Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Decision
dəˈsɪʒən
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
рішення, вибір, постановка, судження
Ý nghĩa của Decision bằng tiếng Ukraina
рішення
Ví dụ:
I made a decision to move to a new city.
Я прийняв рішення переїхати в нове місто.
The committee reached a decision after much discussion.
Комітет ухвалив рішення після тривалих обговорень.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where a conclusion or resolution is reached, often involving multiple parties or significant considerations.
Ghi chú: This is the most common translation of 'decision' and is widely used in both spoken and written Ukrainian.
вибір
Ví dụ:
It was a tough decision, but I had to make a choice.
Це було важке рішення, але я мусив зробити вибір.
You have to weigh your options before making a decision.
Ти повинен зважити свої варіанти, перш ніж зробити вибір.
Sử dụng: informalBối cảnh: This meaning is often used in casual conversations where personal choices are discussed.
Ghi chú: While 'вибір' translates to 'choice', it can imply making a decision between options.
постановка
Ví dụ:
The decision of the court was final.
Постановка суду була остаточною.
The decision made by the board is binding.
Постановка, ухвалена радою, є обов'язковою.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or official contexts, referring to a formal ruling or judgment.
Ghi chú: This term is less commonly used in everyday language, more specific to legal contexts.
судження
Ví dụ:
Her decision was based on sound judgment.
Її судження ґрунтувалося на обґрунтованому рішенні.
He has a reputation for making wise decisions.
Він має репутацію людини, яка ухвалює мудрі судження.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the reasoning or judgment behind a decision.
Ghi chú: This is a broader term that can encompass the thought process leading to a decision.
Từ đồng nghĩa của Decision
choice
A choice refers to the act of selecting or making a decision between two or more options.
Ví dụ: She had to make a difficult choice between studying abroad or staying close to home.
Ghi chú: While a decision is a conclusion or resolution reached after consideration, a choice specifically emphasizes the act of selecting one option over others.
selection
Selection refers to the process of carefully choosing someone or something from a group of options.
Ví dụ: The selection of the new team captain was a tough decision for the coach.
Ghi chú: Selection often implies a deliberate and thoughtful process of choosing from a range of possibilities, similar to decision-making.
determination
Determination refers to the firmness of purpose or resoluteness in achieving a goal.
Ví dụ: Her determination to succeed led her to make the decision to pursue a career in medicine.
Ghi chú: While a decision is the final choice made after considering various factors, determination emphasizes the resolve or commitment to follow through with that decision.
resolution
Resolution refers to the act of making a firm decision or coming to a definite conclusion.
Ví dụ: After much deliberation, she finally reached a resolution on which job offer to accept.
Ghi chú: Resolution often conveys a sense of decisiveness or determination in making a decision, similar to the concept of reaching a conclusion.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Decision
Make a decision
To make a choice or come to a conclusion after considering various options.
Ví dụ: I need to make a decision about which job offer to accept.
Ghi chú: The phrase 'make a decision' emphasizes the active process of choosing among alternatives.
On the fence
To be undecided or unsure about a choice or decision.
Ví dụ: I'm still on the fence about whether to go on the trip or not.
Ghi chú: This phrase indicates being in a state of indecision or wavering between options.
Weigh the options
To consider and evaluate different choices or possibilities before making a decision.
Ví dụ: Before buying a new car, it's important to weigh the options carefully.
Ghi chú: This phrase suggests a careful examination and comparison of various alternatives.
Call the shots
To be in charge or have the authority to make decisions.
Ví dụ: In this company, the CEO calls the shots and makes all the major decisions.
Ghi chú: This idiom implies having the power or control to make important choices.
Hedge your bets
To reduce the risk by supporting more than one possible result or outcome.
Ví dụ: She decided to hedge her bets by applying to multiple universities.
Ghi chú: This phrase involves minimizing potential losses by spreading one's choices or investments.
Stick to your guns
To firmly maintain one's position or decision despite opposition or pressure to change.
Ví dụ: Even when faced with criticism, she stuck to her guns and defended her decision.
Ghi chú: This idiom conveys the idea of staying resolute and not giving in to external influences.
Pass the buck
To shift the responsibility or blame for a decision or problem to someone else.
Ví dụ: Instead of taking responsibility, he tried to pass the buck to his colleague.
Ghi chú: This phrase implies avoiding accountability by transferring it to another person.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Decision
Pull the trigger
To make a firm decision and take action on it.
Ví dụ: I've been thinking about it for a while, but I finally decided to pull the trigger and buy that new car.
Ghi chú: This slang term implies a sense of finality and commitment in making a decision, as if firing a gun.
Go all in
To commit fully to a decision or course of action.
Ví dụ: I've decided to go all in and quit my job to pursue my passion for painting.
Ghi chú: This term often refers to risking everything for a decision, similar to going all in during a poker game.
Cut ties
To end a relationship or connection decisively.
Ví dụ: After much deliberation, I finally cut ties with my toxic friend.
Ghi chú: This term suggests a definitive action of severing connections, as if cutting a physical tie or rope.
Take the plunge
To make a bold or risky decision.
Ví dụ: I'm nervous, but I've decided to take the plunge and ask her out on a date.
Ghi chú: This phrase conjures up an image of diving headfirst into a situation, emphasizing the daring nature of the decision.
Roll the dice
To take a chance or risk on a decision.
Ví dụ: I know it's a risk, but I've decided to roll the dice and start my own business.
Ghi chú: This term likens making a decision to rolling dice in a game, implying an element of chance or uncertainty.
Take the bull by the horns
To confront a problem or situation directly and decisively.
Ví dụ: I couldn't wait any longer, so I decided to take the bull by the horns and confront the issue head-on.
Ghi chú: This slang term implies a proactive approach to decision-making, likening it to grabbing a bull by its horns to assert control.
Seal the deal
To finalize an agreement or decision.
Ví dụ: After months of negotiation, we finally sealed the deal on the new partnership.
Ghi chú: This term emphasizes the completion or confirmation of a decision or agreement, akin to sealing an envelope or a contract.
Decision - Ví dụ
I have to make a decision about my future career.
Я маю прийняти рішення щодо своєї майбутньої кар'єри.
The court's decision was in favor of the plaintiff.
Рішення суду було на користь позивача.
She made a firm resolution to quit smoking.
Вона прийняла твердий намір кинути палити.
Ngữ pháp của Decision
Decision - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: decision
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): decisions, decision
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): decision
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
decision chứa 3 âm tiết: de • ci • sion
Phiên âm ngữ âm: di-ˈsi-zhən
de ci sion , di ˈsi zhən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Decision - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
decision: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.