of goods, often evading government regulations.
Ví dụ: Some goods are only available on the black market, and they can be illegal to purchase.
Ghi chú: The original word 'black' connotes negativity, while 'black market' specifically refers to illegal or underground trading.
Blacklist
This phrase refers to a list of people or things that are officially banned or excluded.
Ví dụ: If you violate company policy, you may be added to the blacklist and not allowed to work here again.
Ghi chú: The original word 'black' implies something negative, while 'blacklist' refers to a list of banned entities.
Black tie
This phrase refers to a formal dress code that typically requires men to wear tuxedos and women to wear elegant evening gowns.
Ví dụ: The invitation says it's a black-tie event, so make sure to wear a tuxedo.
Ghi chú: The original word 'black' signifies the color, while 'black tie' refers to a specific dress code for formal occasions.
Black eye
This phrase refers to discoloration or bruising around the eye due to injury or impact.
Ví dụ: He got into a fight and ended up with a black eye.
Ghi chú: The original word 'black' signifies the color, while 'black eye' specifically refers to a physical injury.
Blackmail
This phrase refers to the act of demanding money or other benefits from someone in exchange for not revealing compromising information about them.
Ví dụ: The criminal threatened to blackmail the politician if he didn't comply with his demands.
Ghi chú: The original word 'black' connotes negativity, while 'blackmail' refers to a form of extortion using threats.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Black
Black magic
The use of supernatural powers for evil and selfish purposes.
Ví dụ: She believes in the power of black magic.
Ghi chú: Black magic involves occult practices, not the color black itself.
Black belt
An expert level of qualification in martial arts.
Ví dụ: She's a black belt in Karate.
Ghi chú: Black belt represents achievement and expertise, not related to the color black.
Black ops
Covert or clandestine operations conducted by a government, military, or intelligence agency.
Ví dụ: The mission was a black ops carried out by special forces.
Ghi chú: Black ops refers to secret operations, not directly linked to the color black.
Black - Ví dụ
The cat's fur is black.
Шерсть кота чорна.
The room was pitch black.
Кімната була абсолютно чорна.
The news put her in a black mood.
Новини налаштували її на чорний настрій.
Ngữ pháp của Black
Black - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: black
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): blacker
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): blackest
Tính từ (Adjective): black
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): blacks, black
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): black
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): blacked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): blacking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): blacks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): black
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): black
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
black chứa 1 âm tiết: black
Phiên âm ngữ âm: ˈblak
black , ˈblak (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Black - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
black: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.