Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Itself

ɪtˈsɛlf
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

саме воно, власне, власноруч

Ý nghĩa của Itself bằng tiếng Ukraina

саме воно

Ví dụ:
The cat cleaned itself.
Кіт вмився саме воно.
The book itself is very interesting.
Сама книга дуже цікава.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize the subject, highlighting its own identity or characteristics.
Ghi chú: The word 'itself' often stresses that the subject is doing something alone or uniquely.

власне

Ví dụ:
The idea itself is not bad.
Власне, ідея не погана.
The problem itself is complicated.
Власне, проблема складна.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer back to a specific idea or object, indicating the essence apart from other aspects.
Ghi chú: This usage adds emphasis to the idea being discussed, separating it from surrounding factors.

власноруч

Ví dụ:
He wrote the letter itself.
Він написав листа власноруч.
She decorated the room itself.
Вона прикрасила кімнату власноруч.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that a subject performed an action by themselves without help.
Ghi chú: This meaning emphasizes personal involvement or direct action by the subject.

Từ đồng nghĩa của Itself

itself

Refers to the thing previously mentioned or easily identified.
Ví dụ: The car can drive itself.
Ghi chú: None

the same

Indicates that something is identical or very similar to something else.
Ví dụ: The book was written by the author himself.
Ghi chú: Emphasizes similarity or identity.

the very

Emphasizes the exact or precise nature of something.
Ví dụ: The solution lies within the problem itself.
Ghi chú: Emphasizes precision or exactness.

the actual

Refers to the real or true nature of something.
Ví dụ: The house itself is not haunted; it's the attic that's spooky.
Ghi chú: Emphasizes reality or truth.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Itself

in itself

This phrase emphasizes that something is considered separately from other factors or influences.
Ví dụ: The movie was not remarkable in itself, but the performances of the actors were outstanding.
Ghi chú: The phrase 'in itself' adds emphasis to the independent nature or quality of something, highlighting it as a stand-alone entity.

by itself

This phrase indicates that something can function or exist independently without needing anything else.
Ví dụ: The cake is delicious by itself, but it's even better with a scoop of ice cream.
Ghi chú: The phrase 'by itself' emphasizes the self-sufficiency or independence of the subject being referred to.

of itself

This phrase suggests that something does not have the capability on its own to bring about a desired outcome.
Ví dụ: The fact that she apologized was not enough to resolve the issue of itself.
Ghi chú: The phrase 'of itself' highlights the limitation or insufficiency of something to achieve a particular result without external help or factors.

in and of itself

This phrase emphasizes that something possesses intrinsic qualities or characteristics that may not be immediately apparent.
Ví dụ: The statement, in and of itself, was not offensive, but the tone in which it was delivered caused offense.
Ghi chú: The phrase 'in and of itself' stresses the inherent nature or essence of something, beyond external circumstances or interpretations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Itself

It is what it is

Accepting a situation for what it is, without trying to change it.
Ví dụ: I really wanted to go out tonight, but if everyone wants to stay in, then it is what it is.
Ghi chú: Uses a more casual and resigned tone compared to 'itself'.

It ain't (it is not) happening

Indicates something is not going to occur or is impossible.
Ví dụ: I wanted to go to the concert, but tickets sold out. It ain't happening for me.
Ghi chú: Conveys a sense of finality and informality, contrasting with the neutral tone of 'itself'.

It goes without saying

Indicates that something is so obvious that it does not need to be explicitly stated.
Ví dụ: It goes without saying that you should always be polite to others.
Ghi chú: Implies an assumption of common knowledge, unlike 'itself' which focuses on the action or object.

It's all good

Expresses that everything is okay, no harm or offense is taken.
Ví dụ: I'm sorry I can't make it to your party. - It's all good, don't worry about it.
Ghi chú: Conveys a positive and reassuring attitude compared to the neutral usage of 'itself'.

It's no biggie (big deal)

Minimizes the importance of a mistake or issue.
Ví dụ: Sorry I forgot to bring the book. - It's no biggie, I can borrow it next time.
Ghi chú: Diminishes the significance of an error or problem in a more casual way compared to 'itself'.

It slipped my mind

Indicates forgetting something unintentionally.
Ví dụ: I forgot to buy milk because it slipped my mind.
Ghi chú: Explains absent-mindedness without emphasizing the action or object itself, in contrast to 'itself'.

Itself - Ví dụ

The plant will take care of itself.
Рослина сама про себе подбає.
The book explains itself.
Книга пояснює сама себе.
She couldn't help but laugh at herself.
Вона не могла не сміятися з себе.

Ngữ pháp của Itself

Itself - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: itself
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
itself chứa 2 âm tiết: it • self
Phiên âm ngữ âm: it-ˈself
it self , it ˈself (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Itself - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
itself: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.