Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine
Mobile
ˈmoʊbəl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
мобільний, рухомий, мобільність, пунктуальний
Ý nghĩa của Mobile bằng tiếng Ukraina
мобільний
Ví dụ:
I need to charge my mobile phone.
Мені потрібно зарядити мій мобільний телефон.
Mobile services are available in this area.
У цьому районі доступні мобільні послуги.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation about phones and communication technology.
Ghi chú: The word 'мобільний' can be used to describe mobile phones, mobile internet, and other mobile services.
рухомий
Ví dụ:
The mobile sculpture moved with the wind.
Рухома скульптура рухалася від вітру.
They designed a mobile exhibit for the museum.
Вони створили рухому виставку для музею.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in artistic or technical contexts, such as describing sculptures or exhibits that can move.
Ghi chú: 'Рухомий' emphasizes the aspect of being movable or capable of motion.
мобільність
Ví dụ:
Increased mobility is essential for urban development.
Збільшена мобільність є важливою для розвитку міст.
The mobility of the workforce is a key issue.
Мобільність робочої сили є ключовим питанням.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about transportation, urban planning, and social issues.
Ghi chú: 'Мобільність' refers to the ability to move freely and easily, and is often discussed in economic or social contexts.
пунктуальний
Ví dụ:
He is very mobile in his job, traveling often.
Він дуже пунктуальний у своїй роботі, часто подорожуючи.
Mobile workers can adapt to different environments quickly.
Пунктуальні працівники можуть швидко адаптуватися до різних середовищ.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in business or work-related contexts to describe employees who work in various locations.
Ghi chú: While not as common, 'пунктуальний' can describe someone who is adaptable and can work in different places.
Từ đồng nghĩa của Mobile
portable
Portable refers to something that is easily carried or moved from one place to another. It implies convenience and ease of transport.
Ví dụ: Laptops are portable devices that can be easily carried around.
Ghi chú: Mobile often refers specifically to devices that can be used while moving, whereas portable can refer to any item that is easy to carry.
handheld
Handheld describes something that is designed to be held and operated with one hand. It suggests a compact size and ease of use.
Ví dụ: Smartphones are handheld devices that fit in the palm of your hand.
Ghi chú: Mobile can refer to devices that are not necessarily designed to be held in one hand, while handheld specifically implies that the item can be operated with one hand.
wireless
Wireless means not using wires or cables to connect. It implies freedom of movement and convenience.
Ví dụ: Wireless headphones allow you to listen to music without being physically connected to your device.
Ghi chú: Mobile typically refers to devices that can be used while on the move, whereas wireless specifically refers to the absence of physical connections.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mobile
Mobile phone
A mobile phone is a portable device used for communication, also known as a cell phone or cellphone.
Ví dụ: I left my mobile phone at home, so I can't check my messages.
Ghi chú: It specifically refers to the handheld device used for making calls, sending messages, etc.
Mobile app
A mobile app is a software application designed to run on mobile devices like smartphones or tablets.
Ví dụ: There are many useful mobile apps that can help you organize your tasks.
Ghi chú: It refers to the software applications that can be installed and used on mobile devices.
Mobile data
Mobile data refers to the internet data used on a mobile device through a cellular network.
Ví dụ: I need to buy more mobile data for my phone to browse the internet.
Ghi chú: It specifically indicates the data connection used for internet access on mobile devices.
Mobile banking
Mobile banking is the use of a smartphone or other mobile device to perform banking transactions remotely.
Ví dụ: I prefer using mobile banking to check my account balance and make transfers.
Ghi chú: It refers to the banking services accessed through a mobile device rather than in person at a bank.
Mobile hotspot
A mobile hotspot is a feature on smartphones that allows other devices to connect to the internet through the phone's data connection.
Ví dụ: I turned on my mobile hotspot so my friends could connect to the internet.
Ghi chú: It specifically denotes the function of a device (like a smartphone) that enables other devices to access the internet through it.
Mobile device
A mobile device is a portable computing device that is easy to carry and use while on the move.
Ví dụ: Smartphones and tablets are examples of mobile devices.
Ghi chú: It refers to any portable electronic gadget capable of computing, communication, or entertainment functions.
Mobile technology
Mobile technology refers to technologies that enable various functionalities on mobile devices, such as communication, internet access, and app usage.
Ví dụ: Advancements in mobile technology have made communication more convenient.
Ghi chú: It specifically denotes the technological innovations and systems designed for use on mobile devices.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mobile
On the go
Refers to being constantly moving or busy and being able to take action or access things while moving.
Ví dụ: I can check my emails on the go.
Ghi chú: This term does not specifically refer to mobile devices but rather to the ability to do things while moving.
On the move
Indicates someone is always busy or traveling from one place to another.
Ví dụ: She's always on the move; it's hard to keep up with her.
Ghi chú: This term implies constant action or motion, not limited to just mobile devices.
Lifestyle
Refers to the habitual way of life or typical way of living, especially in terms of how technology is integrated into one's routine.
Ví dụ: My lifestyle requires me to be constantly connected.
Ghi chú: While not directly synonymous with 'mobile,' it relates to the concept of being constantly connected or on the move due to technology.
Connected
Indicates the need to maintain communication or access to information, especially when not in a fixed location.
Ví dụ: I need to stay connected even when I travel.
Ghi chú: While 'connected' can be related to mobile technology, it emphasizes the importance of staying in touch or being online rather than the device's mobility.
Mobile - Ví dụ
My mobile phone is always with me.
Мій мобільний телефон завжди зі мною.
The furniture in the room is all mobile.
Меблі в кімнаті всі мобільні.
I downloaded a new mobile app for language learning.
Я завантажив новий мобільний додаток для вивчення мов.
Ngữ pháp của Mobile
Mobile - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mobile
Chia động từ
Tính từ (Adjective): mobile
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mobiles
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mobile
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mobile chứa 2 âm tiết: mo • bile
Phiên âm ngữ âm: ˈmō-bəl
mo bile , ˈmō bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mobile - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mobile: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.