Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Minute

ˈmɪnɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

хвилина, деталь, дрібниця, протокол (засідання)

Ý nghĩa của Minute bằng tiếng Ukraina

хвилина

Ví dụ:
I'll be there in a minute.
Я буду там через хвилину.
Can you wait a minute?
Можеш почекати хвилинку?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, scheduling, or waiting.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written English to refer to a short period of time, usually 60 seconds.

деталь, дрібниця

Ví dụ:
He pays attention to every minute detail.
Він звертає увагу на кожну дрібницю.
Don't worry about the minute issues.
Не переживай через дрібні проблеми.
Sử dụng: formalBối cảnh: Professional or academic discussions, emphasizing thoroughness and precision.
Ghi chú: In this context, 'minute' refers to something very small or insignificant.

протокол (засідання)

Ví dụ:
The minutes from the last meeting were distributed.
Протокол засідання з минулого разу був розданий.
Can you summarize the minutes for me?
Можеш підсумувати протокол для мене?
Sử dụng: formalBối cảnh: Business meetings, official gatherings, or organizational settings.
Ghi chú: This meaning is derived from the formal documentation of the proceedings of a meeting.

Từ đồng nghĩa của Minute

moment

A very short period of time, often used to refer to an instant or a brief pause.
Ví dụ: Wait a moment, I'll be right back.
Ghi chú: While 'minute' can refer to a unit of time equal to 60 seconds, 'moment' is more immediate and fleeting.

instant

A very brief moment in time, implying something happening quickly or without delay.
Ví dụ: The decision was made in an instant.
Ghi chú: Similar to 'moment,' 'instant' emphasizes the speed or suddenness of an event.

second

A unit of time equal to 1/60th of a minute, also used informally to mean a very short period of time.
Ví dụ: I'll be there in a second.
Ghi chú: While 'minute' is a larger unit of time, 'second' is smaller and often used to emphasize a short duration.

brief

Short in duration or extent, concise and to the point.
Ví dụ: Let me give you a brief overview of the project.
Ghi chú: Unlike 'minute' which specifically refers to a unit of time, 'brief' can refer to both time and length of something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Minute

At the last minute

This phrase means doing something just before it is too late or just before a deadline expires.
Ví dụ: I finished my assignment at the last minute.
Ghi chú: The original word 'minute' refers to a unit of time, but in this phrase, it signifies urgency or immediacy.

In a minute

This phrase is used to indicate that you will do something very soon or very quickly.
Ví dụ: Hold on, I'll be with you in a minute.
Ghi chú: The original word 'minute' represents a specific unit of time, but in this phrase, it implies a short period.

Every minute counts

This idiom emphasizes the importance of not wasting time and making good use of every moment.
Ví dụ: When preparing for the exam, remember that every minute counts.
Ghi chú: While 'minute' typically refers to a specific time measurement, in this idiom, it underscores the significance of time itself.

Wait a minute

This phrase is used to ask someone to pause briefly or to take a short delay.
Ví dụ: Wait a minute, I need to grab my keys before we leave.
Ghi chú: In this context, 'minute' serves as a short period of time rather than a precise measurement.

A minute ago

This phrase refers to a very recent past, a short while before the current moment.
Ví dụ: He was here just a minute ago.
Ghi chú: Although 'minute' usually denotes a specific time unit, in this phrase, it signifies a brief and recent timeframe.

Give someone a minute

To give someone a minute means to allow them a short amount of time to do or think about something.
Ví dụ: Give her a minute to collect her thoughts before asking her again.
Ghi chú: In this expression, 'minute' conveys a brief period for someone to complete a task or gather their thoughts.

Minute details

This phrase refers to very small or precise details that are often overlooked by others.
Ví dụ: She pays attention to minute details in her artwork.
Ghi chú: While 'minute' typically denotes a unit of time, in this phrase, it denotes small, intricate details that require close observation.

At any minute

This phrase means that something is expected to happen very soon, at any moment.
Ví dụ: I'm expecting a call from the client at any minute now.
Ghi chú: In this context, 'minute' signifies an imminent moment rather than a specific time measurement.

Just a minute

This phrase is used to ask for a brief period of time to complete a task or attend to something before moving on.
Ví dụ: Just a minute, I need to finish this email before we go.
Ghi chú: In this phrase, 'minute' indicates a short timeframe for completing a small task rather than a specific time unit.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Minute

Min

Shortened form of 'minute', commonly used informally in spoken language to refer to a very short period of time, typically meaning around a minute.
Ví dụ: I'll be there in a min.
Ghi chú: Informal and simplified form of the word 'minute'.

Hot minute

Used to express a longer period of time than what is implied by 'minute', indicating it has been a considerable amount of time.
Ví dụ: I haven't seen her in a hot minute.
Ghi chú: It suggests a longer duration than a regular 'minute'.

New York minute

Refers to a very short period of time, typically emphasizing how quickly things can happen or change in a fast-paced environment like New York City.
Ví dụ: Things change in a New York minute.
Ghi chú: Emphasizes the fast-paced nature of time in New York City.

Split second

Describes an extremely short amount of time, indicating something happened very quickly or instantly.
Ví dụ: He made the decision in a split second.
Ghi chú: Denotes a tiny unit of time even shorter than a 'minute'.

Minute by minute

Refers to being updated or informed constantly with real-time information as events unfold.
Ví dụ: We are monitoring the situation minute by minute.
Ghi chú: Highlights continuous monitoring and updates within short time intervals.

Two shakes of a lamb's tail

Expresses doing something quickly or returning shortly, similar to saying 'I'll be back in a moment'.
Ví dụ: I'll be back in two shakes of a lamb's tail.
Ghi chú: Uses a creative and playful comparison for a short amount of time.

Nanosecond

Describes an extremely brief moment of time, emphasizing how quickly something occurred.
Ví dụ: It happened in a nanosecond.
Ghi chú: Refers to an even shorter duration than a 'minute', emphasizing speed and immediacy.

Minute - Ví dụ

The meeting will start in five minutes.
Зустріч розпочнеться за п'ять хвилин.
I'll be back in a minute.
Я повернусь за хвилину.
I only have a minute to finish this task.
У мене є лише хвилина, щоб закінчити це завдання.

Ngữ pháp của Minute

Minute - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: minute
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): minuter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): minutest
Tính từ (Adjective): minute
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): minutes, minute
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): minute
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): minuted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): minuting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): minutes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): minute
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): minute
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
minute chứa 2 âm tiết: min • ute
Phiên âm ngữ âm: ˈmi-nət
min ute , ˈmi nət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Minute - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
minute: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.