Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Kill
kɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
вбити, знищити, погубити, завершити (щось), втомити
Ý nghĩa của Kill bằng tiếng Ukraina
вбити
Ví dụ:
The hunter decided to kill the deer.
Мисливець вирішив вбити оленя.
He was accused of killing his friend.
Його звинуватили у вбивстві друга.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal contexts or discussions about violence.
Ghi chú: This meaning is often used in serious contexts, such as crime reports or discussions about hunting.
знищити
Ví dụ:
The fire killed all the plants in the garden.
Вогонь знищив усі рослини в саду.
We need to kill the weeds in the yard.
Нам потрібно знищити бур'яни на подвір'ї.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts relating to destruction, whether literal or metaphorical.
Ghi chú: This can refer to destroying objects, plants, or even ideas.
погубити
Ví dụ:
His reckless behavior could kill his career.
Його безрозсудна поведінка може погубити його кар'єру.
Don't kill your chances by being late.
Не погуби свої шанси, запізнившись.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in figurative language to imply causing negative outcomes.
Ghi chú: This expression is often used when discussing opportunities, chances, or potential.
завершити (щось)
Ví dụ:
I need to kill some time before my appointment.
Мені потрібно убити час перед моєю зустріччю.
We killed the meeting early because there was nothing left to discuss.
Ми завершили зустріч рано, бо не було про що говорити.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations about time management or ending activities.
Ghi chú: This usage is more colloquial and often refers to making time pass or ending something sooner than expected.
втомити
Ví dụ:
That workout really killed me!
Ця тренування справді втомила мене!
The long day at work killed my energy.
Довгий день на роботі втомив мене.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express exhaustion or fatigue from an activity.
Ghi chú: This is a common expression in informal settings, often used humorously.
Từ đồng nghĩa của Kill
murder
Murder refers to the intentional killing of a person, often unlawfully.
Ví dụ: The suspect was charged with first-degree murder.
Ghi chú: Murder specifically implies the unlawful or criminal act of killing someone.
slay
Slay means to kill in a fierce or violent manner, often used in a heroic or epic context.
Ví dụ: The dragon slayed the knight with its fiery breath.
Ghi chú: Slay is more commonly associated with mythical or heroic contexts.
terminate
Terminate can mean to end something or to cause the death of a living being.
Ví dụ: The company decided to terminate the project due to budget constraints.
Ghi chú: Terminate has a broader meaning beyond just causing death.
execute
Execute means to carry out a sentence of death on a person as a punishment.
Ví dụ: The king ordered the execution of the traitor.
Ghi chú: Execute is often used in a legal or official context.
dispatch
Dispatch means to deal with a person or problem quickly and efficiently, often implying killing swiftly.
Ví dụ: The sniper dispatched the target with precision.
Ghi chú: Dispatch can also mean to send off to a destination or to complete a task.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Kill
Kill two birds with one stone
This means to accomplish two things with a single action, making the most of your time and effort.
Ví dụ: By studying during my commute, I can kill two birds with one stone: I save time and improve my knowledge.
Ghi chú: The phrase uses 'kill' metaphorically to represent achieving multiple goals rather than causing harm.
Kill time
To do something that fills up time, especially when waiting for something else to happen.
Ví dụ: I was early for the meeting, so I killed time by reading a book in the waiting room.
Ghi chú: In this context, 'kill' is used to signify passing time rather than causing harm or death.
Kill it
To do something exceptionally well or with great success.
Ví dụ: She killed it in the dance competition, impressing the judges and the audience.
Ghi chú: Here, 'kill' is used to express mastery or excellence rather than causing harm.
Killing me
This expression means something is very funny, entertaining, or causing extreme amusement.
Ví dụ: His jokes are killing me; I can't stop laughing.
Ghi chú: 'Killing' in this context refers to laughter or enjoyment, not actual harm.
A killing
To make a large amount of money or profit, usually quickly and easily.
Ví dụ: He made a killing on the stock market, earning a huge profit in just a few days.
Ghi chú: In this phrase, 'killing' is used figuratively to indicate financial success rather than causing harm.
To kill for
To desire something so much that you would do almost anything to have it.
Ví dụ: I would kill for a slice of pizza right now; I'm so hungry!
Ghi chú: In this case, 'kill' shows extreme desire or longing for something, not a willingness to harm.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Kill
Bump someone off
To kill or murder someone, often used in a criminal context.
Ví dụ: The mob boss wanted to bump off his rival.
Ghi chú: This slang term is more informal and has a darker or more sinister connotation compared to simply saying 'kill.'
Offing someone
To kill or eliminate someone, typically discreetly or covertly.
Ví dụ: He had a plan for offing the witness who could put him in jail.
Ghi chú: It implies a secretive or clandestine action, often associated with criminal activities.
Whack
To kill someone, especially in a violent or brutal manner.
Ví dụ: The hitman was assigned to whack the target before dawn.
Ghi chú: This term is more colloquial and can have a more aggressive or brutal implication compared to the word 'kill.'
Finish off
To kill, complete, or conclude something, especially in a decisive way.
Ví dụ: The soldiers were ordered to finish off the remaining enemy combatants.
Ghi chú: It can refer to completing a task by eliminating something or someone, usually to the point of finality.
Take out
To kill or eliminate someone, often with precision or from a distance.
Ví dụ: The sniper was instructed to take out the high-profile target from a distance.
Ghi chú: It suggests a deliberate and often strategic act of removing a target, commonly used in military or espionage contexts.
Off someone
To kill or murder someone, typically in a premeditated manner.
Ví dụ: The crime boss wanted to off the informant before the trial.
Ghi chú: It conveys a sense of planning or intent in carrying out the act of taking someone's life.
Put down
To kill an animal or a person, often to alleviate pain or suffering.
Ví dụ: The vet had to put down the injured horse to end its suffering.
Ghi chú: While 'put down' can be used in a euthanasia context, it is also a more delicate or euphemistic way to say 'kill.'
Kill - Ví dụ
Kill the spider!
Вбий павука!
The virus can kill you.
Вірус може вбити тебе.
The assassin was hired to kill the politician.
Найманець був найнятий, щоб вбити політика.
Ngữ pháp của Kill
Kill - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: kill
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): kills
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): kill
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): killed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): killing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): kills
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): kill
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): kill
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
kill chứa 1 âm tiết: kill
Phiên âm ngữ âm: ˈkil
kill , ˈkil (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Kill - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
kill: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.