Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Mum

məm
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

мама, матір, мамочка, мамка, матка

Ý nghĩa của Mum bằng tiếng Ukraina

мама

Ví dụ:
My mum is the best cook.
Моя мама найкраща кухарка.
I called my mum yesterday.
Я зателефонував мамі вчора.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to refer to one's mother.
Ghi chú: This is a common way to refer to one's mother in a friendly or affectionate manner.

матір

Ví dụ:
She is a dedicated mother.
Вона віддана матір.
The mother of the bride is very excited.
Матір нареченої дуже схвильована.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in official documents or formal conversations.
Ghi chú: This term is more formal and can be used in legal contexts.

мамочка

Ví dụ:
I love you, mumsy!
Я тебе люблю, мамочко!
Mumsy, can you help me with my homework?
Мамочко, можеш допомогти мені з домашнім завданням?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used as a term of endearment, often by children.
Ghi chú: This is a very affectionate way to refer to a mother, often used by younger children.

мамка

Ví dụ:
The mother hen is very protective.
Мамка-курка дуже захищає.
The cat is a great mum to her kittens.
Кішка чудова мамка для своїх кошенят.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a mother in the context of animals or in a playful manner.
Ghi chú: This term can also be used affectionately for mothers of animals.

матка

Ví dụ:
The queen bee is the mother of the hive.
Матка бджоли є матір'ю вулика.
The term 'matka' can also refer to a female parent in biology.
Термін 'матка' також може стосуватися жіночого батька в біології.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific or biological contexts.
Ghi chú: This term is primarily used in biology or when discussing reproductive roles in animals.

Từ đồng nghĩa của Mum

silent

Silent means not making or accompanied by any sound.
Ví dụ: She remained silent throughout the meeting.
Ghi chú: Silent implies a lack of noise or sound, while 'mum' specifically refers to a person who is not speaking or keeping quiet.

quiet

Quiet means making very little noise or sound.
Ví dụ: Please be quiet during the exam.
Ghi chú: Quiet can refer to a general state of low noise, while 'mum' specifically refers to someone being silent or not speaking.

hush

Hush means to make someone or something quiet or stop making noise.
Ví dụ: The teacher hushed the noisy students in the classroom.
Ghi chú: Hush is a verb that can be used to quieten someone or something, while 'mum' is a noun referring to silence.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mum

mum's the word

This phrase means to keep silent or keep information confidential.
Ví dụ: When asked about the surprise party, Sarah said, 'Mum's the word.'
Ghi chú: The phrase 'mum's the word' uses 'mum' in a figurative sense to mean 'keep quiet,' rather than referring to one's mother.

keep mum

This phrase means to remain silent or not speak about something.
Ví dụ: She decided to keep mum about the incident to avoid unnecessary drama.
Ghi chú: Similar to 'mum's the word,' 'keep mum' also implies keeping information to oneself.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mum

mum

Used to describe someone who is silent or not revealing information.
Ví dụ: She kept mum about the surprise party.
Ghi chú: Same meaning as 'keep mum' or 'mum's the word', but in a concise form.

mum's the term

A play on the idiom 'mum's the word' to mean someone has revealed a secret.
Ví dụ: I can't believe he let the cat out of the bag about the promotion.
Ghi chú: Combining two phrases 'mum's the word' and 'cat's out of the bag' for a creative expression.

Mum - Ví dụ

My mum is the best cook in the world.
Моя мама найкраща кухарка у світі.
I miss my mum so much.
Я дуже сумую за мамою.
Mum, can you help me with my homework?
Мамо, ти можеш допомогти мені з домашнім завданням?

Ngữ pháp của Mum

Mum - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mum
Chia động từ
Tính từ (Adjective): mum
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mums
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mum
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mum chứa 1 âm tiết: mum
Phiên âm ngữ âm: ˈməm
mum , ˈməm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Mum - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mum: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.