Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Choice

tʃɔɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

вибір, вибір (свобода вибору), вибір (якості), альтернатива, перевага

Ý nghĩa của Choice bằng tiếng Ukraina

вибір

Ví dụ:
You have many choices for dinner.
У тебе є багато виборів на вечерю.
Making the right choice is important.
Зробити правильний вибір важливо.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations where options are presented.
Ghi chú: This meaning is the most common and refers to selecting between different options.

вибір (свобода вибору)

Ví dụ:
Everyone deserves the freedom of choice.
Кожен заслуговує на свободу вибору.
The law protects our right to choice.
Закон захищає наше право на вибір.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or philosophical discussions about rights.
Ghi chú: This usage emphasizes the right or ability to choose freely.

вибір (якості)

Ví dụ:
He has great taste; his choice of music is excellent.
У нього відмінний смак; його вибір музики відмінний.
Her choice of words was very effective.
Її вибір слів був дуже ефективним.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Situations discussing preferences or standards of quality.
Ghi chú: This meaning relates to the quality or standard of what is chosen.

альтернатива

Ví dụ:
This is a good choice, but there are alternatives.
Цей вибір хороший, але є альтернативи.
They presented several choices for the project.
Вони представили кілька альтернатив для проекту.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about options among different possibilities.
Ghi chú: This meaning refers to alternative options available.

перевага

Ví dụ:
Her choice was a clear advantage in the competition.
Її вибір був явною перевагою на конкурсі.
Choosing the right strategy can be your best choice.
Вибір правильної стратегії може бути вашою найкращою перевагою.
Sử dụng: formalBối cảnh: Situations discussing strategies or decisions where one option is more favorable.
Ghi chú: This meaning highlights the benefits of a particular choice.

Từ đồng nghĩa của Choice

option

An option refers to a choice or alternative that is available to be chosen among several possibilities.
Ví dụ: You have the option to choose between a salad or a sandwich for lunch.
Ghi chú: Option is often used in situations where there are multiple choices available.

selection

Selection refers to a range of choices or a variety of things that can be chosen from.
Ví dụ: The store offers a wide selection of shoes in different styles and colors.
Ghi chú: Selection emphasizes the act of choosing from a diverse range of options.

decision

A decision is a conclusion or resolution reached after consideration of various options.
Ví dụ: Making a decision about which university to attend can be a challenging process.
Ghi chú: Decision implies a final choice made after careful thought or deliberation.

alternative

An alternative is another option or possibility that can be chosen instead of the original choice.
Ví dụ: If you don't like this movie, we can watch an alternative film instead.
Ghi chú: Alternative suggests a different option that can be substituted for the initial choice.

preference

Preference refers to a choice or liking for one thing over another.
Ví dụ: My preference is to eat dinner early in the evening rather than late at night.
Ghi chú: Preference indicates a personal liking or inclination towards a particular choice.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Choice

A tough choice

Refers to a difficult decision between two or more options.
Ví dụ: Choosing between studying abroad or staying close to family was a tough choice for her.
Ghi chú: Emphasizes the difficulty or complexity of the decision.

Spoilt for choice

Means having so many good options available that it's difficult to decide.
Ví dụ: The restaurant had so many delicious dishes on the menu that we were spoilt for choice.
Ghi chú: Highlights the abundance of options rather than just the act of choosing.

Hobson's choice

Refers to a situation where there appears to be a choice but in reality, there is only one option.
Ví dụ: It was a Hobson's choice for him - either accept the job offer with low pay or remain unemployed.
Ghi chú: Suggests a forced choice where one option is really no choice at all.

Sophie's choice

Describes an extremely difficult decision where one must choose between two equally undesirable options.
Ví dụ: She faced a Sophie's choice: save her daughter or her son from the burning building.
Ghi chú: Implies a heartbreaking decision with no truly favorable outcome.

The lesser of two evils

Refers to selecting the option that is less unpleasant or harmful than the alternatives.
Ví dụ: He chose to work late rather than attend the boring meeting - it was the lesser of two evils.
Ghi chú: Focuses on choosing the less negative option among multiple undesirable choices.

On the horns of a dilemma

Means being in a situation where one is faced with two equally undesirable choices.
Ví dụ: She found herself on the horns of a dilemma: stay in a job she hated or risk starting a new career.
Ghi chú: Conveys being stuck between two difficult options with no clear solution.

Take your pick

Invites someone to choose from a selection of options.
Ví dụ: The store had a wide variety of dresses - go ahead, take your pick!
Ghi chú: Encourages making a choice from a range of options without indicating a preference.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Choice

Top choice

Top choice is a slang term used to refer to someone's favorite or preferred option.
Ví dụ: Pizza is my top choice for dinner tonight.
Ghi chú: The emphasis on 'top' indicates a higher level of preference compared to just 'choice.'

Prime pick

Prime pick is a slang term meaning the best or optimal choice for a particular situation.
Ví dụ: The prime pick for the party playlist is some upbeat dance music.
Ghi chú: It suggests a selection that is of the highest quality or suitability.

Sweet spot

Sweet spot refers to the ideal or perfect choice that strikes the right balance between different factors.
Ví dụ: Finding the sweet spot between price and quality can be challenging when shopping.
Ghi chú: It emphasizes achieving a balance or optimal point rather than just making a choice.

Go-to option

Go-to option is a slang term for a reliable or trusted choice that one typically goes for.
Ví dụ: When I need a quick snack, popcorn is my go-to option.
Ghi chú: It highlights the familiarity and dependability of the choice.

Solid pick

Solid pick implies a dependable or strong choice that is likely to be successful.
Ví dụ: The solid pick for our weekend getaway is the cozy cabin in the mountains.
Ghi chú: It conveys strength, reliability, and confidence in the choice made.

Winner

Winner is slang for a choice or decision that turns out to be extremely successful or satisfying.
Ví dụ: Choosing the mountain hike was a winner; the views were breathtaking.
Ghi chú: It emphasizes the positive outcome or result of the choice.

Creme de la creme

Creme de la creme is a high-quality or top-tier choice, often used to denote the best of the best.
Ví dụ: The creme de la creme of desserts is the chocolate lava cake.
Ghi chú: It conveys exclusivity and superiority in the choice or selection.

Choice - Ví dụ

Choice is important in life.
Вибір важливий у житті.
I have a difficult choice to make.
Мені потрібно зробити складний вибір.
There is a wide choice of restaurants in this area.
В цьому районі великий вибір ресторанів.

Ngữ pháp của Choice

Choice - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: choice
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): choicer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): choicest
Tính từ (Adjective): choice
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): choices, choice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): choice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
choice chứa 1 âm tiết: choice
Phiên âm ngữ âm: ˈchȯis
choice , ˈchȯis (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Choice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
choice: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.