Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Girl

ɡərl
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

дівчина, дівчинка, молода жінка, подруга, дівка

Ý nghĩa của Girl bằng tiếng Ukraina

дівчина

Ví dụ:
She is a smart girl.
Вона розумна дівчина.
The girl is playing in the park.
Дівчина грає в парку.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a young female, typically a child or adolescent.
Ghi chú: This is the most common translation and is often used in everyday conversation.

дівчинка

Ví dụ:
The little girl loves to draw.
Маленька дівчинка любить малювати.
I saw a girl in a pink dress.
Я бачив дівчинку в рожевій сукні.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers specifically to a young girl, typically under the age of 12.
Ghi chú: This term emphasizes youth and innocence.

молода жінка

Ví dụ:
The young girl graduated from university.
Молода жінка закінчила університет.
She is a talented girl in her twenties.
Вона талановита молода жінка у своїх двадцяти.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to a young woman, often in a more serious or respectful context.
Ghi chú: This translation is often used in formal writing or discussions.

подруга

Ví dụ:
She is my girl; we've been friends for years.
Вона моя подруга; ми дружимо вже багато років.
Let's hang out, girl!
Давай зустрінемось, подруго!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used as a term of endearment among friends, often implying camaraderie.
Ghi chú: This usage reflects a close friendship and is commonly used in casual conversation.

дівка

Ví dụ:
That girl is really cool.
Та дівка справді класна.
I met a girl at the concert.
Я познайомився з дівкою на концерті.
Sử dụng: informalBối cảnh: A casual and sometimes slang term for a girl or young woman.
Ghi chú: This term can have a slightly informal or edgy connotation.

Từ đồng nghĩa của Girl

young woman

A young woman refers to a female who is in the early stages of adulthood.
Ví dụ: She is a talented young woman who excels in her studies.
Ghi chú: The term 'young woman' implies a more mature age range compared to 'girl.'

lass

Lass is a colloquial term used to refer to a young girl or woman, especially in Scottish English.
Ví dụ: The lass from the countryside had a cheerful demeanor.
Ghi chú: The term 'lass' is more informal and regional compared to 'girl.'

lassie

Lassie is a Scottish term used to refer to a young girl or a beloved female child.
Ví dụ: The little lassie helped her grandmother in the garden.
Ghi chú: Similar to 'lass,' 'lassie' is more informal and often used in a specific regional context.

young lady

Young lady is a polite and formal way to address a young female.
Ví dụ: The young lady elegantly entered the room, catching everyone's attention.
Ghi chú: Compared to 'girl,' 'young lady' conveys a sense of maturity and respect.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Girl

It girl

Refers to a young woman who is popular or fashionable, often in the entertainment industry or social circles.
Ví dụ: She's the new 'it girl' in Hollywood, everyone's talking about her.
Ghi chú: The term 'it girl' emphasizes popularity and trendiness beyond just being a girl.

Girl power

Represents the idea of female empowerment, strength, and solidarity.
Ví dụ: The group of girls showed their 'girl power' by standing up to the bullies.
Ghi chú: The term 'girl power' highlights empowerment and unity among girls rather than just referring to individual girls.

Girly girl

Describes a girl who enjoys traditionally feminine interests and activities.
Ví dụ: She's a real 'girly girl' who loves dresses, makeup, and all things pink.
Ghi chú: The term 'girly girl' emphasizes a strong association with stereotypically feminine characteristics.

Party girl

Refers to a young woman who enjoys going out to social events and parties frequently.
Ví dụ: She used to be a 'party girl' in college, but now she's focused on her career.
Ghi chú: The term 'party girl' often carries connotations of a carefree and social lifestyle, beyond just being a girl who attends parties.

Girl crush

Denotes a non-romantic admiration or attraction towards another woman.
Ví dụ: I have a 'girl crush' on her style, she always looks so put together.
Ghi chú: The term 'girl crush' specifies a strong admiration or affinity for another woman, distinct from a romantic or platonic crush on a girl.

Golden girl

Refers to a person, often a girl or woman, who is favored or highly successful in various aspects.
Ví dụ: She's the 'golden girl' of the family, always excelling in everything she does.
Ghi chú: The term 'golden girl' signifies someone who is exceptional or esteemed, beyond just being a girl.

Tomboy

Describes a girl who behaves in a boyish manner, enjoys activities traditionally associated with boys, or prefers a more masculine style.
Ví dụ: She's not your typical 'girl', she's more of a 'tomboy' who enjoys playing sports and getting dirty.
Ghi chú: The term 'tomboy' highlights a deviation from stereotypical feminine behavior, emphasizing a more boyish or masculine demeanor.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Girl

Chick

Informal term for a young woman or girl, often used in a casual or friendly manner.
Ví dụ: I'm meeting up with some chicks later.
Ghi chú: Chick is a more casual and colloquial term compared to 'girl'.

Gal

Informal term for a woman or girl, often used affectionately or in a familiar way.
Ví dụ: She's a tough gal who knows how to handle herself.
Ghi chú: Using 'gal' can convey a sense of familiarity or friendliness compared to 'girl'.

Babe

A term of endearment for a woman or girl, often used in a flirtatious or affectionate manner.
Ví dụ: Hey babe, how was your day?
Ghi chú: Babe is more intimate and can be used in romantic or close relationships, whereas 'girl' is more neutral.

Damsel

An archaic term for a young and unmarried woman, often used in a romantic or literary context.
Ví dụ: The knight rescued the damsel in distress from the tower.
Ghi chú: Damsel is a more poetic or old-fashioned term compared to 'girl'.

Biddy

A term, often derogatory, for an older woman, but sometimes used humorously to refer to younger women as well.
Ví dụ: The group of old biddies were chatting on the park bench.
Ghi chú: Biddy usually refers to older women but can be used humorously or condescendingly towards younger women, unlike 'girl'.

Sista

A slang term derived from 'sister' used to show solidarity or closeness between women, especially in Black English.
Ví dụ: She's my sista from another mista!
Ghi chú: Sista emphasizes a sense of sisterhood or friendship compared to just 'girl'.

Girl - Ví dụ

The girl is playing with her doll.
Дівчина грає зі своєю лялькою.
The young girl is studying hard for her exams.
Молода дівчина старанно готується до своїх іспитів.
The group of girls went to the mall to shop.
Група дівчат пішла в торговий центр, щоб купити речі.

Ngữ pháp của Girl

Girl - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: girl
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): girls
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): girl
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
girl chứa 1 âm tiết: girl
Phiên âm ngữ âm: ˈgər(-ə)l
girl , ˈgər( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Girl - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
girl: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.