Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Carry

ˈkɛri
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

нести, підтримувати, поширювати, доставляти, мати певний вплив

Ý nghĩa của Carry bằng tiếng Ukraina

нести

Ví dụ:
I will carry the box to the car.
Я понесу коробку до машини.
She carries her backpack to school every day.
Вона несе свій рюкзак до школи кожного дня.
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical movement, transporting objects.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'carry' and can refer to moving something from one place to another.

підтримувати

Ví dụ:
He carries a lot of responsibility at work.
Він несе багато відповідальності на роботі.
She carries the burden of her family's expectations.
Вона несе тягар очікувань своєї родини.
Sử dụng: formalBối cảnh: Figurative use, referring to responsibilities or emotional weight.
Ghi chú: This meaning is often used in a figurative sense and can refer to emotional or social responsibilities.

поширювати

Ví dụ:
The news carried quickly through the town.
Новини швидко поширилися містом.
The radio station carries a variety of music programs.
Радіостанція поширює різноманітні музичні програми.
Sử dụng: formalBối cảnh: Media and communication.
Ghi chú: This meaning relates to broadcasting or transmitting information, often used in media contexts.

доставляти

Ví dụ:
The service carries food to your doorstep.
Сервіс доставляє їжу до вашого порогу.
They carry parcels across the country.
Вони доставляють посилки по всій країні.
Sử dụng: informalBối cảnh: Delivery services.
Ghi chú: Often used in the context of delivery services or logistics.

мати певний вплив

Ví dụ:
His words carry weight in the community.
Його слова мають вагу в громаді.
Her opinion carries a lot of influence.
Її думка має великий вплив.
Sử dụng: formalBối cảnh: Influence and authority.
Ghi chú: This meaning is used to describe the significance or authority of someone's words or actions.

Từ đồng nghĩa của Carry

transport

To transport means to move or convey something from one place to another.
Ví dụ: The goods were transported to the warehouse.
Ghi chú: Transport is often used in the context of moving goods or people from one place to another, whereas 'carry' can refer to physically holding or supporting something.

convey

To convey means to communicate or make known.
Ví dụ: She conveyed her message through gestures.
Ghi chú: Convey is more focused on the act of communicating or expressing something, while 'carry' has a broader meaning of physically holding or transporting something.

bear

To bear means to support or carry a load.
Ví dụ: He bore the weight of the heavy backpack.
Ghi chú: Bear is often used in the context of supporting a weight or burden, while 'carry' can have a wider range of meanings including transporting or conveying.

haul

To haul means to pull or drag with effort.
Ví dụ: They hauled the logs out of the forest.
Ghi chú: Haul implies a significant effort or exertion in moving something, while 'carry' can be more general in terms of transporting or holding something.

bring

To bring means to take or accompany something to a place.
Ví dụ: Don't forget to bring your umbrella.
Ghi chú: Bring implies moving something to a specific location or destination, while 'carry' can refer to the act of holding or supporting something in general.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Carry

Carry out

To complete or fulfill a task, duty, or order.
Ví dụ: The students were asked to carry out the experiment as part of their science project.
Ghi chú: The phrase 'carry out' emphasizes the completion or execution of a specific action or task.

Carry on

To continue doing something, especially after a pause or interruption.
Ví dụ: Despite the setbacks, they decided to carry on with their plans.
Ghi chú: While 'carry' implies simply holding or transporting something, 'carry on' emphasizes the idea of persistence or continuation.

Carry away

To cause someone to be extremely impressed, excited, or emotional.
Ví dụ: The breathtaking performance carried away the audience.
Ghi chú: This idiom goes beyond the literal act of physically carrying something and conveys the idea of being emotionally moved or overwhelmed.

Carry off

To succeed in doing something difficult or unexpected.
Ví dụ: Against all odds, he managed to carry off the victory in the final round.
Ghi chú: While 'carry' can simply mean physically bearing something, 'carry off' specifically implies achieving success or victory in a challenging situation.

Carry a tune

To sing on key or in a musically pleasing way.
Ví dụ: She can't carry a tune, but she loves to sing karaoke with her friends.
Ghi chú: In this idiom, 'carry' is used figuratively to refer to the ability to sing a melody accurately and melodically.

Carry weight

To have influence, importance, or authority.
Ví dụ: His opinion carries a lot of weight in the decision-making process.
Ghi chú: Here, 'carry' is used metaphorically to convey the idea of having significance or impact in a particular context.

Carry the day

To win or be victorious in a particular situation or competition.
Ví dụ: Their teamwork and dedication helped them to carry the day and win the championship.
Ghi chú: This idiom uses 'carry' to suggest achieving success or victory, especially against challenges or competitors.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Carry

Carry a conversation

To be able to successfully lead or maintain a conversation.
Ví dụ: She can really carry a conversation, always engaging and interesting.
Ghi chú: The slang term indicates the ability to actively participate in a conversation, whereas 'carry' alone might refer to physically transporting something.

Carry a grudge

To hold on to feelings of anger or resentment towards someone for a long time.
Ví dụ: He seems to always carry a grudge against his former boss.
Ghi chú: The slang term focuses on holding negative emotions towards someone, differing from the literal meaning of 'carry'.

Carry the team

To be the main reason for a group or team's success or victory.
Ví dụ: She really carried the team to victory with her exceptional performance.
Ghi chú: In this context, 'carry' implies taking on the responsibility of leading the team rather than physically carrying something.

Carry a torch for

To have strong feelings of love or infatuation for someone, especially for a long time.
Ví dụ: He's been carrying a torch for her since high school.
Ghi chú: This slang term refers to romantic feelings towards someone, distinct from the general concept of 'carrying' something.

Carry - Ví dụ

I carry a heavy bag.
Я ношу важку сумку.
She carries her baby in her arms.
Вона несе свою дитину на руках.
He always carries his phone with him.
Він завжди носить з собою свій телефон.
They carry the groceries home from the store.
Вони несуть продукти додому з магазину.

Ngữ pháp của Carry

Carry - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: carry
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): carried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): carrying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): carries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): carry
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): carry
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
carry chứa 2 âm tiết: car • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈker-ē
car ry , ˈker ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Carry - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
carry: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.