Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Material

məˈtɪriəl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Матеріал, Субстанція, Вміст, Елемент, Фінансовий / матеріальний

Ý nghĩa của Material bằng tiếng Ukraina

Матеріал

Ví dụ:
We need more material for the project.
Нам потрібно більше матеріалу для проекту.
This fabric is a strong material.
Ця тканина є міцним матеріалом.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic, professional, or technical discussions regarding physical substances or resources.
Ghi chú: Often used in contexts related to construction, manufacturing, education, or research.

Субстанція

Ví dụ:
They used a new substance in the experiment.
Вони використали нову субстанцію в експерименті.
The material of the solution affects its properties.
Субстанція розчину впливає на його властивості.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in scientific or technical contexts to refer to the chemical or physical properties of substances.
Ghi chú: This meaning can often overlap with 'матеріал' depending on the context.

Вміст

Ví dụ:
The content of the book is quite engaging.
Вміст книги є досить захоплюючим.
We should focus on the material of the presentation.
Ми повинні зосередитися на вмісті презентації.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when discussing the information or subjects contained within a text or presentation.
Ghi chú: While 'вміст' can refer specifically to textual content, it can also be used more broadly.

Елемент

Ví dụ:
Each material in this design serves a purpose.
Кожен елемент у цьому дизайні має значення.
The materials of the story are well-structured.
Елементи історії добре структуровані.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in creative discussions, such as literature, art, or design, to describe components or features.
Ghi chú: This meaning is often more abstract and relates to the components that make up a whole.

Фінансовий / матеріальний

Ví dụ:
He is concerned about his material wealth.
Він турбується про своє матеріальне багатство.
They are focused on material gains.
Вони зосереджені на матеріальних вигодах.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used in discussions about wealth, possessions, or financial matters.
Ghi chú: This usage emphasizes physical wealth or possessions rather than abstract concepts.

Từ đồng nghĩa của Material

Substance

Substance refers to the physical matter of which something is made, similar to material. It can also mean the essential nature or character of something.
Ví dụ: The new building material is a durable substance that can withstand harsh weather conditions.
Ghi chú: While material often refers to physical matter, substance can also imply the essence or nature of something.

Fabric

Fabric typically refers to cloth or textile material, but it can also be used more broadly to describe the basic structure or framework of something.
Ví dụ: The curtains were made of a luxurious fabric that added elegance to the room.
Ghi chú: Fabric is more specific and often associated with textiles, while material has a broader scope.

Substrate

Substrate refers to a surface or underlying layer on which an organism lives or grows, or on which a process occurs. In materials science, it can also refer to the base material on which a coating or film is applied.
Ví dụ: The artist painted on a wooden substrate to create a textured effect in the artwork.
Ghi chú: Substrate is more specialized and is commonly used in scientific or technical contexts.

Element

Element can refer to a component or part of a whole, or to a fundamental principle or substance that cannot be broken down into simpler substances.
Ví dụ: The designer used natural elements such as wood and stone to create a harmonious space.
Ghi chú: While material refers to the physical matter itself, element can imply a fundamental or essential part.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Material

Materialistic

Someone who places too much importance on material possessions and wealth.
Ví dụ: She is quite materialistic, always buying expensive things to show off.
Ghi chú: Derived from 'material,' but focuses on the excessive desire for material possessions.

Materialize

To become actual or real; to happen or appear in a physical form.
Ví dụ: The plan to expand the business finally materialized after months of preparation.
Ghi chú: Derived from 'material,' but emphasizes the transformation from an idea or plan into a tangible reality.

Raw material

Basic materials used in the production of goods.
Ví dụ: The company imports raw materials to manufacture its products.
Ghi chú: Refers specifically to unprocessed or natural materials used in manufacturing.

Material evidence

Evidence that is substantial and relevant to a case or investigation.
Ví dụ: The detective found material evidence linking the suspect to the crime scene.
Ghi chú: Refers to physical evidence that is significant and directly related to a situation or investigation.

Material gain

Acquisition of wealth or possessions, often as a primary goal.
Ví dụ: He was not motivated by material gain but by a genuine desire to help others.
Ghi chú: Focuses on acquiring wealth or material possessions, usually for personal benefit.

Material world

The physical and tangible aspects of life, often contrasted with spiritual or emotional realms.
Ví dụ: She preferred to focus on spiritual matters rather than get caught up in the material world.
Ghi chú: Refers to the physical, tangible aspects of life, including possessions and wealth, in contrast to spiritual or abstract concepts.

Immaterial

Not relevant or important; insignificant.
Ví dụ: His opinion on the matter is immaterial as the decision has already been made.
Ghi chú: Derived from 'material,' but denotes something that is not relevant or significant in a particular context.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Material

Stuff

In spoken language, 'stuff' is often used informally to refer to various things, possessions, or items without specifying them.
Ví dụ: I have so much stuff to organize before the move.
Ghi chú: While 'material' is more specific and formal, 'stuff' is a casual and broad term.

Goods

'Goods' is commonly used to refer to physical products or commodities that are bought or sold.
Ví dụ: We just received a shipment of goods for the store.
Ghi chú: The term 'goods' is specific to physical items, unlike 'material' which can also encompass non-physical aspects.

Merch

'Merch' is a shortened form of 'merchandise' and is commonly used in informal contexts to refer to products or items for sale, often associated with brands or artists.
Ví dụ: Our new merch will be available for purchase next week.
Ghi chú: While 'material' is a broader term, 'merch' specifically refers to items that are typically sold or promoted.

Swag

In slang, 'swag' refers to promotional items, freebies, or stylish goods received, especially at events or as gifts.
Ví dụ: Check out the swag we got at the event.
Ghi chú: ‘Swag’ is more focused on fashionable or promotional items, while 'material' is a general term for physical or non-physical substances.

Junk

When referring to 'material', 'junk' is often used informally to describe useless or unwanted items that clutter a space.
Ví dụ: Why do you keep all this junk in your closet?
Ghi chú: Unlike 'material', 'junk' has a negative connotation and implies a lack of value or usefulness.

Schwag

'Schwag' is slang for free promotional items or merchandise, often seen as low-quality or mass-produced.
Ví dụ: They were giving out some cool schwag at the tech conference.
Ghi chú: 'Schwag' is more specific to promotional or free items, whereas 'material' can encompass a wider range of substances or components.

Kit

In informal language, 'kit' is used to refer to a set of equipment, tools, or supplies needed for a specific purpose or activity.
Ví dụ: I bought a new kit for my hobby.
Ghi chú: While 'material' can be abstract, 'kit' specifically refers to a collection of physical items used for a particular task.

Material - Ví dụ

The material used for this dress is silk.
Матеріал, використаний для цієї сукні, - шовк.
He is a very material person, always focused on money.
Він дуже матеріалістична людина, завжди зосереджений на грошах.
The company is doing well financially, both material and non-material aspects.
Компанія добре справляється фінансово, враховуючи як матеріальні, так і нематеріальні аспекти.

Ngữ pháp của Material

Material - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: material
Chia động từ
Tính từ (Adjective): material
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): materials, material
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): material
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Material chứa 4 âm tiết: ma • te • ri • al
Phiên âm ngữ âm: mə-ˈtir-ē-əl
ma te ri al , ˈtir ē əl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Material - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Material: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.