Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ukraine

Music

ˈmjuzɪk
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

музика, музичний твір, музичний стиль, музика для танців

Ý nghĩa của Music bằng tiếng Ukraina

музика

Ví dụ:
I love listening to music.
Мені подобається слухати музику.
She plays music every morning.
Вона грає музику щоранку.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations about preferences, hobbies, and activities related to sound and art.
Ghi chú: This is the most common translation of 'music' and can refer to any type of musical composition, including songs, instrumental pieces, and genres.

музичний твір

Ví dụ:
This music piece is very emotional.
Цей музичний твір дуже емоційний.
The music composition won several awards.
Цей музичний твір отримав кілька нагород.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about specific musical works, especially in academic or professional settings.
Ghi chú: This term is more specific and usually refers to a particular piece or composition of music.

музичний стиль

Ví dụ:
What is your favorite style of music?
Який твій улюблений музичний стиль?
Jazz is a popular music style.
Джаз — це популярний музичний стиль.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to discuss different genres or styles of music, such as rock, pop, classical, etc.
Ghi chú: This term is often used in casual conversations when talking about music preferences.

музика для танців

Ví dụ:
They played dance music all night.
Вони грали музику для танців всю ніч.
We need some upbeat dance music for the party.
Нам потрібна жвава музика для танців на вечірку.
Sử dụng: informalBối cảnh: Common in social settings, especially parties, clubs, or events where dancing is involved.
Ghi chú: This phrase specifically refers to music that is suitable for dancing, often characterized by a strong beat and rhythm.

Từ đồng nghĩa của Music

melody

A melody refers to a sequence of musical notes that are perceived as a single entity; it is the tune or main theme of a piece of music.
Ví dụ: The melody of the song was catchy and easy to remember.
Ghi chú: While 'music' is a broad term encompassing all types of organized sound, 'melody' specifically refers to a sequence of musical notes.

tune

A tune is a simple and easily recognizable melody or song.
Ví dụ: She hummed a familiar tune as she walked down the street.
Ghi chú: Similar to 'melody,' 'tune' refers to a specific sequence of musical notes within the broader concept of music.

song

A song is a musical composition with lyrics, typically intended to be sung.
Ví dụ: They sang a beautiful song together at the concert.
Ghi chú: While 'music' can encompass instrumental compositions as well, 'song' specifically refers to music with accompanying lyrics.

composition

A composition is a piece of music created through the arrangement of musical elements such as melody, harmony, and rhythm.
Ví dụ: Beethoven's Ninth Symphony is a masterpiece composition.
Ghi chú: Unlike 'music,' which is a general term, 'composition' specifically refers to a structured musical work created by a composer.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Music

Strike a chord

To resonate emotionally or be relatable.
Ví dụ: The movie's soundtrack really struck a chord with the audience.
Ghi chú: The phrase 'strike a chord' is figurative and does not directly refer to music.

Face the music

To accept the consequences of one's actions.
Ví dụ: After making a mistake, it's time to face the music and apologize.
Ghi chú: The phrase 'face the music' uses 'music' metaphorically to mean facing reality or consequences.

Call the tune

To be in control or make decisions.
Ví dụ: In this company, the CEO calls the tune, and everyone follows.
Ghi chú: The phrase 'call the tune' is metaphorical, originating from the idea of a musician leading a group.

Change your tune

To have a shift in opinion or attitude.
Ví dụ: He used to criticize the idea, but now he has changed his tune and supports it.
Ghi chú: The phrase 'change your tune' refers to a change in behavior or stance, not actual musical notes.

Play it by ear

To improvise or make decisions as you go along.
Ví dụ: I don't have a plan yet; I'll just play it by ear and see how things go.
Ghi chú: The phrase 'play it by ear' comes from musicians playing without sheet music, relying on their ears.

In tune with

To be in agreement or harmony with something.
Ví dụ: She is always in tune with the latest music trends.
Ghi chú: The phrase 'in tune with' uses the musical concept of harmony to mean being aligned or in sync.

Music to my ears

Something pleasant or gratifying to hear.
Ví dụ: When she said I passed the exam, it was music to my ears.
Ghi chú: The phrase 'music to my ears' implies delight or joy similar to hearing beautiful music.

March to the beat of your own drum

To do things in your own unique way without following others.
Ví dụ: She doesn't care what others think and always marches to the beat of her own drum.
Ghi chú: The phrase 'march to the beat of your own drum' draws a parallel to a musician playing independently.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Music

Jam

To play music informally or improvise together.
Ví dụ: Let's get together and jam this weekend.
Ghi chú: Derived from the act of musicians coming together to play music informally, different from structured performances.

Groove

To enjoy and feel the rhythm or beat of the music.
Ví dụ: I'm feeling the groove of this song.
Ghi chú: Focuses on the experience and enjoyment of the music rather than just listening to it.

Beat

The rhythmic pattern or pulse of a musical piece.
Ví dụ: This song has a great beat that makes you want to dance.
Ghi chú: Refers specifically to the rhythm and tempo aspect of the music.

Banger

A song that is energetic, exciting, or very popular.
Ví dụ: That new track is a real banger, I can't stop listening to it.
Ghi chú: Highlights the intensity and appeal of the song, often used in a positive context.

Jams

Collection of favorite songs or music tracks.
Ví dụ: I've got all the jams for our road trip playlist.
Ghi chú: Refers to a selection of preferred songs rather than individual musical pieces.

Riff

A short repeated pattern of notes in music, usually on guitar.
Ví dụ: The guitar riff in that song is so catchy.
Ghi chú: Specifically refers to a short musical phrase or idea, commonly associated with guitars or other instruments.

Music - Ví dụ

Music is my passion.
Музика - це моя пристрасть.
I love listening to classical music.
Я люблю слухати класичну музику.
He composed a beautiful piece of music.
Він написав красивий музичний твір.

Ngữ pháp của Music

Music - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: music
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): music
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): music
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
music chứa 2 âm tiết: mu • sic
Phiên âm ngữ âm: ˈmyü-zik
mu sic , ˈmyü zik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Music - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
music: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.