Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Job
dʒɑb
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
робота, завдання, професія, робоча позиція, обов'язок
Ý nghĩa của Job bằng tiếng Ukraina
робота
Ví dụ:
I have a job at a tech company.
Я маю роботу в технологічній компанії.
She loves her job as a teacher.
Їй подобається її робота вчителем.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to employment or position held by someone.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'job' and is used in both formal and informal contexts.
завдання
Ví dụ:
My job is to complete this project by Friday.
Моє завдання — завершити цей проект до п'ятниці.
He has a tough job ahead of him.
У нього попереду важке завдання.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a specific task or duty that needs to be accomplished.
Ghi chú: This meaning emphasizes the task aspect of 'job' rather than employment.
професія
Ví dụ:
What job do you want to have in the future?
Яку професію ти хочеш мати в майбутньому?
He chose a job in medicine.
Він обрав професію в медицині.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to a career or profession someone is trained for or practices.
Ghi chú: In this sense, 'job' is synonymous with 'profession' and is often used when discussing long-term career goals.
робоча позиція
Ví dụ:
There are many job openings in this field.
У цій сфері є багато робочих позицій.
She applied for a job at the new restaurant.
Вона подала заявку на робочу позицію в новому ресторані.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers specifically to available positions within an organization.
Ghi chú: This is commonly used in job advertisements and recruitment situations.
обов'язок
Ví dụ:
It’s your job to take care of the pets.
Це твій обов'язок — доглядати за тваринами.
His job is to ensure safety at the site.
Його обов'язок — забезпечити безпеку на місці.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe responsibilities assigned to someone.
Ghi chú: This usage highlights the aspect of responsibility rather than a formal employment context.
Từ đồng nghĩa của Job
occupation
An occupation refers to a person's regular work or profession.
Ví dụ: Her occupation is a teacher.
Ghi chú: Occupation is a broader term that encompasses all types of work, while job typically refers to a specific position or task within one's occupation.
employment
Employment refers to the state of being employed or having a job.
Ví dụ: She found employment at a local company.
Ghi chú: Employment is a more formal term that can refer to the act or condition of being employed, while job is often used to describe a specific task or position.
career
A career is a person's progress or general course of action through life or through a series of jobs.
Ví dụ: He has built a successful career in marketing.
Ghi chú: Career implies a long-term pursuit of a particular profession or occupation, while job can be more temporary or specific.
vocation
A vocation is a strong feeling of suitability for a particular career or occupation.
Ví dụ: Teaching is her vocation; she is passionate about it.
Ghi chú: Vocation often carries a sense of calling or purpose, whereas job is a more general term for paid work or tasks.
position
A position refers to a job or role within an organization or company.
Ví dụ: She applied for a managerial position at the company.
Ghi chú: Position is more specific and often refers to a particular role within a company or organization, while job can be a broader term for any type of work.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Job
Get a job
This phrase is used to suggest or encourage someone to find employment.
Ví dụ: Why don't you get a job instead of relying on your parents?
Ghi chú: The focus is on finding employment rather than just the concept of work.
Job market
Refers to the current demand for workers in a particular industry or overall economy.
Ví dụ: The job market is very competitive for recent graduates.
Ghi chú: It specifically refers to the demand and supply dynamics of employment opportunities.
Dream job
Describes a job that one finds ideal or perfect.
Ví dụ: Working as a travel writer is my dream job.
Ghi chú: It emphasizes the personal fulfillment and satisfaction derived from the job.
Job security
Refers to the assurance of having a stable position or employment.
Ví dụ: Many people value job security over higher pay.
Ghi chú: It focuses on the stability and certainty of employment rather than the work itself.
Odd job
Denotes small, casual, or irregular jobs or tasks.
Ví dụ: He does odd jobs like gardening and painting to earn extra money.
Ghi chú: It implies temporary or sporadic work rather than a formal, consistent job.
On the job
Means gaining experience or training while actually doing the work.
Ví dụ: She learned a lot on the job during her first year as a teacher.
Ghi chú: It highlights the learning or skill development that occurs while actively working.
Job satisfaction
Refers to the contentment and fulfillment one derives from their job.
Ví dụ: Despite the long hours, I have a high level of job satisfaction in my current role.
Ghi chú: It focuses on the emotional and psychological fulfillment derived from work, beyond just fulfilling tasks.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Job
Gig
A gig refers to a temporary or freelance job, often in the creative or entertainment industry.
Ví dụ: I have a gig as a freelance writer.
Ghi chú: The term 'gig' implies a more casual or short-term nature compared to a traditional full-time job.
Hustle
Hustle can mean working hard, often in multiple jobs or projects, to achieve financial success or goals.
Ví dụ: She's always hustling to make ends meet.
Ghi chú: While a job is more structured, a hustle suggests a more relentless, often entrepreneurial, approach to work.
Grind
Being on the grind means consistently working hard or putting in effort, especially in a monotonous job.
Ví dụ: I'm on the daily grind at the office.
Ghi chú: The term 'grind' implies repetitive or challenging work, often with a sense of perseverance and dedication.
Side hustle
A side hustle is a secondary job or income source alongside one's main job.
Ví dụ: My side hustle is selling handmade jewelry online.
Ghi chú: Unlike a full-time job, a side hustle is typically pursued part-time and may involve entrepreneurial ventures or passion projects.
Breadwinner
A breadwinner is the primary provider of income in a household or family.
Ví dụ: He's the breadwinner of the family, working two jobs to support them.
Ghi chú: While a job refers to any form of employment, being a breadwinner carries the connotation of being responsible for financially supporting others.
Nine-to-fiver
A nine-to-fiver is someone who works regular daytime hours, typically from 9 a.m. to 5 p.m.
Ví dụ: Most nine-to-fivers look forward to the weekends.
Ghi chú: This term often contrasts with flexible working hours or non-traditional work schedules.
Racket
Racket can refer to a job or line of work, especially one that is profitable or seems dubious.
Ví dụ: Her new modeling gig seems like quite a racket.
Ghi chú: Unlike the neutral term 'job', 'racket' can carry a sense of illegitimacy or unfairness, often associated with shady practices.
Job - Ví dụ
Igen nehéz munkát végzek az építkezésen.
Я виконую важку роботу на будівництві.
Az új foglalkozásom nagyon izgalmas és kihívást jelent.
Моя нова професія дуже захоплююча і є викликом.
Az állásinterjún elmondtam, hogy milyen tapasztalataim vannak a foglalkoztatás terén.
На співбесіді я розповів про свій досвід у сфері працевлаштування.
Ngữ pháp của Job
Job - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: job
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): jobs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): job
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): jobbed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): jobbing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): jobs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): job
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): job
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
job chứa 1 âm tiết: job
Phiên âm ngữ âm: ˈjäb
job , ˈjäb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Job - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
job: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.