Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Compare
kəmˈpɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
порівнювати, зіставляти, порівняти, сравнювати
Ý nghĩa của Compare bằng tiếng Ukraina
порівнювати
Ví dụ:
You should compare the prices before making a decision.
Тобі слід порівняти ціни перед прийняттям рішення.
The teacher asked us to compare the two texts.
Вчителька попросила нас порівняти два тексти.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or analytical situations where two or more items are evaluated against each other.
Ghi chú: This is the most common meaning, often used in educational contexts.
зіставляти
Ví dụ:
We need to juxtapose these two theories to see their differences.
Нам потрібно зіставити ці дві теорії, щоб побачити їхні відмінності.
The report will juxtapose the economic data from last year and this year.
Звіт зіставить економічні дані минулого року та цього року.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in research or analytical writing to highlight differences or similarities.
Ghi chú: This term is more specific to the act of positioning items side by side for comparison.
порівняти
Ví dụ:
Can you compare this book with the one you read last month?
Чи можеш ти порівняти цю книгу з тією, яку ти читав минулого місяця?
She compared her performance to that of her peers.
Вона порівняла свою продуктивність з продуктивністю своїх однолітків.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations or discussions where personal experiences or opinions are shared.
Ghi chú: This is a more general term and can be used in everyday language.
сравнювати
Ví dụ:
It's hard to compare apples and oranges.
Важко порівнювати яблука з апельсинами.
He never likes to compare himself to others.
Він ніколи не любить порівнювати себе з іншими.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday language and idiomatic expressions.
Ghi chú: This meaning is often used in phrases and idioms to indicate the difficulty of comparing different things.
Từ đồng nghĩa của Compare
contrast
To contrast means to show the differences between two or more things.
Ví dụ: Let's contrast the two options to see which one is better suited for our needs.
Ghi chú: While 'compare' focuses on similarities and differences, 'contrast' specifically emphasizes differences.
analyze
To analyze means to examine something in detail and draw conclusions.
Ví dụ: We need to analyze the data to understand the trends and patterns.
Ghi chú: While 'compare' involves looking at similarities and differences, 'analyze' involves a more in-depth examination and interpretation.
evaluate
To evaluate means to assess or judge the quality, importance, or value of something.
Ví dụ: It's important to evaluate the performance of each team member to provide constructive feedback.
Ghi chú: While 'compare' involves looking at similarities and differences, 'evaluate' involves making judgments about the worth or effectiveness of something.
examine
To examine means to inspect or scrutinize something closely.
Ví dụ: Let's examine the evidence carefully before drawing any conclusions.
Ghi chú: While 'compare' involves looking at similarities and differences, 'examine' focuses on a detailed inspection or scrutiny.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Compare
Compare apples to oranges
This phrase means to compare two things that are completely different and therefore cannot be compared fairly.
Ví dụ: You can't compare the two candidates, it's like comparing apples to oranges.
Ghi chú: The phrase adds the specific comparison of 'apples to oranges' to emphasize the disparity in the comparison.
Compare notes
To compare notes means to share information or opinions to see if they are the same or different.
Ví dụ: Let's compare notes after the meeting to see if we missed anything.
Ghi chú: This phrase focuses on exchanging information or ideas rather than solely focusing on a direct comparison.
Compare apples with apples
This phrase emphasizes the importance of comparing similar things or situations for a valid comparison.
Ví dụ: To make a fair assessment, we need to compare apples with apples.
Ghi chú: It highlights the need to ensure that the items being compared are of the same category or have similar attributes for a meaningful comparison.
Compare notes with someone
Similar to 'compare notes,' this phrase means to share information or thoughts with someone for mutual understanding.
Ví dụ: I compared notes with my colleague to make sure we both understood the instructions correctly.
Ghi chú: It specifies that the comparison or sharing of information is done with another person or a group, indicating a collaborative aspect.
In comparison to
This phrase is used to show the difference or similarities between two or more things.
Ví dụ: In comparison to last year, this year's sales have significantly increased.
Ghi chú: It introduces a formal and structured way to present a comparison by explicitly stating the objects being compared.
Compare and contrast
To compare and contrast means to analyze the similarities and differences between two or more things.
Ví dụ: In this essay, we will compare and contrast the main characters of the novel.
Ghi chú: This phrase is often used in academic or analytical contexts to delve into the nuances of similarities and differences between the subjects being compared.
Beyond compare
This phrase means that something is unrivaled or incomparable in a positive sense.
Ví dụ: Her kindness is beyond compare; she always goes out of her way to help others.
Ghi chú: It conveys a sense of exceptionalism or uniqueness, highlighting that the subject being referred to is unmatched in its qualities or attributes.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Compare
Measure up
To be as good as or match someone or something in quality or skill.
Ví dụ: I hope I can measure up to your expectations in this project.
Ghi chú: While 'measure up' involves assessing one's abilities against another, it has a different connotation from 'compare'.
Spot the difference
To identify the dissimilarities or discrepancies between two things.
Ví dụ: Can you spot the difference between these two pictures?
Ghi chú: This term focuses on identifying specific differences rather than making a general comparison.
Hold a candle to
To not be as good as or match someone or something in quality or skill.
Ví dụ: None of the imitators can hold a candle to the original performer.
Ghi chú: 'Hold a candle to' implies not being comparable in quality or ability to the other person or thing.
Like comparing apples to pears
To highlight two things or people that are so different, they cannot be easily compared.
Ví dụ: Their skills are like comparing apples to pears; they're in completely different fields.
Ghi chú: This phrase playfully alters the traditional 'apples to oranges' comparison, emphasizing the uniqueness and inability to be compared directly.
Compare - Ví dụ
Compare the prices of these two products.
Порівняйте ціни на ці два продукти.
I can't help but compare this movie to the one I saw last week.
Я не можу не порівнювати цей фільм з тим, що я бачив минулого тижня.
The article provides a detailed comparison of the two political systems.
Стаття надає детальне порівняння двох політичних систем.
Ngữ pháp của Compare
Compare - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: compare
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): compared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): comparing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): compares
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): compare
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): compare
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
compare chứa 2 âm tiết: com • pare
Phiên âm ngữ âm: kəm-ˈper
com pare , kəm ˈper (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Compare - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
compare: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.