Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Mile
maɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
міля, досить/вельми далеко (idiomatic usage)
Ý nghĩa của Mile bằng tiếng Ukraina
міля
Ví dụ:
The distance from here to the city is five miles.
Відстань від сюди до міста становить п'ять миль.
She runs a mile every morning.
Вона бігає милю щоранку.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in measurements of distance, particularly in countries that use the imperial system.
Ghi chú: A mile is equal to 1.60934 kilometers. The term is commonly used in the United States and the United Kingdom.
досить/вельми далеко (idiomatic usage)
Ví dụ:
He has come a long mile in his career.
Він пройшов досить далеко у своїй кар'єрі.
We have a mile to go before we sleep.
У нас ще досить далеко йти, перш ніж заснути.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used idiomatically to express a significant amount of distance or progress.
Ghi chú: This usage conveys the idea of making progress or having more to achieve, and is often used in motivational contexts.
Từ đồng nghĩa của Mile
kilometer
A kilometer is a unit of length equal to 1,000 meters, which is used in the metric system. It is approximately equal to 0.621 miles.
Ví dụ: The next town is about 5 kilometers away.
Ghi chú: Kilometer is a metric unit of length, whereas mile is an imperial unit of length.
league
A league is an old unit of distance that was commonly used in sea navigation, equal to about 3 miles or 4.8 kilometers.
Ví dụ: The ship sailed for many leagues before reaching the shore.
Ghi chú: League is an archaic unit of measurement primarily used in historical contexts, while mile is a modern unit of length.
nautical mile
A nautical mile is a unit of distance used in sea and air navigation, equal to approximately 1.15 statute miles or 1.85 kilometers.
Ví dụ: The lighthouse is located 2 nautical miles from the harbor.
Ghi chú: Nautical mile is specifically used in marine and aviation contexts, while mile is a general unit of length.
click
In military jargon, a click is slang for a kilometer, derived from the sound of the odometer in a military vehicle.
Ví dụ: The target is 2 clicks to the east.
Ghi chú: Click is an informal term used in military contexts, while mile is a standard unit of measurement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mile
Milestone
A significant event or achievement that marks a point of progress.
Ví dụ: Her graduation was a major milestone in her life.
Ghi chú: Derived from 'mile' but used metaphorically to indicate a significant point in a journey or development.
Miles away
To be lost in thought or daydreaming, not paying attention to the current situation.
Ví dụ: Her mind was miles away during the meeting.
Ghi chú: Uses 'miles' as a measure of distance to convey being mentally far from the present.
Make a mile
To cover a distance quickly or efficiently.
Ví dụ: With her quick pace, she could make a mile in no time.
Ghi chú: Refers to covering a physical distance, emphasizing speed or efficiency.
A mile a minute
Speaking very fast or at a rapid pace.
Ví dụ: He talks a mile a minute; it's hard to keep up with him.
Ghi chú: Uses 'mile' as a measure of speed, suggesting speaking quickly.
Go the extra mile
To make additional effort or do more than what is expected.
Ví dụ: She always goes the extra mile to help her friends.
Ghi chú: Derived from 'mile' but used figuratively to mean putting in extra effort or going beyond what is required.
Stone's throw away
Very close in distance; a short distance away.
Ví dụ: The beach is just a stone's throw away from our hotel.
Ghi chú: Uses 'stone's throw' instead of 'mile' to indicate a short distance, emphasizing proximity.
Mile a minute
At a very fast pace or speed.
Ví dụ: The roller coaster was going a mile a minute; it was thrilling!
Ghi chú: Similar to 'a mile a minute,' emphasizing rapid movement or speed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mile
On the same wavelength
This slang term means to be in agreement or understanding with someone.
Ví dụ: I feel like we're on the same wavelength when it comes to our music taste.
Ghi chú: This term is used figuratively to express rapport or compatibility, unlike the literal measurement of a mile.
Hit the ground running
This slang term means to begin a new activity or job with maximum effort and energy.
Ví dụ: She started her new job and hit the ground running, quickly adapting to her tasks.
Ghi chú: The emphasis here is on starting strong and maintaining momentum, similar to the distance covered when running a mile.
Pound the pavement
This slang term means to actively seek something, usually employment or opportunities, by going out and physically looking for it.
Ví dụ: In order to find a job, you have to pound the pavement and distribute your resume to various places.
Ghi chú: It reflects the physical act of walking or traveling on foot, similar to covering a distance commonly associated with a mile.
Crying mile
This slang term means crying a lot or crying intensely.
Ví dụ: When she saw the surprise her friends prepared for her birthday, she was crying mile.
Ghi chú: This term exaggerates the amount of tears shed, comparing it to the distance of a mile for dramatic effect.
Give someone an inch and they’ll take a mile
This saying means that if you give someone a small opportunity or freedom, they will try to take advantage of it by taking more than what was originally offered.
Ví dụ: I let him borrow my car once, and now he's asking to borrow it every weekend. Give someone an inch and they’ll take a mile, right?
Ghi chú: The comparison of giving an inch and taking a mile reflects the concept of taking advantage of a situation beyond what was initially permitted, resembling the idea of exploiting a small concession.
Move the goalposts
This slang term means changing the terms of an agreement or setting new conditions after the initial ones were already agreed upon.
Ví dụ: Every time we agree on a deadline, he tends to move the goalposts and ask for more time.
Ghi chú: The term originates from sports where the goalposts mark the scoring area; moving them shifts the target, akin to altering the terms of an agreement.
Mile - Ví dụ
The next town is 10 miles away.
Наступне місто знаходиться за 10 миль.
The milestone marks the halfway point of the journey.
Мілестон позначає середину шляху.
The signpost shows the distance in miles.
Вказівник показує відстань у милях.
Ngữ pháp của Mile
Mile - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mile
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): miles
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mile
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mile chứa 1 âm tiết: mile
Phiên âm ngữ âm: ˈmī(-ə)l
mile , ˈmī( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mile - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mile: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.