Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Fail
feɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
провалити, не вдатися, зазнати невдачі, запастися, не справитися
Ý nghĩa của Fail bằng tiếng Ukraina
провалити
Ví dụ:
I failed the exam.
Я провалив іспит.
She failed to meet the deadline.
Вона провалила термін.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational or professional contexts where someone does not succeed in a task or goal.
Ghi chú: This meaning is often used when talking about tests, assignments, or professional performance.
не вдатися
Ví dụ:
Their plan to launch the product failed.
Їхній план запустити продукт не вдалася.
The project failed due to lack of funding.
Проект не вдалося через брак фінансування.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in situations where an attempt does not succeed, such as projects or plans.
Ghi chú: This usage emphasizes the lack of success in achieving a desired outcome.
зазнати невдачі
Ví dụ:
He failed in his attempt to start a business.
Він зазнав невдачі у спробі заснувати бізнес.
They failed to convince the board.
Вони зазнали невдачі у спробі переконати раду.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to experiencing failure in personal or professional endeavors.
Ghi chú: This phrase can often be used to describe a broader sense of failure beyond just academic or project-related contexts.
запастися
Ví dụ:
The engine failed during the race.
Двигун запав під час гонки.
The lights failed during the storm.
Світло запало під час бурі.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe mechanical or technical failures.
Ghi chú: This meaning highlights the malfunctioning of machines, systems, or technology.
не справитися
Ví dụ:
He failed to handle the situation well.
Він не справився з ситуацією.
They failed to manage their time effectively.
Вони не справилися з управлінням часом.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal contexts where someone does not manage or cope well with a situation.
Ghi chú: This usage is more casual and can relate to personal skills or emotional responses.
Từ đồng nghĩa của Fail
fall short
To not reach a particular standard or goal.
Ví dụ: She fell short of passing the exam by just a few points.
Ghi chú: This phrase emphasizes not meeting a specific target or expectation.
flunk
To fail an exam or course.
Ví dụ: He flunked the math test because he didn't study enough.
Ghi chú: This term is commonly used in educational contexts to indicate failing a specific academic assessment.
flop
To be completely unsuccessful or a failure.
Ví dụ: The new product launch was a flop, as it didn't attract many customers.
Ghi chú: This term is often used in the context of businesses, products, or events that do not succeed as expected.
fall through
To fail to materialize or be completed as planned.
Ví dụ: Their plans to travel together fell through due to unexpected circumstances.
Ghi chú: This phrase is used when something that was intended to happen does not end up happening.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fail
Fail miserably
To fail in a very bad or complete way.
Ví dụ: He failed miserably at the attempt to fix the car engine.
Ghi chú: The addition of 'miserably' intensifies the level of failure.
Epic fail
A failure that is particularly grand or monumental.
Ví dụ: The product launch was an epic fail due to poor marketing strategies.
Ghi chú: Using 'epic' emphasizes the magnitude of the failure.
Fail to see the forest for the trees
To be so involved in the small details that the overall situation or context is missed.
Ví dụ: She was so focused on the details that she failed to see the bigger picture.
Ghi chú: This idiom highlights a failure in perspective or understanding.
Fail to live up to expectations
Not meeting or fulfilling the expectations that were set.
Ví dụ: The movie failed to live up to the high expectations set by the trailer.
Ghi chú: This phrase emphasizes the discrepancy between what was expected and what actually occurred.
Fail-safe
A measure taken to prevent complete failure or to minimize the effects of failure.
Ví dụ: The fail-safe system ensured that the data was backed up regularly.
Ghi chú: Unlike 'fail', 'fail-safe' indicates a backup plan or precaution to avoid failure.
Fail forward
To view failure as a stepping stone to success by learning from it and progressing.
Ví dụ: It’s okay to fail forward as long as you learn from your mistakes and keep moving.
Ghi chú: This phrase promotes a positive outlook on failure as a means of growth and progress.
Fail at the final hurdle
To fail at the last or most crucial stage of a process or task.
Ví dụ: He had trained hard for the race but failed at the final hurdle.
Ghi chú: This phrase highlights failing at the critical moment, often after putting in effort up to that point.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fail
Bite the dust
This slang term refers to failing or being defeated.
Ví dụ: He thought he could pass the exam, but ended up biting the dust.
Ghi chú: It adds a more dramatic or emphatic tone compared to just saying 'fail.'
Fall flat
When something fails to produce the intended effect or impress others.
Ví dụ: The comedian's joke fell flat with the audience.
Ghi chú: It implies a lack of success or impact beyond just not succeeding.
Go down in flames
To fail spectacularly or disastrously.
Ví dụ: Their new product launch went down in flames due to poor marketing.
Ghi chú: It conveys a sense of crashing and burning in a dramatic way.
Tank
To fail badly or utterly underperform.
Ví dụ: The team tanked in the championship game and lost by a huge margin.
Ghi chú: It suggests a significant failure, often in a competitive context.
Crash and burn
To fail completely or suffer a catastrophic failure.
Ví dụ: Their startup crashed and burned after only a few months.
Ghi chú: It vividly describes a situation where failure is swift and total.
Fail - Ví dụ
The project was a fail.
Проект виявився невдалим.
She failed the exam.
Вона провалила екзамен.
The company's new product launch was a complete fail.
Запуск нового продукту компанії виявився повним провалом.
Ngữ pháp của Fail
Fail - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: fail
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fail
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fail
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): failed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): failing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fails
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fail
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fail
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fail chứa 1 âm tiết: fail
Phiên âm ngữ âm: ˈfāl
fail , ˈfāl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fail - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fail: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.